PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. ĐỀ VIP 1 - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA THAM KHẢO BGD MÔN TOÁN NĂM 2024 (Word+Giải).docx

ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh:……………………………………………… Số báo danh:……………………………………………………. Câu 1: Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng A. 0 . B. 5 . C. 4 . D. 1 . Câu 2: Cho 24 12 d1;d3fxxfxx  . Tích phân 4 1 dfxx  bằng A. 2 B. 3 C. 4. D. 4 Câu 3: Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. log33logaa B. 31 loglog 3aa . C. 3 log3logaa . D. 1log3log 3aa . Câu 4: Trong không gian Oxyz , véc tơ nào dưới đây có giá song song hoặc trùng với trục Oz ? A. 10;0;1u→ . B. 21;0;0u→ . C. 30;1;0u→ . D. 41;1;0u→ . Câu 5: Cho hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ bên. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình A. 1y . B. 1y . C. 2y . D. 2y . Câu 6: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4222yxx . B. 4222yxx . C. 3232yxx . D. 3232yxx . ĐỀ VIP 1
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 2622xx là A. 0;6 . B. ;6 . C. 0;64 . D. 6; . Câu 8: Trong không gian ,Oxyz mặt phẳng :210xyz đi qua điểm nào dưới đây? A. 1;0;0M B. 0;2;0N . C. 1;2;1P . D. 1;2;1Q . Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M là điểm biểu diễn số phức z như hình vẽ sau: Phần thực của số phức z bằng A. 3 . B. 2 . C. 2 . D. 3 . Câu 10: Trong không gian Oxyz , mặt cầu 222:29Sxyz có diện tích bằng A. 36 . B. 9 . C. 12 . D. 18 . Câu 11: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 29ab . Giá trị của biểu thức 33log2logab bằng A. 6 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 12: Cho hàm số 32yfxaxbxcxd có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Hàm số yfx đồng biến trên khoảng nào? A. 2; . B. ;1 . C. 1;1 . D. 0;1 . Câu 13: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 23a và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh của hình nón là A. 22a . B. 3a . C. 2a . D. 1,5a . Câu 14: Các số thực ,ab tùy ý thỏa mãn 310ba . Giá trị của ab bằng A. 3log10 . B. 10log3 . C. 310 . D. 103 . Câu 15: Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên ℝ ? A. 5logyx . B. 5xy . C. 0,5xy . D. 0,5logyx .
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm 1;0;3,3;2;1AB . Tọa độ trung điểm của AB là: A. 4;2;2 . B. 2;2;4 . C. 1;1;2 . D. 2;1;1 . Câu 17: Cho hàm số fx có đạo hàm 2421231,.fxxxxxℝ Số điểm cực trị của đồ thị hàm số fx là A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 18: Họ nguyên hàm của hàm số 21cos sinfxx x là A. sincotxxC . B. sincotxxC . C. sincotxxC . D. sincotxxC . Câu 19: Nếu 3 1 d2fxx  thì 3 1 2dfxxx  bằng A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 12 . Câu 20: Khối chóp tứ giác .SABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 6a , SCD đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy có thể tích bằng A. 3362a . B. 31083a . C. 3363a . D. 336a . Câu 21: Các số thực ,xy thoả mãn 1221xyiyxi là: A. 1;0xy . B. 1;0xy . C. 1;2xy . D. 2;1xy . Câu 22: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 26a và bán kính đáy 2ra . Độ dài đường sinh của hình nón bằng A. 13a . B. 6a . C. 3a . D. 4a . Câu 23: Có bao nhiêu cách chọn một học sinh nam và một học sinh nữ từ một nhóm gồm 7 học sinh nam và 8 học sinh nữ A. 15 . B. 7 . C. 8 . D. 56 . Câu 24: Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số 2xfxe và 00F . Giá trị của ln3F bằng A. 2 B. 6 . C. 8 . D. 4 . Câu 25: Hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Phương trình 0fxm có bốn nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi A. 1m . B. 1m . C. 1m . D. 1m . Câu 26: Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của đường tròn đáy. Bán kính r của hình trụ đã cho bằng A. 52 2  . B. 5 . C. 52 2 . D. 5 .
Câu 27: Cấp số cộng nu hữu hạn có số hạng đầu 15u , công sai 5d và số hạng cuối là 100 . Cấp số cộng đã cho có bao nhiêu số hạng A. 20 . B. 22 . C. 23 . D. 21 . Câu 28: Gọi 1z , 1z là hai nghiệm phức của phương trình 26130zz với 1z có phần ảo âm. Giá trị của 123zz bằng A. 124i . B. 412i . C. 412i . D. 124i . Câu 29: Cho số phức z thỏa mãn 2.3zizi . Mô đun của z bằng: A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 3 . Câu 30: Cho hình lập phương .ABCDABCD . Tính góc giữa hai đường thẳng CD và AC A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 30 . Câu 31: Cho hình chóp .SABCD có SAABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật, biết 2,.ADaSAa Khoảng cách từ A đến SCD bằng: A. 3 7 a . B. 32 2 a . C. 23 3 a . D. 2 5 a . Câu 32: Hàm số yfx liên tục trên ℝ và có đạo hàm 211fxxxx . Hàm số yfx nghịch biến trên khoảng A. 1;2 . B. 2;1 . C. 1;0 . D. 0;1 . Câu 33: Từ một hộp chứa 4 viên bi xanh, 3 viên bi đỏ và 2 viên bi vàng; lấy ngẫu nhiên đồng thời 2 viên bi. Xác suất để lấy được 2 viên bi khác màu bằng A. 5 18 . B. 7 18 . C. 5 36 . D. 13 18 . Câu 34: Nếu 2 0 d5fxx  thì 2 0 21dtft  bằng A. 9. B. 11. C. 10. D. 12. Câu 35: Giá trị lớn nhất của hàm số 4222024yxx trên 0;3 là A. 1958 . B. 2024 . C. 2025 . D. 2023 . Câu 36: Với 0a , biểu thức 3log3a bằng A. 3 1 log 2a . B. 33loga . C. 3 1 log 2a . D. 3 1 log 2a . Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu 222:29Sxyz cắt mặt phẳng Oxy theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng A. 1 . B. 2 . C. 5 . D. 7 . Câu 38: Trong không gian Oxyz , viết phương trình đường thẳng  đi qua 1;1;0M và vuông góc với mặt phẳng :420Qxyz ?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.