Nội dung text 01. Từ vựng Unit 11 lớp 7.pdf
SkyTran n /skaɪtræn/ Hệ thống tàu điện trên không Solar-powered /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ Chạy bằng năng lượng mặt trời Solar-powered ship /ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời Solowheel n /ˈsəʊləʊwiːl/ Phương tiện tự hành cá nhân một bánh Walkcar n /wɔːk kɑː(r)/ Ô tô tự hành dùng chân Teleporter n /ˈtelɪpɔːtə(r)/ Phương tiện di chuyển tức thời Từ vựng Unit 11 lớp 7 (sách cũ) high-speed (adj) tốc độ cao flying (adj) bay underwater (adj) dưới nước jet pack (n) ba lô phản lực driverless car (n) xe tự lái bullet train (n) tàu cao tốc flying car (n) xe bay spaceship (n) phi thuyền overpass (n) cầu vượt
van (n) xe thùng, xe lớn lorry (n) xe tải truck (n) xe tải moped (n) xe gắn máy có bàn đạp scooter (n) xe tay ga minibus (n) xe buýt nhò caravan (n) xe nhà lưu động double decker bus (n) xe buýt 2 tầng