Nội dung text [GV] ĐỀ 06 - B. ĐÁP ÁN & BẢNG TỪ.docx
	
		
2 have unveiled unprecedented opportunities for genetic modification, particularly through CRISPR-Cas9 technology. The profoundly controversial nature of human genome editing has precipitated intense philosophical debates among bioethicists worldwide. These revolutionary techniques enable scientists to manipulate hereditary material with surgical precision, consequently fundamentally altering humanity's evolutionary trajectory. đại đã mở ra những cơ hội chưa từng có cho việc biến đổi di truyền, đặc biệt thông qua công nghệ CRISPR-Cas9. Bản chất gây tranh cãi sâu sắc của việc chỉnh sửa hệ gen người đã dẫn đến những cuộc tranh luận triết học gay gắt giữa các nhà đạo đức sinh học trên toàn thế giới. Những kỹ thuật mang tính cách mạng này cho phép các nhà khoa học thao tác vật liệu di truyền với độ chính xác như phẫu thuật, và do đó về cơ bản thay đổi quỹ đạo tiến hóa của loài người. The ramifications of germline editing extend far beyond individual therapeutic interventions. When researchers implement genetic modifications, they inadvertently create permanent alterations that will be transmitted to subsequent generations. This transgenerational impact compels bioethicists to scrutinize the long-term consequences of genetic interventions, particularly regarding unforeseen mutations and societal stratification based on genetic enhancement accessibility. Những hệ quả của việc chỉnh sửa dòng mầm vượt xa phạm vi các can thiệp trị liệu cá nhân. Khi các nhà nghiên cứu thực hiện những chỉnh sửa gen, họ vô tình tạo ra những biến đổi vĩnh viễn sẽ được truyền sang các thế hệ sau. Tác động xuyên thế hệ này buộc các nhà đạo đức sinh học phải xem xét kỹ lưỡng những hậu quả lâu dài của các can thiệp di truyền, đặc biệt liên quan đến những đột biến không lường trước và sự phân tầng xã hội dựa trên khả năng tiếp cận việc tăng cường di truyền. Regulatory frameworks must evolve rapidly to address these emerging challenges. International organizations recommend that governments should establish comprehensive legislation establishing clear boundaries for permissible genetic modifications. Furthermore, they advocate for the establishment of oversight committees evaluating research proposals and ensuring adherence to strict ethical protocols. Ultimately, balancing scientific innovation with moral imperatives remains paramount in navigating this transformative biotechnological landscape. Các khuôn khổ pháp lý phải phát triển nhanh chóng để đối mặt với những thách thức mới nổi này. Các tổ chức quốc tế khuyến nghị rằng các chính phủ nên thiết lập hệ thống pháp luật toàn diện nhằm xác định ranh giới rõ ràng cho những chỉnh sửa gen được phép. Hơn nữa, họ còn kêu gọi thành lập các ủy ban giám sát đánh giá các đề xuất nghiên cứu và đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đạo đức. Cuối cùng, việc cân bằng đổi mới khoa học với những mệnh lệnh đạo đức vẫn là điều tối quan trọng trong việc định hướng bối cảnh công nghệ sinh học mang tính bước ngoặt này. Read the following article and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Question 7. A 
3 Trong câu “Revolutionary neuroscientific discoveries are beginning to (7) __________ fundamental assumptions about human autonomy…”, động từ cần chọn mang nghĩa “làm suy yếu, đặt nghi ngờ” các giả định cơ bản. “Undermine” phù hợp nhất vì nó thể hiện việc thách thức hoặc làm lung lay nền tảng. Các lựa chọn còn lại đều mang nghĩa củng cố hoặc xác nhận (“substantiate”, “corroborate”, “validate”), trái ngược với ý đoạn văn. Question 8. B Trong câu “dedicate an extraordinary (8) __________ of resources…”, cần một danh từ đi với “of resources” để chỉ số lượng. “Quantity of resources” là cụm cố định và tự nhiên, nhấn mạnh vào số lượng nguồn lực được dồn vào nghiên cứu. “Magnitude” hay “extent” nói về mức độ/trình độ chứ không đi trực tiếp với “resources” như một khối lượng; “scope” thiên về phạm vi. Question 9. C Trong câu “When researchers are (9) __________ sophisticated brain-imaging technologies…”, động từ phải ở dạng V-ing vì đi với “are” để tạo thì hiện tại tiếp diễn. “Employing” (đang sử dụng) là chính xác. Các lựa chọn “to employ” (dạng to- infinitive), “employed” (dạng quá khứ/bị động), “employ” (nguyên thể) đều không đúng ngữ pháp ở đây. Question 10. B Trong câu “interpret these findings through (10) __________ perspectives”, cần một chuỗi tính từ đứng trước danh từ “perspectives”. Thứ tự đúng là “distinct contrasting philosophical perspectives” (những góc nhìn triết học vừa rõ rệt vừa đối lập). Các phương án khác sắp xếp sai trật tự tính từ, khiến cụm từ không tự nhiên. Question 11. B Trong câu “philosophers can (11) __________ these scientific challenges…”, cụm động từ phù hợp nhất là “fend off” (chống đỡ, đẩy lùi). Nó mang nghĩa bảo vệ quan điểm triết học trước thách thức từ khoa học. “Ward off” thường dùng với nguy cơ/điềm xấu; “stave off” mang nghĩa trì hoãn; “hold off” là hoãn lại, không phù hợp ngữ cảnh tranh luận triết học. Question 12. A Trong câu “(12) __________ individuals completely reject neuroscientific evidence, but the majority acknowledge…”, ta cần một từ chỉ số lượng nhỏ để tạo sự tương phản với “the majority”. “Few” nhấn mạnh “rất ít” người bác bỏ hoàn toàn bằng chứng khoa học. “A few” chỉ “một vài” nhưng không nhấn mạnh sự đối lập rõ rệt; “little” và “a little” đi với danh từ không đếm được, không phù hợp với “individuals”. Tiếng Anh Tiếng Việt Neuroscientific Revelations and the Illusion of Free Will Những khám phá khoa học thần kinh và ảo tưởng về ý chí tự do Revolutionary neuroscientific discoveries are beginning to undermine fundamental assumptions about human autonomy and decision-making processes. These groundbreaking findings suggest that conscious choices might be predetermined Những khám phá cách mạng trong khoa học thần kinh đang bắt đầu làm lung lay những giả định nền tảng về tính tự chủ và quá trình ra quyết định của con người. Các phát hiện mang tính đột phá này cho thấy những lựa chọn có ý thức có thể đã được định sẵn bởi