Nội dung text FP9 - UNIT 6 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
4 7. depend on /dɪˈpend/ (phr.v) : phụ thuộc vào, nhờ vào => independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) : sự độc lập, nền độc lập => independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) : độc lập => dependant /dɪˈpendənt/ (n) : người sống dựa (vào người khác) => dependence /dɪˈpendəns/ (n) : sự phụ thuộc => dependency /dɪˈpendənsi/ (n) : quốc gia phụ thuộc, quốc gia lệ thuộc => dependable /dɪˈpendəbl/ (adj) : có thể tin cậy được => dependent /dɪˈpendənt/ (adj) : phụ thuộc, lệ thuộc => independently /ˌɪndɪˈpendəntli/ (adv) : độc lập 8. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) : trách nhiệm => responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj) : chịu trách nhiệm => responsibly /rɪˈspɒnsəbli/ (adv) : 1 cách hợp lý, 1 cách đáng tin cậy, 1 cách có trách nhiệm 9. reward /rɪˈwɔːd/ (v) / (n) : thưởng, thưởng công, đền ơn / sự thưởng, tiền thưởng, vật thưởng => rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (adj) : bổ ích, đáng xem, đáng làm 10. socialize (with) /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v) : xã hội hóa / xã giao với => society /səˈsaɪəti/ (n) : xã hội => sociology /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ (n) : xã hội học => sociologist /ˌsəʊsiˈɒlədʒɪst/ (n) : nhà xã hội học => social /ˈsəʊʃl/ (adj) : thuộc xã hội => socialization /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/ (n) : sự xã hội hóa => sociable /ˈsəʊʃəbl/ (adj) : thân thiện, thân mật => socially /ˈsəʊʃəli/ (adv) : về mặt xã hội; bằng con đường giao tiếp xã hội => sociably /ˈsəʊʃəbli/ (adv) : (một cách) thích giao tiếp 11. presenter /prɪˈzentə(r)/ (n) : người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình) 12. expert /ˈekspɜːt/ (n) : chuyên gia, chuyên viên 13. request /rɪˈkwest/ (v) / (n) : thỉnh cầu, yêu cầu / sự thỉnh cầu, sự yêu cầu 14. advise /ədˈvaɪz/ (v) : khuyên bảo => advice /ədˈvaɪs/ (n) : lời khuyên