PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 10. PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG; HẰNG ĐẲNG THỨC.pdf

PHIẾU BÀI TẬP TOÁN 8 1 PHÂN TÍCH ĐA THỨC THÀNH NHÂN TỬ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT NHÂN TỬ CHUNG VÀ SỬ DỤNG HẰNG ĐẲNG THỨC I. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM  Câu 1. Phân tích đa thức 3 6 x  thành nhân tử ta được: A. 2 3 ( ) x  . B. 3 2 2 ( )  x . C. 3 2 ( ) x  . D. 3 3 ( ) x  .  Câu 2. Phân tích đa thức 3 x x  12 thành nhân tử ta được: A. 2 x x( )  12 . B. 2 x x( )  12 . C. 2 x x( )  12 . D. 2 x x( )  12 .  Câu 3. Cho 2 3 1 4 4 1 a x bx b x ( ) ( )(...)      . Điền biểu thức thích hợp vào dấu ... A. 2 3a b  . B. 2 3 4 a b  . C. 2 3 4 a b  . D. 2 3a b  .  Câu 4. Đẳng thức nào sau đây là đúng A. 5 4 4 y y y y    ( )1 . B. 5 4 3 2 y y y y    ( )1 . C. 5 4 5 y y y y    ( ) 1 . D. 5 4 4 y y y y    ( )1 .  Câu 5. Nhân tử chung của biểu thức 2 5 5 2 4 10 x x x ( )    có thể là A. 5 2  x . B. 5 2  x . C. 4 10 x  . D. 4 10 x  .  Câu 6. Phân tích đa thức 2 2 2 7 21 7 14 x y xy z xyz xy    ta được: A. 7 3 2 xy xy xyz z     ( ). B. 7 21 14 xy xy yz z ( )    . C. 2 7 3 2 xy xy y z z ( )    . D. 7 3 2 xy xy yz z ( )    .  Câu 7. Phân tích 2 2 (5 4) 49 x x   bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức ta được A.    8(3 1)( 2) x x . B. (3 1)( 2) x x   . C.    8(3 1)( 2) x x . D.    8(3 1)( 2) x x .  Câu 8. Phân tích đa thức 3 3 9 3 x x y y y x ( ) ( )    thành nhân tử ta được’ A. 2 3 3 ( ) x y  . B. ( )( ) x y x y   3 3 9 . C. ( ) ( ) x y y    3 3 9 . D. ( ) ( ) x y x y    3 3 9 .  Câu 9. Chọn đẳng thức Sai: A. 3 2 2 ( ) ( ) ( ) ( ) x x x x       1 2 1 1 1 . B. 3 2 ( ) ( ) ( ) ( ) ] x x x x        1 2 1 1 1 2 [ . C. 3 2 2 ( ) ( ) ( ) ( ) x x x x x         1 2 1 1 1 2 2    . D. 3 2 ( ) ( ) ( )( ) x x x x       1 2 1 1 3 .  Câu 10. Cho 3 8 64 2 4 x x    ( )(...). Biểu thức thích hợp điền vào dấu ... là: A. 2 2 8 8 x x   . B. 2 2 8 16 x x   . C. 2 4 8 16 x x   . D. 2 4 8 16 x x   .  Câu 11. Biết 5 2 2 0 x x x ( ) ( )     . Giá trị của x là: A. 2 . B. 1 2 5 ;        . C. 1 5  . D. 1 2 5 ;       .


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.