Nội dung text TOPIC 15. APPEARANCE.doc
3 đầu tập luyện tại phòng gym. 17. charming /ˈʧɑrmɪŋ/ thu hút, quyến rũ Many little girls believe in fairy tales and that someday prince charming will come for them. (Rất nhiều bé gái tin vào truyện cổ tích và tin rằng một ngày nào đó, hoàng tử bạch mã sẽ đến tìm chúng.) 18. chubby /tʃʌbi/ mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má) Russell Crowe is looking a bit chubby lately, isn't he? Russell Crowe dạo này trông hơi mũm mĩm phải không? 19. curvy /'kɜ:vi/ có thân hình hấp dẫn, cong Katie Price is very curvy. Katie Giá có thân hình rất hấp dẫn. 20. conventional /kənˈven.ʃən.əl/ cổ truyền, truyền thống I prefer a more conventional style of dress. Tôi thích một phong cách ăn mặc truyền thống hơn. 21. curly hair /ˈkɜː.li/ tóc xoăn He has blond, curly hair. Anh ấy có mái tóc vàng, xoăn. 22. coarse hair /kɔːs/ tóc thô cứng Maxius hair dryers are good for coarse hair. Máy sấy tóc Maxius thì rất tốt cho tóc thô cứng. 23. chubby cheek /ˈtʃʌb.i tʃiːk/ má phinh phính The perfect baby has, we are told, chubby little fingers and toes, chubby legs, and chubby cheeks. Một đứa bé hoàn hảo có những ngón tay và ngón chân nhỏ nhắn, đôi chân mũm mĩm và đôi má phúng phính. 24. deep-set eyes đôi mắt sâu Mark Sullivan, the director of the Secret Service, is tall and trim, with deep-set eyes. Mark Sullivan, giám đốc Sở Mật vụ, cao và đẹp, với đôi mắt sâu. 25. dress up to the nines mặc đẹp I really don’t see the point in getting dressed up to
4 the nines unless you’re going somewhere special. Tôi thực sự không thấy có ích khi ăn diện trừ khi bạn đang đi đâu đó đặc biệt. 26. as fit as a fiddle /ˈfɪd.əl/ khỏe như vâm John has been going to the gym since 2010 and now he is as fit as a fiddle. John thường hay đi tập thể lực từ năm 2010 và bây giờ anh ấy trông khỏe khoắn lắm. 27. fit like a glove vừa khít A: How is the skirt that I bought you yesterday? B: It fits like a glove. Thank you. A: Cái váy hôm qua anh mua cho em thế nào? B: Vừa khít luôn ạ. Cảm ơn anh. 28. facial hair /ˈfeɪ.ʃəl/ râu quai nón His face is often covered with improbable facial hair. Khuôn mặt của anh ấy thường được che phủ bởi hàng râu quai nón. 29. fair hair tóc vàng hoe Katrine had fair hair and blue eyes, soft wide lips. Katrine có mái tóc vàng hoe và đôi mắt xanh. 30. flabby /flæbi/ yếu, mềm yếu I was looking a bit flabby, so I've joined a gym. Tôi trông hơi yếu, vì vậy tôi đã quyết định tới phòng tập thể hình. 31. be getting on a bit trở nên già đi My father’s getting on a bit about 60s years old. Cha tôi đã trở nên già đi ở khoảng 60 tuổi. 32. get done up mặc chỉnh chu Some people get done up just to go to the shops. Một số người mặc chỉn chu chỉ để đi đến các cửa hàng. 33. glamorous /ˈɡlæm.ər.əs/ hào nhoáng Being in fashion industry seems quite glamorous amongst youngsters. Làm trong ngành công nghiệp thời trang có vẻ