Nội dung text TỪ VỰNG NGỮ PHÁP BÀI TẬP TIẾNG ANH 8 GLOBAL.docx
Giaoandethitienganh.info sưu tầm
Giaoandethitienganh.info sưu tầm 28 Have effect on v /ɪ'fekt/ Có ảnh hưởng đến 29 Hang out v /hæŋ aʊt/ Đi chơi 30 Knitting kit n /ˈnɪtɪŋ kɪt/ Bộ dụng cụ đan len 31 Keep in touch v /ki:p ɪn tʌtʃ/ Giữ liên lạc 32 Improve v /ɪmˈpruːv/ Cải thiện 33 Leisure n /ˈleʒə(r)/ Thời gian rảnh 34 Melody n /ˈmelədi/ Giai điệu 35 Message v /ˈmesɪdʒ/ Gửi tin nhắn 36 Muscle n /ˈmʌsl/ Cơ bắp 37 Make origami v /meɪk ˌɒrɪˈɡɑːmi/ Xếp giấy, gấp giấy 38 Organise v /ˈɔːɡənaɪz/ Tổ chức (cái gì) 39 Organisation n /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ Tổ chức 40 Positive adj /ˈpɒzətɪv/ Tích cực 41 Pronounce v /prəˈnaʊns/ Phát âm 42 Puzzle n /ˈpʌzl/ Trò chơi câu đố 43 Rely (on) v /rɪ'laɪ/ Phụ thuộc (vào) 44 Relax v /rɪˈlæks/ Thư giãn 45 Relaxed adj /rɪˈlækst/ Cảm thấy thư giãn 46 Resort n /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng 47 Prefer ST (to ST) v /prɪˈfɜːr/ Thích cái gì (hơn cái gì) 48 Preference n /ˈprefrəns/ Sự yêu thích 49 Savings n /ˈseɪvɪŋ/ Tiền tiết kiệm 50 Satisfy v /ˈsætɪsfaɪ/ Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn 51 Snowboarding n /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ Trượt tuyết bằng ván 52 Surf v /sɜːrf/ Lướt (mạng Internet) 53 Social adj /ˈsəʊʃl/ Về xã hội 54 Socialize (with) v /ˈsəʊʃəlaɪz/ Hòa đồng (với) 55 Solution n /səˈluːʃn/ Giải pháp 56 Stay in shape v / steɪ ɪn ʃeɪp/ Giữ dáng 57 Strange (to) adj /streɪndʒ/ Lạ lẫm (đối với ai đó) 58 Trick n /trɪk/ Mẹo 59 Tool n /tu:l/ Công cụ, dụng cụ
Giaoandethitienganh.info sưu tầm 60 Total adj /ˈtəʊtl/ Tổng cộng 61 Volunteer n, v /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên, tình nguyện làm gì 62 Virtual adj /ˈvɜːrtʃuəl/ Ảo B. PRONUNCIATION Nguyên âm đơn ngắn /ʊ/ u (full), oo (wood), ou (could), o (woman) Nguyên âm đơn dài /u:/ oo (food), ue (blue), oe (shoe), ou (group), ew (new), u-e (use) C. GRAMMAR 1. Verbs of liking + gerunds / to-infinitives LIKING Adore + V-ing E.g. I adore watching movies. Love + V-ing / to V E.g. She loves learning English. She loves to learn English. Enjoy + V-ing E.g. He enjoys listening to music. Fancy + V-ing E.g. Do they fancy skiing? Like + V-ing / to V E.g. I like playing football. I like to play football. Prefer + V-ing / to V E.g. My sister prefers dancing. My sister prefers to dance. DISLIKE Not like + V-ing E.g. I don ’t like eating Dislike + V-ing E.g. Does he dislike fishing? Hate + V-ing / to V E.g. She hates cleaning the house. Detest + V-ing E.g. They detest getting up early. Not mind + V-ing E.g. I don't mind cooking. 2. Expressions used with hobbies Verb Use Examples Like = Be keen on = Be a fan of = Be interested in I'm keen on music. I'm a fan of football. I’m interested in action movies.