PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CD5 Exercise 2 KEY P81.docx

TỔNG ÔN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH Chuyên đề 5 –Động từ nguyên mẫu Exercise 2 ĐÁP ÁN 1.B 2.B 3.C 4.A 5.B 6.A 7.A 8.D 9.B 10.A 11.A 12.B 13.A 14.C 15.D 16.C 17.C 18.B 19.D 20.D 21.C 22.A 23.B 24.D 25.D 26.B 27.B 28.C 29.D 30.D 31.A 32.A 33.C 34.B 35.D 36.C 37.A 38.B 39.C 40.A 41.C 42.D 43.B 44.D 45.A 46.A 47.D 48.D 49.A Question 1: The skiers would rather __________ through the mountains than go by bus. A. to travel by train B. travel by train C. traveled by train D. traveling by train Đáp án B - Căn cứ vào cấu trúc: “would rather + V … than …”: thích làm gì hơn làm gì. - Dịch nghĩa: Những người trượt tuyết thích đi bằng tàu hỏa qua núi hơn là đi bằng xe buýt. Question 2: They decided ___________ to Japan for their summer holiday. A. going B. to go C. go D. to going Đáp án B - Căn cứ: “decide + to V”: quyết định làm gì. - Dịch nghĩa: Họ quyết định đến Nhật Bản cho kì nghỉ hè của họ. Question 3: His parents think it’s time for him___________ married. A. gets B. get C. to get D. got Đáp án C - Căn cứ vào cấu trúc:  + It’s time for sb to do sth : Đã đến lúc ai đó phải làm gì. - Dịch nghĩa: Bố mẹ anh ấy nghĩ đã đến lúc để anh ấy kết hôn. - Note: get married: kết hôn. Question 4: Peter’s father ordered __________ not to stay out late again. A. him B. to him C. that he D. for him Đáp án A - Căn cứ: “order sb to do sth”: yêu cầu ai đó làm gì. - Dịch nghĩa: Bố của Peter yêu cầu anh ấy không được đi về nhà khuya nữa.  - Note: cụm từ động từ: + stay out (phr.v): về khuya, về muộn Question 5: Smoking is bad for your health. You had better_________ it up. A. to give B. give C. giving D. to be giving Đáp án B - Căn cứ: Had better + V(nguyên dạng): tốt hơn hết nên làm gì. - Dịch nghĩa: Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn. Tốt hơn hết, bạn nên bỏ. - Note: cụm động từ: + give up: từ bỏ.  Question 6: It took three and a half hours _________ to Singapore.
A. to fly B. flying C. to be flown D. fly Đáp án A - Căn cứ vào cấu trúc: + It takes + time/money + to V : Mất bao nhiêu thời gian, bao tiền bạc để làm việc gì. - Dịch nghĩa: Mất 3 tiếng rưỡi để bay đến Singapore.  Question 7: She refused ___________ them. A. to help B. help C. having helped D. helping Đáp án A - Căn cứ: Refuse + to V : từ chối làm gì/ - Dịch nghĩa: Cô ấy từ chối giúp đỡ họ. Question 8: It is not easy ________ a high-paid job. A. find B. finding C. finds D. to find Đáp án D - Căn cứ: It + tobe + adj ( for sb) to do sth. - Dịch nghĩa: Thật không dễ để tìm một công việc lương cao. - Chú ý cụm từ ghép: + high-paid (adj): trả lương cao.  Question 9: Would you like the doctor _________? A. coming B. to come C. come D. comes Đáp án B - Căn cứ:  + would you like + to V : muốn làm gì. - Dịch nghĩa: Bạn có muốn bác sĩ đến không? Question 10: There is no need ______ the door of the meeting room tonight. A. to lock B. to be locking C. to be locked D. locked Đáp án A - Căn cứ vào cấu trúc: +  Need + to V: cần làm gì + Need to be Vp2 = need Ving: cần được làm gì (bị động) => Câu mang nghĩa chủ động nên chọn A - Dịch nghĩa: Không cần phải khóa cửa phòng họp tối nay. Question 11: My husband wants me ______ this letter before afternoon. A. to post B. posting C. post D. posts Đáp án A - Căn cứ: want + to V: muốn làm gì. - Dịch nghĩa: Chồng tôi muốn tôi gửi bức thư đó trước buổi chiều. Question 12: We need to stop _________ at what damage we have done to the nature and try ________it before it’s too late. A. looking/ to fix B. to look/ to fix C. to look/ fixing D. looking/ fixing Đáp án B - Căn cứ cách chia sau “stop, try”: ~ Stop + to V: dừng việc đang làm để làm gì đó.
   Stop + Ving: dừng hẳn không làm gì. ~ Try + to V: cố gắng làm gì.    Try + Ving: thử làm gì. - Dịch nghĩa: Chúng ta cần dừng lại để xem những thiệt hại mà chúng ta đã gây ra cho thiên nhiên và cố gắng khắc phục nó trước khi quá muộn. Question 13: We walked for ten kilometers and then we stopped _______ a rest. A. to have B. have C. having D. has Đáp án A - Căn cứ cách chia sau động từ “stop” ~ Stop + to V : dừng việc đang làm để làm gì - Dịch nghĩa: Chúng tôi đã đi bộ 10 km và sau đó chúng tôi đã dừng lại để nghỉ. - Chú ý cụm từ: + take a rest/nap = have a rest/ nap: nghỉ ngơi.  Question 14: It is raining hard. We had better _______ at home tonight. A. staying B. to stay C. stay D. to be staying Đáp án C - Căn cứ:  + have better + V: nên làm gì. - Dịch nghĩa:Trời mưa đang mưa lớn. Chúng ta nên ở nhà tối nay. Question 15: I _______ play with dolls when I was small. A. enjoyed B. hated C. started D. used to Đáp án D - Dịch nghĩa: Tôi đã từng chơi với búp bê khi mà tôi còn nhỏ. - Cấu trúc:  + used to + V : dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ, nghĩa là bạn đã làm việc đó trong khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng bạn đã không còn làm việc đó nữa. - “việc chơi búp bê” là thói quen khi “còn nhỏ”. => dùng “used to”.  - Xét các đáp án khác: ~ enjoy + Ving: thích làm gì. ~ hate + Ving: ghét làm gì. ~ start to V/ start Ving: bắt đầu làm gì đó.  Question 16: If we don’t do anything ______ the ice on the poles from melting, the earth will be flooded one day. A. for stop B. to stopping C. to stop D. stop Đáp án C - Dịch nghĩa: Nếu chúng ta không làm gì để ngăn băng ở hai cực tan chảy, một ngày nào đó trái đất sẽ bị ngập lụt. - Người ta dùng “to V” để chỉ mục đích.  * Lưu ý: - Nếu đại từ bất định đóng vai trò làm chủ ngữ của câu thì động từ chia số ít - Nếu đại từ bất định đóng vai trò làm tân ngữ của câu thì theo sau nó là to V(bare) Question 17: The pollution rate in this area seems ______slowly. A. increase B. increasing C. to increase D. to be increase
Đáp án C - Căn cứ: Seem to V: có vẻ/ dường như.  - Dịch nghĩa: Mức độ ô nhiễm trong khu vực này có vẻ tăng chậm. Question 18: Your hair is too long now. It needs _________. A. to cut B. cutting C. being cut D. to be cutting Đáp án B - Căn cứ vào cách dùng của “need”:  ~ S + need to V + O: chủ ngữ là các vât thể sống như: người, động vật (dùng với nghĩa chủ động).  ~ S + need + Ving/to be + Vp2: cấu trúc này mang nghĩa bị động. Cái gì đó cần làm. Chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng thực hiện hành động.  - Xét câu trên:  + Ta thấy “it” thay thế cho “your hair”. => chủ ngữ chỉ vật. + “tóc của bạn” không thể tự cắt được mà nó “cần được cắt”. => dùng “need Ving/to be Vp2”.  - Không có cấu trúc: need being vp2 -> loại C - Dịch nghĩa: Tóc của bạn quá dài. Nó cần được cắt. Question 19: I expected them _______ me a job. A. offer B. offering C. to be offered D. to offer Đáp án D - Căn cứ: Expect to V: hi vọng làm gì. - Dịch nghĩa: Tôi mong họ đề nghị cho tôi một công việc. Question 20: Tom said that he could ____ me with this assignment. A. helped B. helping C. to help D. help Đáp án D - Căn cứ: + can/could + V(bare): có thể làm gì - Dịch nghĩa: Tom nói rằng anh ấy có thể giúp tôi với nhiệm vụ này. Question 21: John made me ____ a lot with his hilarious jokes. A. laughing B. to laugh C. laugh D. laughed Đáp án C * Căn cứ cấu trúc:  - make sb do sth: khiến cho ai đó thế nào.  * Dịch nghĩa: John làm tôi cười rất nhiều bằng những trò hài hước của anh ấy. * Phân biệt với cấu trúc bị động của “make”: -  be made to V: bị buộc phải làm gì.  Question 22: I’d like ____ all of you to enjoy my party on this Friday. A. to invite B. inviting C. invite D. not invite Đáp án A * Căn cứ vào cấu trúc:  - Would like + to V: muốn làm gì. * Dịch nghĩa: Tôi muốn mời tất cả các bạn đến bữa tiệc của tôi vào thứ sáu. *Note: ’d có thể là viết tắt của “would/had”, tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh để suy luận đó là “would” hay “had”. Như trong câu này, chỉ có thể là “would like” chứ không thể dùng “had like” vì không có cấu trúc này.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.