Nội dung text UNIT 1 - LIFE STORIES WE ADMIRE - GV.docx
C. acknowledge - SAI - Nghĩa là “công nhận”, tức thừa nhận sự tồn tại hoặc thành quả của ai đó. Tuy nhiên, từ này không diễn tả được cảm xúc tích cực hay sự ngưỡng mộ như từ “admire”. D. recognize - SAI - Tương tự “acknowledge”, từ này mang nghĩa “nhận ra” hoặc “thừa nhận”, thiên về sự xác định danh tính hoặc sự thật, không bao gồm yếu tố tình cảm ngưỡng mộ. Tạm dịch: Many historians admire Marie Curie not only for her scientific discoveries but also for breaking gender barriers in science (Nhiều nhà sử học ngưỡng mộ Marie Curie không chỉ vì những khám phá khoa học của bà mà còn vì bà đã phá vỡ rào cản giới tính trong khoa học.) 2. The army conducted a peacekeeping mission in the region, helping to rebuild schools and provide medical care. A. defense force B. military unit C. security team D. combat group Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. defense force - SAI - “Lực lượng phòng thủ” là cách gọi chung cho toàn bộ lực lượng quân sự bảo vệ một quốc gia. Tuy có liên quan đến quân đội, nhưng từ này không phản ánh đúng khía cạnh cụ thể và hoạt động trực tiếp tại hiện trường như từ “army” trong bối cảnh đang thực hiện nhiệm vụ gìn giữ hòa bình. B. military unit - ĐÚNG - Là “đơn vị quân đội”, mang tính cụ thể và chính quy, mô tả đúng lực lượng đang thực hiện một nhiệm vụ cụ thể như “peacekeeping mission”. Đây là từ đồng nghĩa gần gũi nhất với “army” trong văn cảnh này. C. security team - SAI - “Đội an ninh” thường là nhóm dân sự làm nhiệm vụ bảo vệ trong các tòa nhà hoặc sự kiện, không có tính chất quân sự hoặc tổ chức quốc gia như “army”. D. combat group - SAI - “Nhóm chiến đấu” là lực lượng quân sự nhỏ chuyên thực hiện các nhiệm vụ tấn công. Trong khi đó, “peacekeeping mission” không liên quan đến chiến đấu mà tập trung vào tái thiết và viện trợ. Tạm dịch: The army conducted a peacekeeping mission in the region, helping to rebuild schools and provide medical care. (Quân đội đã thực hiện một sứ mệnh gìn giữ hòa bình trong khu vực, giúp tái xây dựng trường học và cung cấp dịch vụ y tế.) 3. The Vietnamese resistance war demonstrated the incredible spirit of unity and determination among the people. A. uprising B. liberation struggle C. rebellion D. revolution Giải Thích: Kiến thức về từ vựng A. uprising - SAI - “Cuộc nổi dậy” thường mô tả hành động phản kháng quy mô nhỏ, mang tính bộc phát, không thể hiện được tính toàn dân, lâu dài và có tổ chức như “resistance war”. B. liberation struggle - ĐÚNG - Là “cuộc đấu tranh giải phóng”, phản ánh đúng ý nghĩa của “resistance war” trong ngữ cảnh Việt Nam. Nó thể hiện nỗ lực giành độc lập khỏi sự đô hộ, mang ý nghĩa chính trị và tinh thần dân tộc. C. rebellion - SAI - “Cuộc nổi loạn” thường hàm ý hành vi chống lại chính quyền hiện tại, mang sắc thái tiêu cực và thường thiếu chính nghĩa, không phù hợp với tinh thần đoàn kết và kiên cường được mô tả.