Nội dung text Global Success - Đề cương khối 3 kỳ II.docx
Page 2 of 2 8. table: bàn 9. here: ở đây 10. there: ở kia 11. in: ở trong 12. on: ở trên Grammar Hỏi và trả lời về vị trí của đồ vật? - Where’s the …? (dành cho đồ vật số ít) - It’s here/there. - Where are the …? (dành cho đồ vật số nhiều) - They’re …. Unit 14: My bedroom Vocabulary 1. bed: giường 2. big: to 3. desk: bàn 4. door: cửa 5. new: mới 6. old: cũ 7. room: phòng 8. small: nhỏ 9. window: cửa sổ Grammar Kể về số lượng các đồ vật có trong phòng. There’s / There are … in the room. Mô tả đặc điểm của đồ vật (mới, cũ, to, nhỏ) The … is …/ The … are … Unit 15: At the dining table Vocabulary 1. bean: đậu 2. bread: bánh mỳ 3. chicken: món gà 4. egg: món trứng 5. fish: món cá 6. juice: nước trái cây 7. meat: thịt 8. milk: sữa 9. rice: cơm 10. water: nước Grammar Lời mời ai đó ăn/uống gì? - Would you like some …? - Yes, please. (đồng ý)/ No, thanks. (không đồng ý) Hỏi đáp về ai đó muốn ăn/ uống gì? - What would you like to eat/ drink? - I’d like some …, please.