PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 6- LỚP 11(5 SÁCH).pdf

1 BẢNG TỪ UNIT 6 - SGK LỚP 11 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 6 WORLD HERITAGES (LỚP 11- SÁCH I LEARN SMART WORLD) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Jungle /ˈdʒʌŋɡl/ n rừng 2 Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ np loài có nguy cơ tuyệt chủng 3 Karst /kɑːrst/ n núi đá vôi 4 Limestone /ˈlaɪmstəʊn/ n đá vôi 5 Landscape /ˈlændskeɪp/ n phong cảnh 6 Impressive Impress Impression /ɪmˈpresɪv/ /ɪmˈpres/ /ɪmˈpreʃn/ a v n ấn tượng gây ấn tượng sự ấn tượng 7 Rare /rer/ a quý hiếm 8 Unique /juˈniːk/ a độc nhất 9 Amazed /əˈmeɪzd/ a ngạc nhiên 10 Photography Photograph Photographic Photogenic /fəˈtɑːɡrəfi/ /ˈfəʊtəɡræf/ /ˌfəʊtəˈɡræfɪk/ /ˌfəʊtəʊˈdʒenɪk/ n n a a nhiếp ảnh ảnh chụp thuộc nhiếp ảnh ăn ảnh 11 Incredible /ɪnˈkredəbl/ a đáng kinh ngạc 12 Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ n di sản
2 13 Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ n thác nước 14 Sunset /ˈsʌnset/ n hoàng hôn 15 Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ n chèo thuyền kayak 16 Complex /kəmˈpleks/ a phức tạp 17 Sanctuary /ˈsæŋktʃueri/ n thánh địa, nơi tôn nghiêm 18 Preserve Preservation /prɪˈzɜːrv/ /ˌprezərˈveɪʃn/ v n bảo tồn, bảo quản sự bảo tồn 19 Historical building /hɪˌstɔːrɪkl ˈbɪldɪŋ/ np tòa nhà lịch sử 20 Statue /ˈstætʃuː/ n bức tượng 21 Unused /ˌʌnˈjuːzd/ a chưa sử dụng 22 Hire /ˈhaɪər/ v thuê mướn, tuyển dụng 23 Security /sɪˈkjʊrəti/ n bảo mật, an ninh 24 Facility /fəˈsɪləti/ n cơ sở 25 Imperial citadel /ɪmˈpɪriəl ˈsɪtədəl/ np hoàng thành 26 Ancient town /ˌeɪnʃənt taʊn/ np phố cổ 27 Monument /ˈmɑːnjumənt/ n đài tưởng niệm 28 Tomb /tuːm/ n mộ, lăng mộ 29 Emperor /ˈempərər/ n hoàng đế 30 Originally /əˈrɪdʒənəli/ adv ban đầu, nguyên bản 31 Specialty /ˈspeʃəlti/ n đặc sản STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Can’t wait to do sth nóng lòng làm gì đó 2 Hate doing sth ghét làm việc gì 3 Be good/bad at doing sth giỏi/kém khi làm việc gì 4 Take photos of sb/sth chụp ảnh ai đó/cái gì đó 5 Wash away rửa sạch, rửa trôi 6 Make a poem about sb/sth làm một bài thơ về ai đó/thứ gì đó 7 Knock down đánh gục 8 Prevent sb from doing sth ngăn cản ai đó làm điều gì đó
3 9 Put up đề xuất, đưa ra, dựng lên 10 Pass a law against sth thông qua luật chống lại cái gì đó 11 Do/try one’s best to do sth cố gắng hết sức để làm việc gì đó 12 Turn sth/sb into sth/sb biến cái gì/ai thành cái gì/ai 13 Clean up dọn dẹp 14 Pass through đi qua 15 Check out trả phòng, thanh toán 16 Arrive in Arrive at đến (các địa điểm lớn) đến (địa điểm nhỏ) UNIT 6- HIGH FLYERS (LỚP 11- SÁCH FRIENDS GLOBAL) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Ambition Ambitious /æmˈbɪʃn/ /æmˈbɪʃəs/ n a tham vọng, hoài bão đầy tham vọng 2 Cheerfulness Cheerful Cheer /ˈtʃɪrflnəs/ /ˈtʃɪrfl/ /tʃɪr/ n a v sự vui vẻ vui vẻ reo hò, cổ vũ 3 Creativity Creative Creation Create Creator /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ /kriˈeɪtɪv/ /kriˈeɪʃn/ /kriˈeɪt/ /kriˈeɪtər/ n a n v n tính sáng tạo sáng tạo sự sáng tạo tạo nên người sáng tạo 4 Enthusiasm Enthusiastic Enthusiastically /ɪnˈθuːziæzəm/ /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ n a adv sự nhiệt tình hăng hái, nhiệt huyết một cách nhiệt tình 5 Flexible Flexibility /ˈfleksəbl/ /ˌfleksəˈbɪləti/ a n linh động; linh hoạt tính mềm dẻo; tính linh hoạt 6 Generous Generosity /ˈdʒenərəs/ /ˌdʒenəˈrɑːsəti/ a n hào phóng tính hào hiệp 7 Honest /ˈɑːnɪst/ a trung thực, thật thà
4 Honestly Honesty Dishonest Dishonesty /ˈɑːnɪstli/ /ˈɑːnəsti/ /dɪsˈɑːnɪst/ /dɪsˈɑːnɪsti/ adv n a n một cách lương thiện, thành thật sự trung thực, thật thà không trung thực sự không trung thực 8 Idealism /aɪˈdiːəlɪzəm/ n chủ nghĩa duy tâm 9 Loyal Loyalty /ˈlɔɪəl/ /ˈlɔɪəlti/ a n trung thành lòng trung thành 10 Mature Maturity /məˈtʃʊr/ /məˈtʃʊrəti/ a n trưởng thành, chín chắn sự trưởng thành 11 Modest Modesty /ˈmɑːdɪst/ /ˈmɑːdəsti/ a n khiêm tốn, vừa phải, giản dị sự khiêm tốn 12 Optimism Optimist Optimistic /ˈɑːptɪmɪzəm/ /ˈɑːptɪmɪst/ /ˌɑːptɪˈmɪstɪk/ n n a sự lạc quan người lạc quan lạc quan 13 Patient Patience /ˈpeɪʃnt/ /ˈpeɪʃns/ a n kiên nhẫn tính kiên nhẫn, sự kiên nhẫn 14 Pessimism Pessimistic Pessimist /ˈpesɪmɪzəm/ /ˌpesɪˈmɪstɪk/ /ˈpesɪmɪst/ n a n sự bi quan bi quan người bi quan 15 Punctual Punctuality Punctually /ˈpʌŋktʃuəl/ /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ /ˈpʌŋktʃuəli/ a n adv đúng giờ sự đúng giờ đúng giờ 16 Realize Realization Realism /ˈriːəlaɪz/ /ˌriːələˈzeɪʃn/ /ˈriːəlɪzəm/ v n n nhận ra sự nhận ra chủ nghĩa hiện thực 17 Self-confidence /ˌself ˈkɑːnfɪdəns/ n sự tự tin 18 Serious Seriousness /ˈsɪriəs/ /ˈsɪriəsnəs/ a n nghiêm trang, nghiêm trọng sự nghiêm trọng, sự nghiêm túc 19 Shy Shyness /ʃaɪ/ /ˈʃaɪnəs/ a n nhút nhát, bẽn lẽn, ngại ngùng sự nhút nhát, sự ngượng ngùng 20 Social Sociable /ˈsəʊʃl/ /ˈsəʊʃəbl/ a a thuộc xã hội hòa đồng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.