Nội dung text 9. UNIT 9. OUR OUTDOOR ACTIVITIES.docx
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh UNIT 9. OUR OUTDOOR ACTIVITIES I. VOCABULARY Stt Word Type Pronunciation Meaning 1 aquarium n /əˈkweəriəm thuỷ cung The aquarium has many tanks of fish. Thủy cung có nhiều bể cá. 2 bakery n /ˈbeɪkəri/ hiệu bánh mỳ She goes to the bakery to buy cakes. Cô ấy tới hiệu bánh mỳ để mua bánh. 3 campsite n /ˈkæmpsaɪt/ khu cắm trại We stopped at a campsite for a week. Chúng tôi dừng lại ở một khu cắm trại trong một tuần. 4 cinema n /ˈsɪnəmə rạp chiếu phim We often go to the cinema at the weekend. Chúng tôi thường đi xem phim vào cuối tuần. 5 delicious adj /dɪˈlɪʃəs/ ngon The food was delicious. Thức ăn rất ngon. 6 funfair n /ˈfʌnfeər/ hội chợ vui chơi We really enjoyed at the funfair. Chúng tôi thực sự rất thích ở hội chợ. 7 theatre n /ˈθiːətər/ rạp hát, nhà hát How often do you go to the theatre? Bạn có thường xuyên đến rạp hát không? 8 watch the fish v.phr /wɒtʃ ðə fɪʃ/ ngắm cá We often go to the aquarium to watch the fish. Chúng tôi thường tới thuỷ cung để ngắm cá. 9 dance around the campfire v.phr /dɑːns əˈraʊnd ðə ˈkæmpfaɪə/ nhảy múa quanh lửa trại We are very happy to dance around the campfire.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh Chúng tôi vui vẻ nhảy múa quanh lửa trại. 10 event n /ɪˈvent/ sự kiện This year's Olympic Games will be the biggest ever sporting event. Thế vận hội Olympic năm nay sẽ là sự kiện thể thao lớn nhất từ trước đến nay. 11 sport center n /spɔːt ˈsentər/ trung tâm thể thao There is a sport center near my house. Có một trung tâm thể thao gần nhà tôi. 12 farm n /fɑːrm/ trang trại They worked on the farm. Họ làm việc ở trang trại. 13 gym n /dʒɪm/ phòng tập thể dục I go to the gym twice a week. Tôi đến phòng tập thể dục hai lần một tuần. 14 music festival n /ˈmjuːzɪk ˈfestɪvl/ liên hoan âm nhạc There are lots of activities at the music festival. Có rất nhiêu hoạt động tại lễ hội âm nhạc. 15 play against v.phr /pleɪ əˈɡeɪnst/ đấu với (đội nào đó) Our class will play against class 4E. Lớp chúng ta sẽ đấu với lớp 4E. 16 racket n /ˈrækɪt/ cái vợt I can play tennis with this racket. Tôi có thể chơi quần vợt với cây vợt này. 17 rope n /rəʊp/ dây thừng This rope is used for playing tug of war game. Dây thừng này dùng để chơi trò chơi kéo co. 18 shuttlecock kicking n /ˈʃʌtlkɒk ˈkɪkɪŋ / môn đá cầu Phong is good at shuttlecock kicking. Phong giỏi môn đá cầu. 19 sports ground v /spɔːt ɡraʊnd/ sân chơi thể thao The sports ground is large. Let’s play football there. Sân thể thao này rộng. Hãy chơi bóng ở đó nhé.
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh 20 table tennis v /ˈteɪbl tenɪs/ môn bóng bàn My father can’t play table tennis. Cha tôi không thể chơi bóng bàn. 21 take part in v.phr /teɪk pɑːrt ɪn/ tham gia Mary wants to take part in the Speaking English Contest. Mary muốn tham gia Cuộc thi Nói tiếng Anh. 22 tug of war n /tʌɡ əv wɔːr/ môn kéo co Playing tug of war is funny. Chơi kéo co rất vui. 23 volleyball n /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền Phong is tall enough to play volleyball. Phong đủ chiều cao để chơi bóng chuyên. 24 Weightlifting n /ˈweɪtlɪftɪŋ/ môn cử tạ Weightlifting is my brother’s favourite sport. Môn cử tạ là môn thể thao yêu thích của anh trai tôi. 25 win v /wɪn/ chiến thắng We want to win the competition. Chúng tôi muốn giành chiến thắng trong cuộc thi. II. GRAMMAR 1. Hỏi và trả lời bạn đã ở đâu tại một thời điểm trong quá khứ. Câu hỏi Where were you + thời điểm trong quá khứ? Câu trả lời: I was ... E.g. 1: Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?) I was at the funfair. (Tớ ở hội chợ.) E.g. 2: Where were you last weekend? (Cuối tuần trước cậu đã ở đâu?) I was at my uncle's farm. (Tớ ở trang trại của chú tớ.) 2. Hỏi và trả lời có phải bạn / các bạn đã tới một địa điểm nào không. Câu hỏi Were you at the + địa điểm + thời điểm trong quá khứ?
# I minhthangbooks - chuyên sách tiếng Anh Câu trả lời: Yes, I was. / No, I wasn’t. Yes. we were. / No. we weren't. E.g. 1: Were you at the park yesterday? (Có phải hôm qua cậu ở công viên không?) Yes, I was. (Đúng rồi.) E.g. 2: Were you at the party last night? (Có phải các cậu đã ở bữa tiệc tối qua không?) No, we weren’t. (Không phải.) 3. Hỏi và trả lời ngày hôm qua bạn / các bạn đã làm gì. Câu hỏi What did you do yesterday? Câu trả lời: I / We... E.g. 1: What did you do yesterday? (Cậu đã làm gì vào ngày hôm qua?) I played tug of war with my friends. (Tớ chơi kéo co với bạn của tớ.) E.g. 2: What did you do yesterday? (Các cậu đã làm gì vào ngày hôm qua?) We danced around the campfire. (Chúng tớ nhảy múa quanh lửa trại.) III. PHONETICS Một số danh từ chỉ địa điểm có 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết đầu. Ví dụ: cinema /ˈsɪnəmə/ stadium /ˈsteɪdiəm/ bakery /ˈbeɪkəri/ IV. PRATICE Exercise 1: Find the word with different stress in each line. 1. A. bakery B. November C. pagoda D. delicious 2. A. yesterday B. evening C. badminton D. tomorrow 3. A. cinema B. beautiful C. museum D. stadium 4. A. weekend B. campsite C. cycle D. funfair 5. A. campfire B. theatre C. visit D. around Exercise 2: Circle the letter which has a stronger sound than the others. Number 0 is an example. 1.‘bakery 2. pagoda 3. together 4. October 5. volleyball 6. tomorrow 7. stadium 8. cinema 9. museum 10. hospital Exercise 3: Look and match the pictures with the correct words. 1 A aquarium