Nội dung text iSW7 Unit 1 Worksheet .docx
VOCABULARY UNIT 1: FREE TIME A. VOCABULARY Word Transcription Type Meaning Example 1.Make vlogs meɪk viː lɒg v làm vlog My brother often makes vlogs in his free time. (Anh trai tôi thường làm vlog vào thời gian rảnh rỗi) 2.Play online games pleɪ ˈɒnˌlaɪn geɪmz v chơi trò chơi điện tử Playing too much online games is very bad for your health. Chơi nhiều trò chơi điện tử thì rất không tốt cho sức khoẻ. 3. Build models bɪld ˈmɒdlz v dựng mô hình Building models is one of my favorite activities. Làm mô hình là một trong các hoạt động yêu thích của tôi. 4. bake cakes /beɪk keɪks/ v nướng bánh My mother enjoys baking cakes at the weekend. Mẹ tôi thích nướng bánh vào cuối tuần. 5. collect soccer stickers /kəˈlɛkt ˈsɒkə ˈstɪkəz/ v sưu tầm hình dán bóng đá My brother likes sports, so he often collects soccer stickers. Em trai tôi thích thể thao vì thế cậu ấy thường sưu tầm hình dán bóng đá 6. read comics /riːd ˈkɒmɪks/ v đọc truyện tranh He is interested in reading comics on Sundays. Cậu ấy thích thú đọc truyện tranh vào những ngày chủ nhật /spɔːt ˈsɛntə/ n trung tâm thể thao The sports center is so large. Trung tâm thể thao thật là rộng
7. sports center 8. bowling alley /bəʊlɪŋ ˈæli/ n Khu trò chơi bowling. We had a great time at bowling alley. Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở khu trò chơi bowling 9. market /mɑːkɪt/ n chợ We are going to the market to buy some food. Chúng tôi đang đi chợ để mua chút đồ ăn. 10. theatre /ˈθɪətə/ n nhà hát I prefer watching films in the theater to watching films at home. Tôi thích xem phim ở nhà hát hơn là xem phim ở nhà. 11. water park //wɔːtə pɑːk/ n Công viên nước Water park is a very popular place for children in the summer. Công viên nước là nơi phổ biến cho trẻ em vào mùa hè. 12. ice rink /aɪs rɪŋk/ n sân trượt băng Be careful! The ice rink is dangerous for kids. Cẩn thận! Sân trượt bang rất nguy hiểm với trẻ nhỏ. 13. fair /feə/ n hội chợ There are a lot of activities in the fair. Có nhiều hoạt động tại hội chợ 14. surfing /ˈsɜːfɪŋ/ n lướt sóng His favourite sport is surfing. Lướt sóng là môn thể thao yêu thích của anh ta. 15. rock climbing /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ n leo núi /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ n trượt ván
16. skateboarding 17. zorbing /ˈzɔːbɪŋ/ n trò lăn trong bóng xuống dốc B. GRAMMAR I. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN (PRESENT SIMPLE) 1. Cách dùng Cách dùng Ví dụ Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại. We go to school everyday. (Tôi đi học mỗi ngày) Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật. This festival occurs every 4 years. (Lễ hội này diễn ra 4 năm một lần) Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên. The earth moves around the Sun (Trái đất xoay quanh mặt trời) Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,… The train leaves at 8 am tomorrow (Tàu khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.) 2. Dạng thức của thì hiện tại đơn. a. Với động từ “to be” (am/is/are) Thể khẳng định Thể phủ định I am + danh từ/ tính từ I am not + danh từ /tính từ He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được is He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được is not (= isn’t) You/ we/ they/ danh từ số nhiều are You/ we/ they/ danh từ số nhiều are not (= aren’t) Ví dụ: - I am a student. (Tôi là một học sinh) - She is very beautiful. (Cô ấy rất xinh) - We are in the garden. (Chúng tôi đang ở trong vườn) Ví dụ: - I am not there. (Tôi không ở đó) - Miss Lan isn’t my teacher. (Cô Lan không phải là cô giáo của tôi) - My brothers aren’t at school. (các anh trai của tôi thì không ở trường) Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Am I + danh từ /tính từ Yes, I Am not No, Is He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Yes, He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Is not/isn’t No, Are You/ we/ they/ danh từ số nhiều Yes, You/ we/ they/ danh từ số nhiều Are not/ aren’t No,
Ví dụ: Am I in team A? (Mình ở đội A có phải không?) Yes, you are. / No, you aren’t. Is she a nurse? (cô ấy có phải là y tá không?) Yes, she is./ No, she isn’t. Are they friendly? (Họ có thân thiện không?) Yes, they are./ No, they aren’t. Lưu ý: Khi chủ ngữ trong câu hỏi là “you” (bạn) thì câu trả lời phải dùng “I” (tôi) b. Với động từ thường “Verb/ V” Thể khẳng định Thể phủ định I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + V nguyên mẫu I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + do not /don’t + V nguyên mẫu He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được + V-s,es He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được + does not /doesn’t Ví dụ: - I walk to school every morning. (mỗi buổi sáng tôi đi bộ đến trường) - My parents play badminton in the morning. (Bố mẹ tôi chơi cầu lông vào buổi sáng) - She always gets up early. (Cô ấy luôn thức dậy sớm) - Nam watches TV every evening (Nam xem tivi vào mỗi tối) Ví dụ: - They don’t do their homework every afternoon. (Họ không làm bài tập về nhà vào mỗi buổi chiều) - His friends don’t go swimming in the evening. (Bạn của anh ấy không đi bơi vào buổi tối) - He doesn’t go to school on Sunday. (Anh ấy không đi học vào chủ nhật) - Her grandmother doesn’t do exercises in the park (Bà của cô ấy không tập thể dục trong công viên) Thể nghi vấn Câu trả lời ngắn Do I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều + V nguyên mẫu Yes, I/ You/ we/ they/ danh từ số nhiều do No, do not/ don’t Does He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được Yes, He/She/It/ danh từ số it/ danh từ không đếm được does No, does not/ doesn’t Ví dụ: - Do you often go to the cinema? - Yes, I do./ No, I don’t. (Bạn có thường đi xem phim vào cuối tuần không?) - Does he play soccer in the afternoon? - Yes, he does. / No, he doesn’t. (Có phải anh ấy chơi bóng đá vào cuối buổi chiều không?) - Do they often go swimming? - Yes, they do./ No, they don’t. (Họ thường đi bơi phải không?) c. Wh-questions. Khi đặt câu hỏi có chứa Wh-word (từ để hỏi) như: Who, When, Where, Why, Which, How ta đặt chúng lên đầu câu. Tuy nhiên, khi trả lời cho dạng câu hỏi này, ta không dùng Yes/No mà cần đưa ra câu trả lời trực tiếp. Cấu trúc: Wh-word + am/is/are + S ? Wh-word + do/does + S + V? Ví dụ: - Who is he? - He is my brother. (Anh ấy là ai? Anh ấy là anh trai tôi) Ví dụ: What do you do? - I am a student. (Bạn làm nghề gì? - Tôi là một học sinh)