Nội dung text TỔNG HỢP NGỮ PHÁP 1 - 2 - 3
第一课 (Bài 1) (一) ● ● 比较句: “比”字句 (Câu so sánh chữ “比”) ● ● A 有/没有 B (这么/那么) + 形容词 (Câu so sánh bằng/không bằng) ● ● “更”和“最” (Cách sử dụng 更 và 最) Tất cả ngữ pháp về câu so sánh: Siêu Chi Tiết CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG - 比较句 | Ngữ Pháp Tiếng Trung // Yangdextrin. Siêu Chi Tiết CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG - 比较句 | Ngữ Pháp Tiếng Trun... Video này cũng bắt buộc phải xem: Bài 1.mp4 (二) ● ● 数量补语 Bổ ngữ số lượng Rốt cuộc Bổ ngữ Động Lượng khác gì Bổ ngữ Số Lượng?! // Ngữ Pháp Tiếng Trung ~ Yangdextrin Rốt cuộc Bổ ngữ Động Lượng khác gì Bổ ngữ Số Lượng?! // Ngữ Pháp ... (三) ● ● 感叹句 Câu cảm thán Bài 1: Câu cảm thán.mp4