Nội dung text STNTA HỌC ĐƯỜNG - NGỮ PHÁP 8.pdf
UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES 1. VERBS OF LIKING/ DISLIKING (Các động từ diễn đạt sự yêu thích/ sự không yêu thích) Adore (v): Yêu thích, say mê Dislike/ don't like (v): Không thích Love (v): Yêu Hate (v): Ghét Like/ enjoy/ fancy (v): Thích Detest (v): Ghét cay ghét đắng Don't mind (v): Không phiền 1.1. Verbs of liking + Ving - các động từ chỉ sở thích theo sau bởi Ving . Verbs of liking Examples Adore My sister adores dancing. (Chị gái tôi say mê khiêu vũ.) Enjoy Do you enjoy listening to music? (Cậu có thích nghe nhạc không?) Fancy She fancies doing the gardening. (Cô ấy yêu thích làm vườn.) Don’t mind I don't mind cleaning. (Tôi không ngại lau dọn.) Detest I detest staying at home alone. (Tôi cực kỳ ghét ở nhà một mình.) 1.2. Verbs of liking Ving / to Vinf - Động từ theo sau bởi cả Ving và to Vinf - Like: Ex: He likes reading books/ He likes to read books. (Anh ấy thích đọc sách.) - Love: Ex: I love walking to school/I love to walk to school. (Tôi thích đi bộ tới trường.)
- Hate: Ex: I hate eating out/I hate to eat out. (Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.) - Prefer: Ex: I prefer going to the cinema/I prefer to go to the cinema. (Tôi thích đi xem phim hơn.) 1.3. References - một số cấu trúc khác nói về sở thích - Một số cấu trúc mà người bản ngữ thường dùng khi nói thích một điểu gì đó thay vì lặp đi lặp lại I like/I love. ❖ To be quite into + Ving/something: thích làm gì/cái gì Ex: I am quite into playing football - I get very excited about it. (Tôi khá thích chơi đá bóng - Tôi rất hào hứng về nó.) ❖ To be a big fan of + Ving/ something: là fan hâm mộ của ai Ex: I am a big fan of horror movies. (Tôi là fan cuồng hâm mộ phim kinh dị.) ❖ To be interested in + Ving: quan tâm, yêu thích làm gì Ex: I am interested in taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.) ❖ To be addicted to + Ving: nghiện/ say mê cái gì, làm gì Ex: He is addicted to playing computer games. (Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử.) ❖ To be hooked on something/Ving something: bị mê hoặc bởi thứ gì Ex: She is hooked on going shopping. She goes shopping every day. (Cô ấy bị mê hoặc bởi việc mua sắm. Cô ấy đi mua sắm mỗi ngày.) ❖ To be keen on Ving/something: say mê, yêu thích điều gì Ex: She is keen on doing DIY. (Cô ấy yêu thích làm các công việc tự sửa chữa.)