Nội dung text Lí thuyết_Unit 1.docx
Decoration n Việc trang trí, đồ trang trí Decorator n Người trang trí 3 Interest v, n Làm cho ai thích, Sở thích Interesting adj Gây thú vị Interested adj Thấy thú vị 4 Please v Làm hài lòng Pleased adj Hài lòng Pleasure n Niềm vui 5 Help n, v Sự giúp đỡ, giúp đỡ Helpful adj Hay giúp đỡ, hữu ích Helpless adj Vô dụng 6 Patient >< Impatient adj Kiên nhẫn >< Mất kiên nhẫn Patience >< Impatience n Sự kiên nhẫn >< Sự thiếu kiên nhẫn B. PRONUNCIATION /ə/ /ɜː/ Categories (Phân loại âm) Nguyên âm đơn dài Nguyên âm đơn dài How to pronounce (Cách phát âm) - Giống âm “ơ” của tiếng Việt nhưng phát âm rất ngắn và nhẹ. - Môi hơi mở rộng, lưỡi thả lỏng. - Âm “ơ” dài phát âm như âm “ơ” ngắn rồi cong lưỡi lên, âm phát trong khoang miệng. - Môi hơi mở rộng, lưỡi cong lên, chạm vào vòm miệng trên khi kết thúc âm. Letters (Dấu hiệu) - a, o khi không mang trọng âm - ate - en, em, ent - il - ear - er - ir - or