Nội dung text Bài Mẫu Thuyết Trình Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường
(Những nguyên nhân chính của các vấn đề môi trường này bao gồm nạn phá rừng, sự phụ thuộc quá mức vào nhiên liệu hóa thạch, và quản lý rác thải không hiệu quả.) ● Hậu quả: Ví dụ: "If we don’t act now, the consequences will be catastrophic: rising sea levels, loss of biodiversity, and worsening health conditions for future generations." (Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng: mực nước biển dâng cao, mất đa dạng sinh học, và tình trạng sức khỏe ngày càng xấu đi đối với các thế hệ tương lai.) c. Giải pháp bảo vệ môi trường ● Giải pháp cá nhân: Ví dụ: "Each of us can make a difference by reducing plastic use, saving water, and practicing recycling in our daily lives." (Mỗi chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt bằng cách giảm sử dụng nhựa, tiết kiệm nước, và thực hành tái chế trong cuộc sống hàng ngày.) ● Giải pháp cộng đồng: Ví dụ: "Communities can organize clean-up drives, promote green initiatives, and educate others on sustainable living." (Các cộng đồng có thể tổ chức các chiến dịch dọn dẹp, thúc đẩy các sáng kiến xanh, và giáo dục người khác về lối sống bền vững.) ● Giải pháp từ chính phủ và doanh nghiệp: Ví dụ: "Governments and corporations need to adopt stricter environmental regulations, invest in renewable energy, and promote eco-friendly products." (Chính phủ và các doanh nghiệp cần áp dụng các quy định bảo vệ môi trường nghiêm ngặt hơn, đầu tư vào năng lượng tái tạo, và thúc đẩy các sản phẩm thân thiện với môi trường.) 1.3. Kết luận (Conclusion) Phần kết luận là cơ hội để bạn nhấn mạnh thông điệp chính và kêu gọi hành động. ● Tóm tắt nội dung chính: Ví dụ: "Today, we’ve learned about the critical environmental challenges we face, their causes, and how we can take action to address them. Together, we can create a healthier planet." (Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về những thách thức môi trường quan trọng mà chúng ta đang đối mặt, nguyên nhân của chúng, và cách chúng ta có thể hành động để giải quyết. Chúng ta hãy cùng nhau để có thể tạo ra một hành tinh khỏe mạnh hơn.) ● Kêu gọi hành động: Ví dụ: "Let’s not wait for tomorrow. Start today, make small changes, and inspire others to do the same. From that, we can secure a better future for generations to come." (Đừng chờ đợi đến ngày mai. Hãy bắt đầu từ hôm nay, thực hiện những thay đổi nhỏ, và truyền cảm hứng cho người khác làm điều tương tự. Từ đó chúng ta có thể đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho các thế hệ mai sau.) 2. Gợi ý 50+ từ vựng về chủ đề môi trường 1. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ - Môi trường 2. Pollution /pəˈluːʃən/ - Ô nhiễm
3. Climate /ˈklaɪmət/ - Khí hậu 4. Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ - Hiệu ứng nhà kính 5. Global warming /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ - Sự nóng lên toàn cầu 6. Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/ - Đa dạng sinh học 7. Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ - Sự bền vững 8. Recycling /riːˈsaɪklɪŋ/ - Tái chế 9. Pollutant /pəˈluːtənt/ - Chất ô nhiễm 10.Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ - Nạn phá rừng 11. Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ - Hệ sinh thái 12. Green energy /ɡriːn ˈɛnədʒi/ - Năng lượng tái tạo 13. Fossil fuels /ˈfɒsl fjuːəlz/ - Nhiên liệu hóa thạch 14. Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ - Dấu chân carbon 15. Renewable energy /rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/ - Năng lượng tái tạo 16. Solar power /ˈsəʊlər ˈpaʊər/ - Năng lượng mặt trời 17. Wind energy /wɪnd ˈɛnədʒi/ - Năng lượng gió 18. Hydropower /ˈhaɪdrəʊˌpaʊər/ - Năng lượng thủy điện 19. Landfill /ˈlændfɪl/ - Bãi rác 20. Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ - Bảo tồn 21. Endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ - Các loài nguy cấp 22. Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ - Tầng ozone 23. Overfishing /ˈəʊvəˌfɪʃɪŋ/ - Câu cá quá mức 24. Water pollution /ˈwɔːtə pəˈluːʃən/ - Ô nhiễm nước 25. Air pollution /ɛə pəˈluːʃən/ - Ô nhiễm không khí 26. Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ - Quản lý chất thải 27. Climate change /ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/ - Biến đổi khí hậu 28. Sustain /səˈsteɪn/ - Duy trì 29. Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbəl/ - Có thể phân hủy sinh học 30. Erosion /ɪˈrəʊʒən/ - Sự xói mòn 31. Reforestation /ˌriːfɔːrɪˈsteɪʃən/ - Phục hồi rừng 32. Natural resources /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːsɪz/ - Tài nguyên thiên nhiên 33. Toxic /ˈtɒksɪk/ - Độc hại 34. Greenhouse gases /ˈɡriːnhaʊs ˈɡæsɪz/ - Khí nhà kính