Nội dung text UNIT 1 - Test 1 - GV.docx
TEST 1 FORM 2025 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Connect Deeper Than Wi-Fi Ever Could NeuroSync Family effectively helps everyone stay (1)_________ across multiple devices and platforms. Our revolutionary (2)_________ creates strong emotional bonds between generations every day. The small portable device (3)_________ by our experienced team works instantly in any home environment. NeuroSync brilliantly brings lifelong happiness and genuine connection (4)_________ your entire family throughout the year. NeuroSync Family always keeps you in (5)_________ with all your loved ones no matter the distance. We sincerely want (6)_________ families everywhere in our increasingly digital modern world. Try NeuroSync Family today! Question 1:A. connected B. connect C. connection D. connective Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. connected: Phân từ quá khứ, thường dùng để chỉ trạng thái bị động. Sau động từ "stay" (giữ nguyên trạng thái), ta cần một tính từ hoặc phân từ. "Stay connected" là một cụm collocation phổ biến mang nghĩa "giữ kết nối", rất hợp ngữ cảnh khi nói về công nghệ giữ người dùng liên lạc. B. connect: Động từ nguyên mẫu, không thể đứng sau "stay". Câu này không cần một hành động, mà cần diễn tả trạng thái được giữ. C. connection: Danh từ, không thể dùng sau "stay" — không phù hợp về loại từ. D. connective: Tính từ, nghĩa là “có tính kết nối”. Tuy đúng loại từ, nhưng “stay connective” là cụm không tự nhiên và không phổ biến. Không dùng trong trường hợp nói đến việc con người giữ kết nối. Tạm Dịch: NeuroSync Family effectively helps everyone stay connected across multiple devices and platforms. (NeuroSync Family giúp mọi người kết nối hiệu quả trên nhiều thiết bị và nền tảng.) Question 2:A. family advanced technology B. advanced family technology C. advanced technology family D. technology family advanced Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. advanced family technology: Đây là cụm danh từ đúng cả về cấu trúc lẫn ngữ nghĩa. “Advanced” là tính từ miêu tả mức độ tiên tiến của công nghệ; “family” đóng vai trò như một tính từ chỉ mục đích, tức công nghệ dành cho gia đình; “technology” là danh từ chính. Cả cụm có nghĩa là “công nghệ gia đình hiện đại”, hoàn toàn phù hợp với nội dung quảng cáo đang mô tả một sản phẩm giúp kết nối các thế hệ trong gia đình. Tạm Dịch: Our revolutionary advanced family technology creates strong emotional bonds between generations every day. (Công nghệ gia đình tiên tiến mang tính cách mạng của chúng tôi tạo ra mối liên kết tình cảm bền chặt giữa các thế hệ mỗi ngày.) Question 3:A. was designed B. designing C. designed D. which designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. connecting: “Connecting” là dạng V-ing, không dùng được sau động từ “want” khi muốn diễn đạt mục đích hoặc mong muốn hành động. Cấu trúc đúng là “want + to V”, nên dùng “connecting” là sai ngữ pháp. Ngoài ra, nó khiến câu trở nên tối nghĩa, vì “want connecting families” không thể hiện được hành động chủ động mong muốn làm gì. B. to connect: “To connect” là động từ nguyên mẫu có “to”, đúng với cấu trúc phổ biến “want + to V” để diễn tả mong muốn thực hiện hành động. Câu “We sincerely want to connect families…” vừa đúng ngữ pháp vừa hợp ngữ cảnh, thể hiện rõ mong muốn gắn kết các gia đình trong thời đại số hiện nay. Đây là lựa chọn chính xác và tự nhiên nhất. C. connect: “Connect” là động từ nguyên mẫu không có “to”. Sau “want”, ta không bao giờ dùng bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to), vì cấu trúc đúng là “want + to + V”. Vì vậy, phương án này sai ngữ pháp. D. to connecting: “To connecting” sai vì là sự kết hợp giữa “to” (giới từ) và V-ing. Nếu “to” là giới từ, thì phải theo sau bằng danh từ hoặc V-ing — nhưng trong trường hợp này, “to” là phần của cấu trúc động từ nguyên mẫu “to connect”, chứ không phải giới từ. Nói cách khác, “want to connecting” là cấu trúc không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Tạm Dịch: We sincerely want to connect families everywhere in our increasingly digital modern world. (Chúng tôi chân thành mong muốn kết nối các gia đình ở khắp mọi nơi trong thế giới ngày càng số hóa của chúng ta.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Family Life Elevated: Beyond Traditional Boundaries Modern families are embracing new (7)_________ of living together in diverse and supportive environments. Some families live in apartments near city centers, while (8)_________ prefer houses in the quiet and peaceful countryside. Families grow closer when they (9)_________ each other every day with love, patience, and understanding. (10)_________ busy schedules and the challenges of modern life, quality family time remains important for emotional wellbeing. Children need guidance and support from their parents during all (11)_________ of growth and development. (12)_________ of the outdoor and creative activities can bring families together in meaningful and memorable ways. Question 7:A. forms B. ways C. methods D. styles Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. forms – SAI: “Forms of living” nghe khá cứng và thường dùng trong văn bản hành chính, không phổ biến trong bối cảnh nói về gia đình hiện đại. Từ “form” cũng thiên về cấu trúc hoặc biểu mẫu, nên không tự nhiên ở đây.
B. ways – ĐÚNG: “Ways of living” là cụm từ phổ biến, mang nghĩa “cách sống”, rất phù hợp trong ngữ cảnh miêu tả sự thay đổi trong lối sống gia đình. Đây là collocation quen thuộc và tự nhiên nhất trong số các lựa chọn. C. methods – SAI: “Methods” thường được dùng cho kỹ thuật, nghiên cứu hoặc phương pháp học tập, không tự nhiên khi nói về phong cách sống của gia đình. D. styles – SAI: “Styles of living” nghe có vẻ liên quan đến thẩm mỹ hoặc phong cách cá nhân, như “lifestyle” chứ không phải mô tả “cách sống” chung trong môi trường gia đình đa dạng. Tạm Dịch: Modern families are embracing new ways of living together in diverse and supportive environments. (Các gia đình hiện đại đang áp dụng những cách sống mới trong môi trường đa dạng và hỗ trợ.) Question 8:A. another B. other C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI: “Another” là từ số ít, dùng để chỉ một đối tượng khác. Trong câu, ta đang nói về một nhóm các gia đình khác (số nhiều), nên không thể dùng từ này. B. other – SAI: “Other” là tính từ, cần đi kèm với danh từ phía sau (như “other families”). Trong câu này, từ chỗ trống cần một đại từ thay cho danh từ số nhiều → không thể dùng “other” một mình. C. the others – SAI: “The others” ám chỉ phần còn lại cụ thể trong một tập hợp đã biết. Tuy nhiên, ở đây ta không có dấu hiệu nào cho thấy đang nói đến một nhóm cụ thể được xác định từ trước. D. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ số nhiều, mang nghĩa “những người khác” hoặc “những gia đình khác”. Đây là từ chính xác để đối lập với “some families” ở mệnh đề trước. Tạm Dịch: Some families live in apartments near city centers, while others prefer houses in the quiet and peaceful countryside. (Một số gia đình sống trong các căn hộ gần trung tâm thành phố, trong khi những gia đình khác thích sống ở những ngôi nhà ở vùng nông thôn yên tĩnh và thanh bình.) Question 9:A. care for B. stand by C. put up with D. look after Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. care for – SAI: “Care for” mang nghĩa là “chăm sóc, quan tâm đến” ai đó, đúng về mặt ý nghĩa chung. Tuy nhiên, trong cụm “care for each other every day with love, patience, and understanding”, thì “care for” lại thiếu tính cụ thể về hành động chăm sóc thường nhật. Ngoài ra, “care for” có thể hơi trang trọng hoặc mang nghĩa rộng (ví dụ: về mặt y tế, xã hội…), chưa diễn tả rõ hành động hàng ngày trong gia đình. Vì vậy, xét trong ngữ cảnh này, đây không phải là phương án tốt nhất. B. stand by – SAI: “Stand by” nghĩa là “đồng hành, ủng hộ ai đó trong lúc khó khăn”. Dù có sắc thái tình cảm, nhưng từ này thường mang tính bị động và theo hoàn cảnh, không phù hợp với hành động chủ động diễn ra “every day”. Hơn nữa, không thể đi kèm mượt mà với “with love, patience, and understanding” như yêu cầu ngữ nghĩa của câu. C. put up with – SAI: “Put up with” mang nghĩa “chịu đựng, cam chịu”, có hàm ý tiêu cực. Dù đây cũng là một dạng hành vi trong mối quan hệ, nhưng không phù hợp với tinh thần tích cực mà câu truyền đạt: yêu thương, nhẫn nại, và thấu hiểu lẫn nhau. Do đó, hoàn toàn sai ngữ cảnh.