Nội dung text ĐÁP ÁN CHI TIẾT TEST 30 CÂU.docx
ĐÁP ÁN CHI TIẾT TEST 30 CÂU – UNIT 10 Câu 1 - 2 Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. distance B. adult C. relevant D. obstacle Giải thích: A. distance /ˈdɪstəns/ (n): khoảng cách B. adult /ˈædʌlt/ (n): người lớn C. relevant /ˈreləvənt/ (adj): có liên quan D. obstacle /ˈɒbstəkl/ (n): trở ngại Đáp án B có “a” phát âm là âm /æ/, các đáp án còn lại phát âm là /ə/. → Chọn đáp án B 2. A. expand B. complex C. self-study D. education Giải thích: A. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng B. complex /ˈkɒmpleks/ (adj): phức tạp C. self-study /ˌself ˈstʌdi/ (n): tự học D. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): giáo dục Đáp án A có “e” phát âm là âm /ɪ/, các đáp án còn lại phát âm là /e/. → Chọn đáp án A
Câu 3 - 4 Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. 3. A. lifelong B. martial C. complex D. informed Giải thích: A. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (adj): trọn đời B. martial /ˈmɑːʃl/ (adj): võ thuật C. complex /ˈkɒmpleks/ (adj): phức tạp D. informed /ɪnˈfɔːmd/ (adj): sáng suốt (quyết định) Đáp án D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. → Chọn đáp án D 4. A. imprison B. expensive C. relevant D. well-rounded Giải thích: A. imprison /ɪmˈprɪzn/ (v): giam cầm B. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt đỏ C. relevant /ˈreləvənt/ (adj): có liên quan D. well-rounded /ˌwel ˈraʊndɪd/ (adj): toàn diện
Đáp án C có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. → Chọn đáp án C Câu 5 - 12 Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 5. _______ requires a high level of self-discipline and determination. A. Governess B. Self-study C. Motivation D. Distraction Giải thích: Kiến thức từ vựng: - governess (n): gia sư - self-study (n): sự tự học - motivation (n): động lực - distraction (n): sự phân tâm Tạm dịch: Sự tự học đòi hỏi tính tự giác và quyết tâm cao. → Chọn đáp án B 6. Reading can _______ your horizons and deepen your understanding of various subjects. A. imprison B. wonder C. maintain D. expand Giải thích: Kiến thức từ vựng:
- imprison (v): giam cầm - wonder (v): băn khoăn - maintain (v): duy trì - expand (v): mở rộng Tạm dịch: Đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn của bạn và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về các chủ đề khác nhau. → Chọn đáp án D 7. My _______ taught not only academic subjects but also essential life skills. A. governess B. education C. distance D. obstacle Giải thích: Kiến thức từ vựng: - governess (n): gia sư - eduaction (n): giáo dục - distance (n): khoảng cách - obstacle (n): trở ngại Tạm dịch: Gia sư của tôi không chỉ dạy các môn học thuật mà còn dạy cả những kỹ năng sống thiết yếu. → Chọn đáp án A 8. Attending a _______ allows adults to continue their education while working full-time. A. self-study B. martial art C. night school D. learning community Giải thích: Kiến thức từ vựng: - self-study (n): sự tự học - martial art (np): võ thuật