Nội dung text UNIT 10- FORM MỚI (GV).docx
UNIT 10: LIFELONG LEARNING VOCABULARY VOCABULARY MEANING I. GETTING STARTED 1. summary /ˈsʌməri/ (n) : tóm tắt 2. boost /buːst/ (v) : tăng cường 3. brush up /brʌʃ ʌp/ (phr.v) : ôn lại 4. press /pres/ (v) : ấn/ nhấn 5. trouble /ˈtrʌbl/ (n) : khó khăn, rắc rối 6. maintain /meɪnˈteɪn/ (v) : duy trì 7. inform /ɪnˈfɔːm/ (v) : thông báo 8. report /rɪˈpɔːt/ (n) : báo cáo 9. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) : thuộc về thể chất 10. midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n) : nửa đêm 11. martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/ (n.p) : võ thuật LANGUAGE 12. journal /ˈdʒɜːnl/ (n) : nhật ký 13. take up /teɪk ʌp/ (phr.v) : bắt đầu làm việc gì đó 14. keep fit /kip fɪt/ (phrase) : giữ dáng 15. instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/ (n) : người hướng dẫn 16. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (v) : làm gián đoạn 17. register /ˈredʒɪstə(r)/ (v) : đăng ký 18. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) : quản lý 19. up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adj) : cập nhật 20. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (adj) : suốt đời 21. face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adj) : trực tiếp 22. signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/ (n) : chữ kí 23. enroll /ɪnˈrəʊl/ (v) : tham gia 24. distance /ˈdɪstəns/ (n) : khoảng cách 25. journey /ˈdʒɜːni/ (n) : hành trình 26. well-rounded /ˌwel ˈraʊn.dɪd/ (adj) : toàn diện 27. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ (adj) : nghề nghiệp 28. school -leaver /ˌskuːlˈliː.vər/ (n) : sắp ra trường READING