HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Ultimate Guide to 6-Figure Success Are you tired of feeling stuck in your career path? Our comprehensive career development program offers game-changing strategies for (1)_________ professionals. The exclusive online platform provides cutting-edge career solutions that have transformed thousands of lives. Why settle for less when you can achieve more? The program, (2)_________ by industry experts, guarantees practical results within months. Have you ever wondered what sets successful professionals apart from others? We bring valuable insights (3)_________ you through weekly workshops and personalized coaching sessions. What's stopping you from reaching your full potential? (4)_________ your foot in the door of this life-changing opportunity to advance your career and secure your financial future! Ready to take the first step towards success? Learning (5)_________ through career barriers is our program's core mission, with proven success stories from our graduates. Isn't it time you invested in yourself? With (6)_________ and a money-back guarantee, there's never been a better time to transform your professional life. Join us today and start your journey toward financial freedom and professional excellence! Question 1:A. ambitious B. ambition C. ambitiousness D. ambitiously Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. ambitious: Đúng. Tính từ "ambitious" miêu tả những chuyên gia có tham vọng, người muốn đạt được thành công lớn. Câu này muốn nhấn mạnh đến các chuyên gia có tham vọng trong sự nghiệp. B. ambition: Sai. "Ambition" là danh từ, không thể dùng ở đây vì câu cần tính từ để miêu tả "professionals". C. ambitiousness: Sai. "Ambitiousness" là một danh từ không phổ biến và không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. ambitiously: Sai. "Ambitiously" là trạng từ, không phù hợp để mô tả danh từ "professionals".
Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. breaking: Sai. "Breaking through" là động từ cụ thể và cần thiết phải kết hợp với động từ nguyên mẫu "to break" khi được dùng trong câu này. B. break: Sai. "Break through" không phù hợp trong ngữ cảnh này vì cần một động từ nguyên mẫu kết hợp với "to". C. to break: Đúng. Cấu trúc "to break through" là một cách diễn đạt chuẩn xác trong ngữ pháp. D. to breaking: Sai. Đây là một cấu trúc sai về ngữ pháp và không phù hợp với động từ "learning". Tạm Dịch: Learning to break through career barriers is our program's core mission, with proven success stories from our graduates. (Học cách vượt qua rào cản nghề nghiệp là sứ mệnh cốt lõi của chương trình, với những câu chuyện thành công đã được chứng minh từ những cựu sinh viên của chúng tôi.) Question 6:A. plans flexible payment B. flexible payment plans C. payment plans flexible D. plans payment flexible Giải Thích: Kiến thức về cấu trúc câu B. flexible payment plans: Đúng. Đây là cách diễn đạt chuẩn trong tiếng Anh. "Flexible payment plans" là những kế hoạch thanh toán linh hoạt. Tạm Dịch: With flexible payment plans and a money-back guarantee, there's never been a better time to transform your professional life. Join us today and start your journey toward financial freedom and professional excellence! (Với các kế hoạch thanh toán linh hoạt và đảm bảo hoàn tiền, chưa bao giờ có thời điểm nào tốt hơn để thay đổi cuộc sống nghề nghiệp của bạn. Hãy tham gia cùng chúng tôi ngay hôm nay và bắt đầu hành trình hướng tới sự tự do tài chính và sự xuất sắc trong nghề nghiệp!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. How Top 1% Professionals Navigate Their Path to Success Transform Your Career Path Today! While some professionals stay in their comfort zone, (7)_________ are actively shaping the future of work through innovation and strategic thinking. Successful leaders consistently (8)_________ industry pioneers who challenge traditional business models. The resilience and adaptability are fundamental (9)_________ that drive professional growth in today's digital age. (10)_________ global challenges, elite professionals continue to thrive by embracing change and innovation. Their expertise and emotional intelligence set the (11)_________ for sustainable career success. A (12)_________ of top performers emphasize the importance of continuous learning and networking. Join Our Exclusive Masterclass: AI-driven career strategies Personal branding essentials Future-ready leadership skills High-impact networking techniques Early Bird Bonus: Free Career Strategy Session
Register now: [
[email protected]] Question 7:A. another B. others C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another: Sai. "Another" là một đại từ chỉ người số ít, không phù hợp ở đây vì câu này đề cập đến những nhóm người khác, không phải là một cá nhân. B. others: Đúng. "Others" là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những người khác trong nhóm hoặc trong bối cảnh mà người ta đang nói đến. C. the others: Sai. "The others" chỉ ra một nhóm người xác định cụ thể, nhưng trong câu này không phải vậy. D. other: Sai. "Other" là tính từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu cần một đại từ số nhiều. Tạm Dịch: While some professionals stay in their comfort zone, others are actively shaping the future of work through innovation and strategic thinking. (Trong khi một số chuyên gia vẫn giữ nguyên vùng an toàn của mình, những người khác đang tích cực định hình tương lai công việc thông qua sự đổi mới và tư duy chiến lược.) Question 8:A. look up to B. look after C. look into D. look over Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look up to: Đúng. "Look up to" có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc tôn trọng ai đó, rất phù hợp với ngữ cảnh này khi nói về các nhà lãnh đạo ngưỡng mộ những người tiên phong trong ngành. B. look after: Sai. "Look after" có nghĩa là chăm sóc ai đó, không liên quan đến sự ngưỡng mộ. C. look into: Sai. "Look into" có nghĩa là điều tra hoặc tìm hiểu, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. look over: Sai. "Look over" có nghĩa là xem xét hoặc duyệt qua, không phù hợp với ý ngưỡng mộ ở đây. Tạm Dịch: Successful leaders consistently look up to industry pioneers who challenge traditional business models. (Các nhà lãnh đạo thành công luôn ngưỡng mộ những người tiên phong trong ngành, những người dám thách thức các mô hình kinh doanh truyền thống.) Question 9:A. factors B. elements C. qualities D. skills Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. factors: Sai. "Factors" là một từ khá rộng và không hoàn toàn chính xác trong ngữ cảnh này. B. elements: Sai. "Elements" có thể đúng nhưng không phù hợp bằng "qualities" trong ngữ cảnh này. C. qualities: Đúng. "Qualities" có nghĩa là những đặc điểm hoặc phẩm chất, rất phù hợp với những gì đang được nói đến trong câu. D. skills: Sai. "Skills" là kỹ năng, không phải đặc điểm tính cách như "resilience" và "adaptability". Tạm Dịch: The resilience and adaptability are fundamental qualities that drive professional growth in today's digital age. (Khả năng phục hồi và thích nghi là những phẩm chất cơ bản thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp trong thời đại số ngày nay.) Question 10:A. On top of B. According to C. Independent of D. In spite of Giải Thích: Kiến thức về liên từ