Nội dung text UNIT 2. MY HOUSE - HS.docx
UNIT 2. MY HOUSE I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning air-conditioner n /'eə kəndɪʃnə(r)/ máy điều hòa không khí Ex: The living room is cooled with air conditioner. Phòng khách được làm mát bằng điều hoà không khí. alarm clock n /ə'lɑːm klɒk/ đồng hồ báo thức Ex: She has set the alarm clock for 7.30. Cô ấy đã đặt đồng hồ báo thức lúc 7h30. attic n /'ætɪk/ gác mái Ex: I’ve put boxes of old clothes in the attic. Tôi đã để những hộp quần áo cũ trên gác mái. bathroom n /'bɑːθru:m/ nhà tắm Ex: My house has four bedrooms and two bathrooms. Nhà tôi có bốn phòng ngủ và hai phòng tắm. bedroom n /'bedru:m/ phòng ngủ Ex: You can stay in the spare bedroom. Bạn có thể ở trong phòng ngủ riêng cho khách. between prep /bɪ'twi:n/ ở giữa Ex: There is a narrow path between two houses. Có một lối đi hẹp ở giữa hai ngôi nhà. cellar n /'selə(r)/ tầng hầm Ex: He's got an impressively large store of wine in his cellar. Anh ta có một kho rượu lớn ấn tượng trong tầng hầm của mình. chest of drawers n /.tʃest əv 'drɔ:rz/ ngăn kéo tủ Ex: She puts all things in this chest of drawers. Cô ấy đặt tất cả mọi thứ trong ngăn kéo tủ này. chimney n /tʃɪmnɪ / ống khói Ex: Thick, black smoke was pouring out of the chimney. Khói đen dày đặc đang tuôn ra từ ống khói. country house n /kʌntrɪ 'haʊs/ ngôi nhà nông thôn Ex: Through the trees, we could see a beautiful country house. Qua những tán cây, chúng tôi có thể nhìn thấy một ngôi nhà nông thôn xinh đẹp. department house n /dɪ'pɑːrt.mənt ,stɔ:r/ cửa hàng bách hóa Ex: She took a job as a sales assistant in a department store nearby. Cô ấy nhận công việc trợ lý bán hàng trong một cửa hàng bách hóa gần đó.
The Smiths'car (ô tô của gia đình Smiths) = the car of the Smiths A girls'school (trường nữ sinh) = a school of the girls The eagles'nest (tổ chim đại bàng) = the nest of the eagles - Sở hữu với danh từ ghép: thêm 's vào từ cuối cùng. Ex. My brother-in-law's guitar (cây đàn ghi-ta của anh rể tôi) The commander-in-chief's directions (chỉ thị của tổng tư lệnh) * Lưu ý: - Khi sử dụng sở hữu cách, các mạo từ (d/an/the) đứng trước người hay vật bị sở hữu phải được loại bỏ. Ex. The daughter of the politician = the politician's daughter The plays of Shakepeare = Shakepeare's plays - Không dùng sở hữu cách khi danh từ chỉ chủ sở hữu là danh từ chỉ đổ vật (things) hoặc ý tưởng (ideas). Trong trường hợp này ta thường dùng of + danh từ Ex. The name of the book (tên sách) [KHÔNG DÙNG the book's name] The door of the house (cánh cửa của ngôi nhà) [KHÔNG DÙNG the house's door] 2. Preposition of place - giới từ chỉ vị trí - Giới từ chỉ vị trí là những từ chỉ vị trí của người hoặc đổ vật, nó thường đứng sau động từ to be và đứng trước danh từ. Ex: The cookie is on the plate. (Cái bánh quy ở trên cái đĩa.) The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới cái ghế.) - Một số giới từ chỉ vị trí thông dụng: above: bên trên, phía trên Ex: We are flying above the clouds. (Chúng tôi đang bay trên những đám mây.) between: ở giữa (2 người hoặc 2 vật) Ex: I sat down between Minh and Peter. (Tôi ngồi giữa Minh và Peter.) behind: đằng sau Ex: Who's standing behind Conan? (Ai đang đứng đằng sau Conan vậy?) under: bên dưới Ex: The cat is under the bed. (Con mèo đang ở dưới gầm giường.) in: bên trong