Nội dung text First Semester Final Exam TEST 6 - GRADE 12 - 2025 - GV.docx
GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 6 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Greta Thunberg – A Young Leader for Climate Action Greta Thunberg, a passionate environmental (1)_________, has become a global icon for climate change awareness and action. At just 15 years old, she began her solitary school strike for climate, which sparked a worldwide movement known as "Fridays for Future." Her bold school strike sparked a (2)_________ and brought about significant climate action. Greta's work, which has drawn both praise and criticism, is helping to push governments to take immediate action on climate change. Greta’s movement, (3)_________ millions worldwide, has led to significant protests and discussions. Her dedication to raising awareness about global warming has taken her to international platforms, such as the United Nations. Greta has spoken the urgent climate issues (4)_________ the United Nations about urgent climate change. She is admired for (5)_________ to her guns despite facing intense scrutiny and skepticism. Her influence has led to both challenges and breakthroughs, with many young people demanding climate action and rethinking their lifestyles. Greta enjoys demanding climate action and (6)_________ the status quo. Question 1:A. activity B. active C. activist D. activistic Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. activity: "Activity" là danh từ, nghĩa là "hoạt động", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về Greta như một người, không phải hành động. B. active: "Active" là tính từ, nhưng không hợp trong ngữ cảnh này vì câu cần một danh từ chỉ người. C. activist: "Activist" là danh từ, có nghĩa là "nhà hoạt động", rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về một người tham gia vào các hành động xã hội như bảo vệ môi trường. D. activistic: "Activistic" là tính từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Greta Thunberg, a passionate environmental activist, has become a global icon for climate change awareness and action. At just 15 years old, she began her solitary school strike for climate, which sparked a worldwide movement known as "Fridays for Future." (Greta Thunberg, một nhà hoạt động môi trường đầy nhiệt huyết, đã trở thành biểu tượng toàn cầu về nhận thức và hành động về biến đổi khí hậu. Khi mới 15 tuổi, cô bé đã bắt đầu cuộc đình công đơn độc của trường vì khí hậu, châm ngòi cho phong trào toàn cầu được gọi là "Thứ sáu vì tương lai".) Question 2:A. youth movement global B. global movement youth
C. global youth movement D. movement global youth Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. youth movement global: Cấu trúc này không chuẩn ngữ pháp tiếng Anh vì từ "youth" nên đứng sau "global", không phải trước. B. global movement youth: Cũng không đúng cấu trúc ngữ pháp. C. global youth movement: Đây là cấu trúc chuẩn, nghĩa là "phong trào thanh niên toàn cầu", rất phù hợp với ngữ cảnh mô tả phong trào toàn cầu mà Greta khởi xướng. D. movement global youth: Cấu trúc này cũng không chính xác về ngữ pháp. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Her bold school strike sparked a global youth movement and brought about significant climate action. Greta's work, which has drawn both praise and criticism, is helping to push governments to take immediate action on climate change. (Cuộc đình công táo bạo của trường đã châm ngòi cho một phong trào thanh thiếu niên toàn cầu và mang lại hành động khí hậu quan trọng. Công việc của Greta, được cả khen ngợi và chỉ trích, đang giúp thúc đẩy các chính phủ hành động ngay lập tức về biến đổi khí hậu.) Question 3:A. was inspired B. inspiring C. which inspired D. inspired Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết A. was inspired: Cấu trúc này là thể bị động, không phù hợp vì câu này đang nói về Greta là người tạo ra phong trào, không phải nhận ảnh hưởng từ người khác. Do đó, A không đúng. B. inspiring: Đây là dạng hiện tại phân từ, đóng vai trò như một tính từ miêu tả cho "movement". Trong ngữ cảnh này, inspiring mang nghĩa "đang truyền cảm hứng" và rất phù hợp vì Greta’s movement (phong trào của Greta) chính là phong trào đang truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên toàn cầu. C. which inspired: "Which inspired" là mệnh đề quan hệ chỉ mối quan hệ nguyên nhân. Tuy nhiên, câu này đang mô tả tính chất của "movement" (phong trào), chứ không phải giải thích nguyên nhân, nên "which inspired" sẽ không phù hợp lắm trong trường hợp này. D. inspired: "Inspired" là động từ ở thì quá khứ, không phù hợp trong ngữ cảnh miêu tả một đặc điểm của phong trào hiện tại. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Greta’s movement, inspiring millions worldwide, has led to significant protests and discussions. Her dedication to raising awareness about global warming has taken her to international platforms, such as the United Nations. (Phong trào của Greta, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên toàn thế giới, đã dẫn đến các cuộc biểu tình và thảo luận quan trọng. Sự cống hiến của cô trong việc nâng cao nhận thức về sự nóng lên toàn cầu đã đưa cô đến các diễn đàn quốc tế, chẳng hạn như Liên Hợp Quốc.) Question 4:A. to B. for C. with D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết
A. to: Giới từ "to" thường được sử dụng khi nói về việc giao tiếp, trao đổi hoặc nói chuyện với ai đó. Trong câu này, "spoken to" có nghĩa là Greta đã nói với Liên Hợp Quốc về các vấn đề khí hậu, một cách hợp lý vì khi trao đổi với một tổ chức hay cá nhân, người ta thường dùng "to". B. for: "For" không phù hợp ở đây vì nó không diễn tả hành động "nói về" một vấn đề mà là "nói vì mục đích gì đó". Ví dụ, "I speak for the people" (Tôi nói thay cho mọi người) là cách sử dụng đúng "for". C. with: "With" có thể dùng khi mô tả sự giao tiếp hai chiều, nghĩa là khi cả hai bên tham gia vào cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, trong trường hợp này, Greta chỉ đơn giản là nói với Liên Hợp Quốc về các vấn đề khí hậu, chứ không phải giao tiếp hai chiều. Do đó, "with" không phải là lựa chọn chính xác. D. about: "About" là giới từ phù hợp khi nói về chủ đề của cuộc trò chuyện, nhưng câu này không yêu cầu một giới từ chỉ chủ đề mà là một giới từ chỉ đối tượng mà Greta nói đến. "About" có thể được dùng nếu Greta nói về các vấn đề khí hậu với người khác, nhưng ở đây câu cần giới từ "to" để chỉ đối tượng mà Greta nói tới. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Greta has spoken the urgent climate issues to the United Nations about urgent climate change. (Greta đã phát biểu về các vấn đề cấp bách về khí hậu tại Liên Hợp Quốc.) Question 5:A. making B. bringing C. doing D. sticking Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. making: "Making" không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. bringing: "Bringing" cũng không phù hợp. C. doing: "Doing" không hợp lý trong ngữ cảnh này. D. sticking: "Sticking to her guns" là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là "kiên định với quan điểm của mình". Cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh mô tả Greta không thay đổi quan điểm của mình dù phải đối mặt với sự chỉ trích. Đáp án D phù hợp Tạm Dịch: She is admired for sticking to her guns despite facing intense scrutiny and skepticism. Her influence has led to both challenges and breakthroughs, with many young people demanding climate action and rethinking their lifestyles. (Bà được ngưỡng mộ vì kiên định với mục tiêu của mình mặc dù phải đối mặt với sự giám sát và hoài nghi dữ dội. Ảnh hưởng của bà đã dẫn đến cả thách thức và đột phá, với nhiều người trẻ đòi hỏi hành động vì khí hậu và suy nghĩ lại về lối sống của họ.) Question 6:A. challenge B. to challenge C. challenging D. to challenging Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết A. challenge: "Challenge" là danh từ, không phù hợp với cấu trúc câu. B. to challenge: "To challenge" là động từ nguyên mẫu, hợp lý về ngữ pháp nhưng không phù hợp với cấu trúc tiếp theo của câu.
C. challenging: "Challenging" là động từ thêm đuôi "-ing", có thể diễn tả hành động "thách thức". Đây là lựa chọn chính xác vì nó miêu tả hành động mà Greta thực hiện trong việc thách thức những điều cũ kỹ. D. to challenging: Không đúng về ngữ pháp. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Greta enjoys demanding climate action and challenging the status quo. (Greta thích kêu gọi hành động vì khí hậu và thách thức hiện trạng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Small Choices, Big Impact Green living is more than just a buzzword—it's a (7)_________ that's transforming how we interact with the world. While other people might focus on reducing their energy consumption, (8)_________ choose to make eco-friendly decisions in every part of their lives, from the food they eat to the products they buy. The best part? Another day brings another opportunity to make a positive change. You don’t have to start big to make a difference. Just by (9)_________ plastic, you can reduce your environmental footprint. Whether you opt for reusable straws, carry your own coffee cup, or simply avoid single-use plastics, these small changes add up over time. At the core of green living is (10)_________, which means protecting our planet's most precious resources. Think of it like saving money in a bank—by conserving water, energy, and natural habitats, we ensure that we have enough for the future. We often talk about personal responsibility, but (11)_________ what we do individually, communities and businesses must also act. Green policies, like reducing waste or supporting renewable energy, are essential for making lasting change at a larger scale. Sadly, a (12)_________ of waste still ends up in our landfills and oceans every day, much of it due to packaging. But if we switch to a circular economy model—where products are designed to be reused or recycled—we can drastically reduce this waste and its harmful effects on the environment. Question 7:A. movement B. phenomenon C. ideology D. venture Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. movement: "Movement" là một từ rất phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "movement" có thể chỉ một xu hướng hoặc phong trào, và "green living" chính là một phong trào thay đổi hành vi của con người. B. phenomenon: "Phenomenon" là sự kiện hay hiện tượng, cũng có thể dùng nhưng không phù hợp bằng "movement", vì "movement" thể hiện rõ sự thay đổi hoặc hành động có tổ chức. C. ideology: "Ideology" có nghĩa là hệ tư tưởng, không phù hợp với ngữ cảnh vì câu này muốn nói đến một xu hướng hành động hơn là một hệ tư tưởng. D. venture: "Venture" thường liên quan đến một dự án hay công việc mạo hiểm, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án A phù hợp