Nội dung text key ĐỀ 5.docx
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. DIGITAL MARKETING COURSE Master the art of online promotion with our Digital Marketing Essentials Course! This course is ideal for (1) _______ who want to excel in today’s digital world. Through interactive sessions and hands-on projects, you’ll learn the latest tools and strategies for (2) _______ in the field, including social media advertising, SEO, and data analytics. Created by industry experts, the course provides practical knowledge (3) _______ you can apply immediately in your career. Students have the flexibility to learn (4) _______ home with our online classes or attend sessions on-campus. Don’t miss the chance to (5) _______ new career opportunities in digital marketing. Start your journey today and look forward (8) _______ your potential. KHÓA HỌC TIẾP THỊ KỸ THUẬT SỐ Nắm vững nghệ thuật quảng cáo trực tuyến với Khóa học Kiến thức cơ bản về Tiếp thị Kỹ thuật số của chúng tôi! Khóa học này lý tưởng cho (1) _______ những người muốn vượt trội trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Thông qua các phiên tương tác và dự án thực hành, bạn sẽ tìm hiểu các công cụ và chiến lược mới nhất cho (2) _______ trong lĩnh vực này, bao gồm quảng cáo trên mạng xã hội, SEO và phân tích dữ liệu. Được biên soạn bởi các chuyên gia trong ngành, khóa học cung cấp kiến thức thực tế (3) _______ bạn có thể áp dụng ngay trong sự nghiệp của mình. Học sinh có thể linh hoạt học (4) _______ ở nhà với các lớp học trực tuyến của chúng tôi hoặc tham dự các buổi học trong khuôn viên trường. Đừng bỏ lỡ cơ hội (5) _______ cơ hội nghề nghiệp mới trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay và mong chờ (8) _______ tiềm năng của bạn. Câu hỏi 1. For + cụm N => Cần 1 N Sau đó có who=> cần n chỉ người A. chuyên gia (N) B. chuyên nghiệp (adj) C. nghề (N) C. chuyên nghiệp (adv) Câu hỏi 2. A. kỹ thuật tiếp thị kỹ thuật số Câu hỏi 3. Rút gọn MĐQH loại bị động nếu chọn B thì sai were vì knowledge là số ít Câu 4. A. từ B. trên C. trong D. đến Learn from home: học từ nhà Câu 5. A. mở khóa B. mở C. tạo D. tìm Cụm cố định: unlock … opportunities: mở ra cơ hội Câu 6. Look forward to Ving; mong chờ
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Healthy Eating Habits Simple Steps to a Healthier Diet Eating well doesn’t have to be complicated. Here are some easy ways to improve your diet and feel your best. A balanced diet supports your immune system, boosts energy, and reduces the risk of chronic illness. Start by incorporating (7) ________ nutrient- rich foods into your meals. Fresh produce and lean proteins are essential to maintaining health. Many people (8) ________ sugary drinks for healthier options, like water or herbal tea. ● Plan Your Meals: Avoid last- minute takeout by planning ahead. ● Buy Local Produce: Support local farmers and reduce the (9) ________ needed to transport food long distances. ● Eat in Moderation: Balance is key. (10) ________ cutting out entire food groups, focus on portion control. Implementing these small changes can help reduce the (11) ________ of processed food you consume, leading to a healthier lifestyle. Additionally, try to limit the (12) ________ of highly processed snacks and opt for whole foods instead. Thói quen ăn uống lành mạnh Các bước đơn giản để có chế độ ăn uống lành mạnh hơn Ăn uống tốt không cần phải phức tạp. Dưới đây là một số cách dễ dàng để cải thiện chế độ ăn uống của bạn và cảm thấy tốt nhất. Một chế độ ăn uống cân bằng sẽ hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn, tăng cường năng lượng và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Bắt đầu bằng cách kết hợp (7) ________ thực phẩm giàu chất dinh dưỡng vào bữa ăn của bạn. Sản phẩm tươi và protein nạc rất cần thiết để duy trì sức khỏe. Nhiều người (8) ________ đồ uống có đường để có những lựa chọn lành mạnh hơn, như nước lọc hoặc trà thảo dược. • Lên kế hoạch cho bữa ăn của bạn: Tránh mang đi vào phút cuối bằng cách lên kế hoạch trước. • Mua sản phẩm địa phương: Hỗ trợ nông dân địa phương và giảm (9) ________ cần thiết để vận chuyển thực phẩm đi xa. • Ăn uống điều độ: Cân bằng là chìa khóa. (10) ________ cắt bỏ toàn bộ nhóm thực phẩm, tập trung vào việc kiểm soát khẩu phần ăn. Thực hiện những thay đổi nhỏ này có thể giúp giảm (11) ________ lượng thực phẩm chế biến sẵn mà bạn tiêu thụ, dẫn đến một lối sống lành mạnh hơn. Ngoài ra, hãy cố gắng hạn chế (12) ________ đồ ăn nhẹ đã qua chế biến kỹ và thay vào đó hãy chọn thực phẩm nguyên chất. Question 7. A. other B. others C. another D. the other Question 8. A. give up B. turn in C. bring in D. put away Question 9. A. time B. haulage C. storage D. management Question 10. A. Instead of B. Due to C. In spite of D. Regardless of Question 11. A. quantity B. number Câu 7. A. khác B. khác C. khác D. khác Câu 8. A. bỏ cuộc B. quay vào C. mang vào D. cất đi Câu 9. A. thời gian B. vận chuyển C. lưu kho D. quản lý Câu 10. A. Thay vì B. Do C. Mặc dù D. Bất kể Câu 11. A. số lượng B. số
C. quality D. level Question 12. A. items B. groups C. pieces D. brands C. chất lượng D. cấp độ Câu 12. A. mặt hàng B. nhóm C. miếng D. nhãn hiệu Question 7: Câu hỏi: Start by incorporating (7) ________ nutrient-rich foods into your meals. Đáp án: A. other Giải thích: ● A. other: phù hợp vì "other" cần đi với danh từ số nhiều. ● B. others: SAI, "others" KHÔNG ĐI VỚI N ĐẰNG SAU ● C. another: không phù hợp vì "another" dùng với danh từ số ít. ● D. the other: không phù hợp vì "the other" NGHĨA LÀ “…CÒN LẠI” Question 8: Câu hỏi: Many people (8) ________ sugary drinks for healthier options, like water or herbal tea. Đáp án: A. give up Giải thích: ● A. give up: đúng, nghĩa là từ bỏ cái gì đó, phù hợp với ngữ cảnh. ● B. turn in: không phù hợp, nghĩa là nộp lại, không liên quan đến việc thay thế đồ uống. ● C. bring in: không phù hợp, nghĩa là mang vào, không đúng ngữ cảnh. ● D. put away: không phù hợp, nghĩa là cất đi, không phản ánh việc thay thế đồ uống. Question 9: Câu hỏi: reduce the (9) ________ needed to transport food long distances. Đáp án: B Giải thích: ● A. time: không phù hợp, vì không nói đến thời gian. ● B. haulage: đúng, đề cập đến SỰ vận chuyển thực phẩm. ● C. storage: không phù hợp, vì không liên quan đến việc vận chuyển. ● D. management: không phù hợp, vì không nói về quản lý ở đây. Question 10: Câu hỏi: (10) ________ cutting out entire food groups, focus on portion control. Đáp án: A. Instead of Giải thích: ● A. Instead of: đúng, được dùng để đưa ra một lựa chọn thay thế. ● B. Due to: không phù hợp, vì không có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. ● C. In spite of: không phù hợp, nghĩa là mặc dù, không phản ánh ngữ cảnh.