Nội dung text DS8-C1-BÀI 2 .NHÂN ĐA THỨC VỚI ĐA THỨC.doc
1 BÀI 2 .NHÂN ĐA THỨC VỚI ĐA THỨC A.KIẾN THỨC CẦN NHỚ Bình phương của một tổng - Bình phương của một tổng bằng tổng hai bình phương của hai số cộng hai lần tích của hai số đó. 222 ()2ABAABB . Ví dụ: 2222 (2)2..2244xxxxx Bình phương của một hiệu - Bình phương của một hiệu bằng tổng hai bình phương của hai số trừ hai lần tích của hai số đó. 222 ()2ABAABB . Ví dụ: 2222(21)(2)2.2.11441xxxxx Hiệu hai bình phương - Hiệu hai bình phương bằng tích giữa tổng hai số và hiệu hai số đó. 22 ()()ABABAB . Ví dụ: 2222 259(5)(3)(53)(53)xyxyxyxy B.BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT. Câu 1. _NB_ Thực hiện phép tính nhân 13xx ta được kết quả A. 23x . B. 23x . C. 223xx . D. 243xx . Câu 2. _NB_ Thực hiện phép tính 2121xx ta được kết quả A. 41x . B. 241x . C. 41x . D. 241x . Câu 3. _NB_ Tích của đa thức 2x và đa thức 5x là đa thức A. 210x . B. 2710xx . C. 2710xx . D. 2310xx . Câu 4. _NB_ Kết quả của phép nhân xyxy là A. 222xxyy B. 222xxyy . C. 22xxyy . D. 222xxyy . Câu 5. _NB_ Kết quả của phép nhân 2211xxx là A. 22331xxx . B. 22331xxx . C. 32331xxx . D. 32331xxx . Câu 6. _NB_ Thực hiện phép tính nhân 22xyxxyy ta được kết quả A. 33xy . B. 322322xxyxyy . C. 33xy . D. 322322xxyxyy . Câu 7. _NB_ Thực hiện phép tính nhân 2xyxy ta được A. 2223xxyy . B. 2223xxyy . C. 222xxyy . D. 222xxyy . Câu 8. _NB_ Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau. A. 24343916aaa . B. 22323232ababab . C. 2313131aaa . D. 22333ababab . II. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU.
2 Câu 9. _TH_ Giá trị của biểu thức 2224xxx tại 2x là A. 16 . B. 0 . C. 14 . D. 2 . Câu 10. _TH_ Hệ số của 4 x trong đa thức 323215Axxxxx là A. 4 . B. 4 . C. 6 . D. 6 . Câu 11. _TH_ Giá trị m thỏa mãn 43222651xxxxmxxx là A. 5 . B. 5 . C. 4 . D. 15 . Câu 12. _TH_ Giá trị của biểu thức xyxy tại 8x , 6y là A. 100 . B. 28 . C. 100 . D. 28 . Câu 13. _TH_ Rút biểu thức 352112337xxxx . Khẳng định nào sau đây là đúng A. 261555xx . B. Không phụ thuộc vào giá trị của biến x . C. 4355x . D. 76 . Câu 14. _TH_ Dạng rút gọn của biểu thức 23466342Axxxx là A. 0 . B. 40x . C. 40x . D. 22440xx . III. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG. Câu 15. _VD_ Giá trị x thỏa mãn 3213124xxxx là A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 . Câu 16. _VD_ Giá trị x thỏa mãn 125413711681xxxx là A. 1 . B. 4 . C. 1 . D. 3 . Câu 17. _VD_ Giá trị của biểu thức 45234221107xxxxx là A. 7 . B. 0 . C. 1 . D. 1 . Câu 18. _VD_ Giá trị của biểu thức 398291Axxxx bằng 29 khi x bằng A. 5 . B. 3 . C. 3,5 . D. 3 . IV. MỨC ĐỘ VẬN DỤNG CAO. Câu 19. _VDC_ Giá trị a , b thỏa mãn 232322899xxaxbxxx là A. 2a , 3b . B. 3a , 2b . C. 3a , 2b . D. 2a , 3b . Câu 20. _VDC_ Giá trị của a , b , c biết 232323axbxcxxxx là A. 1a , 1b , 0c . B. 2a , 1b , 1c . C. 1a , 1b , 0c . D. 1a , 2b , 1c .
3 ĐÁP ÁN 1.C 2.B 3.C 4.B 5.C 6.C 7.B 8.A 9.A 10.A 11.B 12.B 13.B 14.D 15.A 16.C 17.B 18.C 19.A 20.C HƯỚNG DẪN GIẢI I. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT. Câu 1. _NB_ Thực hiện phép tính nhân 13xx ta được kết quả A. 23x . B. 23x . C. 223xx . D. 243xx . Lời giải Chọn C 2213..31.1.33323xxxxxxxxxxx . Câu 2. _NB_ Thực hiện phép tính 2121xx ta được kết quả A. 41x . B. 241x . C. 41x . D. 241x . Lời giải Chọn B 2221212.22.11.21.1422141xxxxxxxxxx . Câu 3. _NB_ Tích của đa thức 2x và đa thức 5x là đa thức A. 210x . B. 2710xx . C. 2710xx . D. 2310xx . Lời giải Chọn C 2225..52.2.55210710xxxxxxxxxxx . Câu 4. _NB_ Kết quả của phép nhân xyxy là A. 222xxyy . B. 222xxyy . C. 22xxyy . D. 222xxyy . Lời giải Chọn B 2222....2xyxyxxxyyxyyxxyyxyxxyy . Câu 5. _NB_ Kết quả của phép nhân 2211xxx là A. 22331xxx . B. 22331xxx . C. 32331xxx . D. 32331xxx . Lời giải Chọn C 232232211221331xxxxxxxxxxx . Câu 6. _NB_ Thực hiện phép tính nhân 22xyxxyy ta được kết quả A. 33xy . B. 322322xxyxyy . C. 33xy . D. 322322xxyxyy . Lời giải
4 Chọn C 2232222333xyxxyyxxyxyyxxyyxy . Câu 7. _NB_ Thực hiện phép tính nhân 2xyxy ta được A. 2223xxyy . B. 2223xxyy . C. 222xxyy . D. 222xxyy . Lời giải Chọn B 222222223xyxyxxyxyyxxyy . Câu 8. _NB_ Chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau A. 24343916aaa . B. 22323232ababab . C. 2313131aaa . D. 22333ababab . Lời giải Chọn A A. 22243431612129169916aaaaaaa B. 22223232966494ababaabbabab . C. 223131933191aaaaaa . D. 2222333399ababaabbabab . II. MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU. Câu 9. _TH_ Giá trị của biểu thức 2224xxx tại 2x là A. 16 . B. 0 . C. 14 . D. 2 . Lời giải Chọn A Ta có 23223224242488xxxxxxxxx . Tại 2x thì giá trị biểu thức là 32816 . Câu 10. _TH_ Hệ số của 4 x trong đa thức 323215Axxxxx là A. 4 . B. 4 . C. 6 . D. 6 . Lời giải Chọn A Ta có 3236453423215510255Axxxxxxxxxxxxx . 65432 51043xxxxxx Hệ số của 4 x trong đa thức 323215Axxxxx là 4 . Câu 11. _TH_ Giá trị m thỏa mãn 43222651xxxxmxxx là A. 5 . B. 5 . C. 4 . D. 15 . Lời giải Chọn B