Nội dung text Demo Ngữ pháp HSK 2
UNIT 1 1. Trợ động từ 要 (yào) ● Ý nghĩa: "要" được sử dụng trước động từ để biểu thị mong muốn làm một việc gì đó. Cấu trúc: Chủ ngữ + 要 + Động từ + (Tân ngữ) ● Trong câu, 要 được dùng như một trợ động từ để thể hiện ý định hoặc mong muốn.
Pinyin: Wǒ bù xiǎng chī mǐfàn. Dịch: "Tôi không muốn ăn cơm." Ví dụ 3: A: 你要去商店买椅子吗 Pinyin: Nǐ yào qù shāngdiàn mǎi yǐzi ma? Dịch: "Bạn có muốn đi cửa hàng mua ghế không?" B: 我不去,我不想买椅子 Pinyin: Wǒ bù qù, wǒ bù xiǎng mǎi yǐzi. Dịch: "Tôi không đi, tôi không muốn mua ghế." ● 要: Dùng để biểu thị mong muốn làm điều gì đó. ● 要不要: Dùng để hỏi về mong muốn, có nghĩa là "có muốn hay không". ● Phủ định: Dùng 不想 thay vì 不要 trong trường hợp phủ định ý muốn. 2. 副词 "最" (Trạng từ "最") ● Ý nghĩa: "最" là một trạng từ biểu thị mức độ cao nhất, được dùng để chỉ sự vượt trội hoặc tốt nhất trong cùng một nhóm hoặc về một khía cạnh nhất định.