PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 17 Giải Chi Tiết.doc

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 17 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. exacerbated B. infiltrated C. contaminated D. amazed Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Trong các từ này, âm “-ed” được phát âm khác nhau. Ở "exacerbated", "infiltrated", và "contaminated", âm "-ed" phát âm là /ɪd/, trong khi "amazed" lại phát âm là /d/. Vì vậy, đáp án đúng là D. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. contain B. feature C. picture D. culture Giải Thích: Kiến thức về phát âm Trong các từ này, phần “-t” được phát âm khác nhau. Ở “feature”, “picture”, và “culture”, “-t” phát âm là tʃ (tương tự như âm "ch"), còn “contain” phát âm /t/. Vậy đáp án đúng là A. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. company B. atmosphere C. customer D. employment Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ A, B, C đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (company, atmosphere, customer), trong khi "employment" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Vì vậy, đáp án đúng là D. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. acceptance B. arrival C. inclusion D. musical Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ A, B, và C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn từ "musical" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Do đó, đáp án đúng là D. 5. Emily: We’ve made significant progress on the project, _________ we still face some challenges. Jake: I agree, but we can overcome them with a bit more effort. A. and B. yet C. so D. but Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"Yet" được sử dụng để chỉ một sự đối lập hoặc một điều trái ngược với phần trước đó. Câu có nghĩa là mặc dù tiến bộ đáng kể nhưng vẫn còn thách thức, do đó "yet" là đáp án phù hợp. Tạm Dịch: Emily: Chúng tôi đã đạt được tiến triển đáng kể trong dự án, nhưng chúng tôi vẫn phải đối mặt với một số thách thức. Jake: Tôi đồng ý, nhưng chúng tôi có thể vượt qua chúng bằng một chút nỗ lực. 6. Sarah: The artifacts were discovered _________ the excavation last summer. Tom: That’s fascinating! What do you think they reveal about the ancient civilization? A. before B. after C. while D. during Giải Thích: Kiến thức về giới từ "During" là từ phù hợp để nói về việc một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể, trong trường hợp này là trong quá trình khai quật. Vì vậy, đáp án đúng là D. Tạm Dịch: Sarah: Các hiện vật được phát hiện trong cuộc khai quật vào mùa hè năm ngoái. Tom: Thật hấp dẫn! Bạn nghĩ chúng tiết lộ điều gì về nền văn minh cổ đại? 7. Alex: The new subway line runs _________ the city, which will help reduce traffic congestion. Brian: That’s a smart move! It will also make commuting much easier. A. above B. beside C. beneath D. around Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn Beneath" có nghĩa là dưới lòng đất, phù hợp với ngữ cảnh mô tả tuyến tàu điện ngầm. Các từ còn lại không phù hợp với mô tả này. Tạm Dịch: Alex: Tuyến tàu điện ngầm mới chạy bên dưới thành phố, điều này sẽ giúp giảm tắc nghẽn giao thông. Brian: Đó là một động thái thông minh! Nó cũng sẽ giúp việc đi lại dễ dàng hơn nhiều. 8. Alex: The recent study on climate change has revealed a significant _________ shift in our understanding. Brian: Indeed, it challenges many long-held beliefs. A. shift B. understanding C. paradigm D. study Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Paradigm" có nghĩa là mô hình hoặc khuôn mẫu, thường được dùng trong ngữ cảnh nói về những thay đổi lớn trong cách nghĩ. Trong khi đó, các từ khác không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Alex: Nghiên cứu gần đây về biến đổi khí hậu đã tiết lộ một sự thay đổi đáng kể trong nhận thức của chúng ta. Brian: Thật vậy, nó thách thức nhiều niềm tin lâu đời. 9. Lisa: The new compound, _________ shown promise in preliminary tests, could revolutionize our approach.
Mark: Absolutely! We should prioritize further research on it. A. who B. that C. whom D. which Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Which" là đại từ quan hệ phù hợp để bổ nghĩa cho "compound". Các đại từ "who" và "whom" không phù hợp vì chúng chỉ người, không phải vật hay sự việc. Tạm Dịch: Lisa: Hợp chất mới, đã cho thấy triển vọng trong các thử nghiệm sơ bộ, có thể cách mạng hóa cách tiếp cận của chúng tôi. Mark: Chắc chắn rồi! Chúng ta nên ưu tiên nghiên cứu thêm về nó. 10. Sarah: The new marketing strategy is quite _________, and it could attract a younger audience. Tom: I agree, but we need to ensure it aligns with our brand values. A. attractive B. innovative C. effective D. traditional Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Innovative" có nghĩa là sáng tạo, mới mẻ, phù hợp nhất trong ngữ cảnh miêu tả chiến lược marketing có thể thu hút đối tượng trẻ hơn. Tạm Dịch: Sarah: Chiến lược tiếp thị mới khá sáng tạo và có thể thu hút đối tượng khán giả trẻ hơn. Tom: Tôi đồng ý, nhưng chúng ta cần đảm bảo nó phù hợp với các giá trị thương hiệu của chúng ta. 11. Rachel: We need to _________ the old software before the new system goes live. David: Right, and we should ensure everyone is trained on the new features. A. cut off B. phase out C. set up D. take over Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Phase out" có nghĩa là từ từ loại bỏ một cái gì đó, rất phù hợp với ngữ cảnh loại bỏ phần mềm cũ trước khi hệ thống mới ra mắt. Tạm Dịch: Rachel: Chúng ta cần loại bỏ phần mềm cũ trước khi hệ thống mới đi vào hoạt động. David: Đúng vậy, và chúng ta nên đảm bảo mọi người đều được đào tạo về các tính năng mới. 12. Emma: The software update includes several new _________ that enhance performance. John: That's impressive! I look forward to seeing the improvements. A. algorithms B. update C. software D. performance Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Algorithms" là thuật toán, có thể là một phần trong bản cập nhật phần mềm giúp tăng cường hiệu suất. Các từ còn lại không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Emma: Bản cập nhật phần mềm bao gồm một số thuật toán mới giúp tăng cường hiệu suất. John: Thật ấn tượng! Tôi mong chờ được thấy những cải tiến. 13. Lisa: "_________"

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.