PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ SỐ 36 - GV.docx


C. highly skilled dedicated D. highly dedicated skilled • Dịch nghĩa: "Chúng tôi cung cấp các bài học với các giáo viên (2) đã có nhiều năm kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho học sinh quốc tế." • Phân tích: o C. highly skilled teachers: đúng. : giáo viên có kĩ năng cao Question 3. A. which offered B. are offered C. offering D. offered • Dịch nghĩa: "Các lớp học linh hoạt của chúng tôi, (3) trực tuyến và trực tiếp, cho phép bạn học theo tốc độ của chính mình." • Phân tích: o D. offered: đúng; Rút gọn MĐQH dạng bị động: được cung cấp Question 4. A. at B. of C. on D. by • Dịch nghĩa: "Bạn có thể tham gia chúng tôi (4) bất kỳ địa điểm thuận tiện nào của chúng tôi hoặc tham gia các buổi học trực tuyến từ sự thoải mái của ngôi nhà bạn." • Phân tích: o A. at: đúng. "At" là giới từ thích hợp chỉ địa điểm cụ thể, đúng trong ngữ cảnh. At the location Chọn đáp án: A. at Question 5. A. make B. plan C. start D. take • Dịch nghĩa: "Đừng trì hoãn—(5) hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay và bắt đầu (6) như người bản xứ." • Phân tích: o A. make: sai. "Make" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
o B. plan: sai. "Plan" không phù hợp trong ngữ cảnh này. o C. start: đúng. "Start" là động từ chính xác để nói về việc bắt đầu hành trình học. o D. take: sai. "Take" không phù hợp trong ngữ cảnh này. • Chọn đáp án: C. start Question 6. A. to speaking B. speak C. speaking D. spoke • Dịch nghĩa: . và bắt đầu (6) như người bản xứ." • Phân tích: o A. to speaking: sai. "To speaking" không đúng ngữ pháp. o B. speak: sai. "Speak" không phù hợp ở đây vì chúng ta cần một danh động từ. o C. speaking: đúng. "Speaking" là danh động từ, đúng ngữ pháp trong trường hợp này. o D. spoke: sai. "Spoke" là quá khứ đơn, không phù hợp. • Chọn đáp án: C. speaking Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Question 7. A. another B. others C. other D. the others • Parks are home to thousands of plant species and (7) animals. • Dịch nghĩa: "Các công viên là nơi sinh sống của hàng nghìn loài thực vật và (7) động vật." • Phân tích: o A. another: sai. "Another" chỉ một cái khác, không thể dùng cho danh từ số nhiều như "animals". o B. others: sai. "Others" là đại từ, không phù hợp trong trường hợp này. o C. other: đúng. "Other" là tính từ miêu tả danh từ "animals", hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa. o D. the others: sai. "The others" chỉ những đối tượng cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • Chọn đáp án: C. other Explore Nature Like Never Before! Our national parks offer a unique chance to connect with nature. o Important Information: Every year, millions of visitors come to admire the breathtaking landscapes. However, not everyone understands the impact of littering and the delicate balance of ecosystems. Parks are home to thousands of plant species and (7)animals. Throwing away plastic waste can harm animals that (8)these habitats. o What You Can Do: • Carry your rubbish out with you and reduce the (9)of waste left behind. Khám phá thiên nhiên hơn bao giờ hết! Các công viên quốc gia của chúng tôi mang đến cơ hội duy nhất để kết nối với thiên nhiên. o Thông tin quan trọng: Mỗi năm có hàng triệu du khách đến chiêm ngưỡng cảnh quan ngoạn mục. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tác động của việc xả rác và sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái. Công viên là nơi sinh sống của hàng ngàn loài thực vật và (7) động vật. Vứt bỏ rác thải nhựa có thể gây hại cho động vật (8)những môi trường sống này. o Bạn có thể làm gì: Mang rác theo mình và giảm (9)rác thải để lại. Sử dụng những con đường được chỉ định để giảm thiểu tác động của bạn. (10)đi bộ đường dài ngoài đường mòn, đi theo những con đường được đánh dấu rõ ràng. Use designated trails to minimize your impact. (10)hiking off-trail, stick to paths that are clearly marked. Participate in park clean-up events to ensure the (11)of these beautiful places for future generations. Remember to respect wildlife and avoid feeding them human food, as it disturbs their natural (12). Tham gia vào các sự kiện dọn dẹp công viên để đảm bảo (11)những địa điểm xinh đẹp này cho thế hệ tương lai. Hãy nhớ tôn trọng động vật hoang dã và tránh cho chúng ăn thức ăn của con người, vì nó làm xáo trộn khả năng tự nhiên (12) của chúng.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.