Nội dung text Bài 1 Quyển 3.pptx
第一课 Nhà tôi ở nông thôn 我家在农村 Wǒ jiā zài nóngcūn
Mục tiêu bài học Mục tiêu Nội dung chi tiết Kỹ năng ngôn ngữ - Hỏi nhà bạn ở đâu? - Giới thiệu về thành thị và nông thôn Kiến thức ngôn ngữ - Câu chữ “有” và“是”biểu thị sự tồn tại - Động từ lặp lại
热身(KHỞI ĐỘNG) 回答问题。(Trả lời câu hỏi): Nǐ jiā zài chéngshì háishì nóngcūn? Nǐ jiā fùjìn yǒu shénme? Nǐ xǐhuān chéngshì háishì nóngcūn?
1. 北方 /běifāng/ bắc phương【名】 (phía Bắc) 北方人 北方地区 dìqū 北方话 huà A:你家在北方还是在南方? nánfāng B:我家在北方。 Bộ phương 方