Nội dung text 06 - Nguyễn Thị Quỳnh Như - Vai trò của thể chế văn hoá trong khơi thông dòng chảy phát triển xã hội.docx
3 Chính vì vậy, có thể nói rằng: nếu thể chế chính trị tạo “khung cứng”, thể chế kinh tế tạo “động lực vật chất”, thì thể chế văn hóa cung cấp “sức mạnh mềm” yếu tố làm nên sự bền vững của phát triển. 1.3. Mối quan hệ giữa thể chế văn hóa và phát triển xã hội Nghiên cứu của UNESCO (2013) khẳng định: văn hóa không chỉ là “sản phẩm” mà còn là “nguồn lực nội sinh” và “đòn bẩy phát triển” 3 . Như vậy, thể chế văn hóa giữ vai trò trung gian kết nối giữa con người, giá trị, hành vi, thiết chế xã hội và giữa truyền thống với đổi mới và hội nhập. Từ góc độ kinh tế chính trị học thể chế, Douglas North nhấn mạnh rằng các thể chế phi chính thức như niềm tin, tập quán, đạo lý có vai trò quan trọng không kém thể chế chính thức, bởi chúng giúp giảm chi phí giao dịch xã hội và duy trì ổn định 4 . Inglehart và Welzel (2005) chỉ ra rằng sự phát triển bền vững gắn chặt với các giá trị văn hóa dân chủ, tự do cá nhân và bình đẳng giới những yếu tố thúc đẩy sự tham gia xã hội, nâng cao hiệu quả quản trị 5 . Robert Putnam (1993) nhấn mạnh vai trò của “vốn xã hội” niềm tin, mạng lưới quan hệ và chuẩn mực hợp tác như nền tảng cho sự vận hành hiệu quả của thể chế dân chủ và phát triển cộng đồng 6 . Các quan điểm này đều thống nhất ở điểm: thể chế văn hóa, dù dưới dạng chính thức hay phi chính thức, đều là điều kiện cần cho sự phát triển bền vững. Trong bối cảnh Việt Nam, mối quan hệ này được thể hiện sinh động qua nhiều chính sách và phong trào thực tiễn. Phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa” đã góp phần duy trì trật tự cộng đồng, nâng cao ý thức công dân, phòng ngừa tệ nạn. Các chính sách xây dựng môi trường văn hóa tại cơ quan, trường học, cộng đồng đã tạo dựng những chuẩn mực ứng xử văn minh, làm nền tảng cho quản trị hiện đại. Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hóa, thể chế văn hóa còn đóng vai trò như một “bộ lọc” giúp xã hội tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời duy trì bản sắc dân tộc; và một “cầu nối” thúc đẩy giao lưu, hợp tác quốc tế, nâng cao vị thế quốc gia. Nhật Bản và Hàn Quốc là những minh chứng điển hình khi kết hợp hài hòa giữa truyền thống văn hóa và hiện đại hóa, tạo nên sức mạnh mềm trong phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế. Điều này cho thấy, phát triển xã hội bền vững không thể tách rời việc xây dựng và củng cố thể chế văn hóa. Một thể chế văn hóa vững mạnh không chỉ khuyến khích sáng tạo, duy trì đoàn kết cộng đồng, giảm thiểu xung đột, mà còn nâng cao khả năng thích ứng 3 UNESCO. (2013). Culture: Key to Sustainable Development. Paris. 4 North, D. C. (1990). Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge University Press. 5 Inglehart, R., & Welzel, C. (2005). Modernization, Cultural Change, and Democracy: The Human Development Sequence. Cambridge University Press. 6 Putnam, R. D. (1993). Making Democracy Work: Civic Traditions in Modern Italy. Princeton University Press.
4 trước những biến đổi nhanh chóng của toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Với Việt Nam, đây chính là yêu cầu chiến lược: phát triển văn hóa không chỉ song hành mà còn phải đi trước, định hướng cho phát triển kinh tế và chính trị, nhằm bảo đảm sự phát triển toàn diện và bền vững. 2. Vai trò của thể chế văn hóa trong phát triển xã hội Thể chế văn hóa giữ vai trò trung tâm trong phát triển xã hội, không chỉ bảo tồn bản sắc dân tộc mà còn tạo động lực sáng tạo, điều chỉnh hành vi và nâng cao chất lượng sống. Một là, định hình hệ giá trị và bản sắc xã hội. Thể chế văn hóa là nơi lưu giữ, tái tạo và phát triển hệ giá trị cốt lõi của mỗi dân tộc. Đối với Việt Nam, đó là các giá trị như lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, tính cộng đồng, tương trợ, cùng những đạo lý truyền thống như “uống nước nhớ nguồn”, “hiếu, nghĩa, nhân, lễ”. Những giá trị này được hình thành trong tiến trình lịch sử dựng nước và giữ nước, trở thành “sợi chỉ đỏ” gắn kết cộng đồng dân tộc và tạo sức mạnh mềm giúp quốc gia vượt qua nhiều biến động. Hệ giá trị này được duy trì và tái tạo thông qua những thiết chế văn hóa cụ thể như lễ hội truyền thống, nghi lễ tôn giáo, hương ước, gia phong. Chẳng hạn, lễ hội Đền Hùng không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp củng cố tinh thần yêu nước, tri ân tổ tiên, giáo dục thế hệ trẻ về cội nguồn dân tộc. Theo UNESCO, các giá trị văn hóa và truyền thống được “đóng khung” trong các thể chế văn hóa chính là nền tảng quan trọng để duy trì bản sắc và sự đa dạng văn hóa 7 . Không dừng ở việc lưu giữ truyền thống, thể chế văn hóa còn góp phần định hình nhân cách con người hiện đại. Thông qua hệ thống giáo dục, truyền thông, gia đình và cộng đồng, những chuẩn mực đạo đức được khắc sâu vào nhận thức của cá nhân, từ đó tạo nên sự cố kết xã hội và tính bền vững của phát triển. Như Inglehart và Welzel (2005) đã nhấn mạnh, các giá trị văn hóa có ảnh hưởng trực tiếp đến định hướng phát triển dân chủ và bền vững của xã hội 8 . Hai là, tạo động lực tinh thần và nâng cao năng lực sáng tạo. Văn hóa không chỉ mang tính bảo tồn mà còn là nguồn lực sáng tạo mạnh mẽ. Thể chế văn hóa, khi vận hành tốt, sẽ trở thành không gian nuôi dưỡng tài năng, khuyến khích sáng tạo và hỗ trợ sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa. Nghị định số 89/2014/NĐ-CP của Chính phủ về phát triển các sản phẩm văn hóa đặc thù đã góp phần tạo khung pháp lý để cộng đồng nghệ sĩ, nhà thiết kế, nhà sản xuất nội dung số phát huy tài năng, đưa văn hóa Việt Nam vươn ra thế giới 9 . 7 UNESCO. (2013). Culture: Key to Sustainable Development. Paris. 8 Inglehart, R., & Welzel, C. (2005). Modernization, Cultural Change, and Democracy: The Human Development Sequence. Cambridge University Press.