TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Unscripted Potential: Rewriting Gender Narratives Together We boldly (1)_________ down the gauntlet to challenge outdated gender stereotypes in our rapidly evolving society. Everyone can become passionate champions for meaningful (2)_________ in their diverse communities. Our (3)_________ regularly welcome people of all cultural backgrounds. Students (4)_________ in our comprehensive program learn practical skills for promoting everyday equality. We convey paradigm-shifting equality frameworks (5)_________ you through carefully designed, engaging activities. (6)_________ a more equal and inclusive world starts with simple but powerful daily actions. Join our workshops every Saturday! Together, we can write new stories about gender that include everyone. Register today at
[email protected] or call 555-0123. Question 1:A. put B. lay C. cast D. throw Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. throw – ĐÚNG – “Throw down the gauntlet” là một thành ngữ chuẩn trong tiếng Anh, có nghĩa là tuyên bố một lời thách thức mạnh mẽ hoặc chính thức, thường mang tính dũng cảm và công khai. Cụm này xuất phát từ hình ảnh các hiệp sĩ thời Trung cổ ném găng tay xuống đất để khiêu chiến. Trong văn cảnh quảng cáo về bình đẳng giới, việc dùng cụm “We boldly throw down the gauntlet to challenge outdated gender stereotypes” không những chính xác về ngữ pháp mà còn rất hiệu quả về mặt tu từ – truyền tải thông điệp mạnh mẽ, kêu gọi hành động và thể hiện quyết tâm thay đổi. Tạm dịch: We boldly throw down the gauntlet to challenge outdated gender stereotypes in our rapidly evolving society. (Chúng tôi táo bạo đưa ra lời thách thức nhằm phá bỏ những định kiến lỗi thời về giới trong xã hội đang phát triển nhanh chóng.) Question 2:A. equalize B. equality C. equal D. equally Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. equalize – SAI – “Equalize” là động từ, có nghĩa là “làm cho bằng nhau” hoặc “cân bằng”. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, thể thao hoặc mô tả hành động trực tiếp như “to equalize the score” (san bằng tỷ số). Trong câu này, chúng ta cần một danh từ để đóng vai trò tân ngữ của giới từ “for” trong cụm “champions for meaningful ___”. Do đó, sử dụng động từ là sai về mặt chức năng ngữ pháp. B. equality – ĐÚNG – “Equality” là danh từ không đếm được, mang nghĩa “sự bình đẳng”. Cụm “champions for meaningful equality” là một cấu trúc tự nhiên và đúng chuẩn trong tiếng Anh học thuật cũng như văn phong vận động xã hội. “Champions for equality” là một cụm thường gặp để chỉ những người đấu tranh vì công bằng giới, công bằng chủng tộc, hoặc xã hội. Về ngữ pháp, “equality” hoàn toàn phù hợp làm
participated…”), thì hành động “participated” phải mang thì quá khứ, không phù hợp với mạch ngữ nghĩa hiện tại (“learn”). Đáp án này sai cả về đại từ quan hệ và thì. C. participating – ĐÚNG – Đây là hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ: “students participating in our comprehensive program” tương đương với “students who participate in our comprehensive program”. Việc rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing là hoàn toàn hợp lý khi nói đến hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên của chủ ngữ. Câu này đang mô tả một nhóm học sinh cụ thể – những người đang/thường xuyên tham gia chương trình – nên dùng present participle (V-ing) là chuẩn xác về thì, nghĩa và cấu trúc. Hơn nữa, cụm chủ ngữ đầy đủ “Students participating in our comprehensive program” kết nối mượt với động từ “learn” trong hiện tại đơn, tạo thành câu đúng ngữ pháp và rõ ràng. D. participates – SAI – Đây là thì hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít, nhưng chủ ngữ ở đây là “Students” (số nhiều), nên không thể chia động từ thêm “-s”. Nếu muốn dùng thì hiện tại đơn, dạng đúng phải là “participate”. Tuy nhiên, nếu dùng động từ chính “participate” sau danh từ “Students” như vậy thì câu sẽ có hai động từ chính liên tiếp (“Students participate… learn…”), khiến câu thiếu cấu trúc rõ ràng và sai về mặt ngữ pháp. Đáp án này vừa sai về chủ–vị, vừa không hợp cấu trúc mệnh đề chính. Tạm dịch: Students participating in our comprehensive program learn practical skills for promoting everyday equality. (Những học sinh tham gia chương trình toàn diện của chúng tôi học được các kỹ năng thực tiễn để thúc đẩy bình đẳng hàng ngày.) Question 5:A. of B. to C. at D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to – ĐÚNG – Đây là giới từ chính xác nhất trong ngữ cảnh. “Convey something to someone” là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa là truyền đạt điều gì đó đến ai đó. Câu “We convey paradigm-shifting equality frameworks to you…” có nghĩa là “Chúng tôi truyền đạt những khung tư tưởng bình đẳng mang tính đột phá đến bạn…” – phù hợp hoàn hảo về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Ngoài ra, cụm “through carefully designed, engaging activities” bổ sung thông tin về cách thức truyền đạt, càng làm rõ sự hợp lý của “to” trong cấu trúc tổng thể. Tạm dịch: We convey paradigm-shifting equality frameworks to you through carefully designed, engaging activities. (Chúng tôi truyền đạt những khung tư tưởng bình đẳng mang tính đột phá đến bạn thông qua các hoạt động được thiết kế kỹ lưỡng và hấp dẫn.) Question 6:A. Creating B. To creating C. Create D. To create Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. Creating – ĐÚNG – Đây là đáp án chính xác. “Creating” là danh động từ (gerund), đóng vai trò làm chủ ngữ cho cả câu: “Creating a more equal and inclusive world...” (Việc tạo ra một thế giới bình đẳng và toàn diện hơn...). Trong tiếng Anh, khi một hành động là chủ ngữ của câu, ta dùng danh động từ (V-ing). Sau đó, ta có động từ “starts” chia theo ngôi thứ ba số ít, hoàn toàn phù hợp vì chủ ngữ “Creating a more equal and inclusive world” là một cụm danh từ số ít. Về mặt ngữ nghĩa, nó diễn tả một thông điệp tích cực và kêu gọi hành động, rất phù hợp với văn phong quảng cáo mang tính khuyến khích và truyền cảm hứng.