PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 5 Giải Chi Tiết.docx


Question 3:A. was mastered B. mastered C. mastering D. which mastered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ  Phân tích chi tiết  Khi mệnh đề quan hệ có chủ ngữ giống với chủ ngữ của câu chính và động từ trong mệnh đề quan hệ là động từ có thể diễn tả hành động tiếp diễn, chúng ta có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách sử dụng dạng V-ing. C. mastering: Đúng, đây là dạng phân từ hiện tại (V-ing), phù hợp với việc rút gọn mệnh đề quan hệ và diễn tả hành động mà "professionals" đang thực hiện đối với chương trình. Tạm Dịch: The professionals mastering our program consistently outperform their peers. (Các chuyên gia thành thạo chương trình của chúng tôi luôn có thành tích vượt trội hơn những người đồng cấp của họ.) Question 4:A. to B. for C. in D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết A. to: Đây là lựa chọn đúng, vì "pass" thường đi kèm với giới từ "to" khi chỉ sự chuyển giao thông tin, kiến thức. Tạm Dịch: We pass invaluable knowledge to determined learners. (Chúng tôi truyền đạt kiến thức vô giá cho những người học có quyết tâm.) Question 5:A. switches B. turns C. flips D. rotates Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết B. turns: Động từ "turn the tables" là một cụm cố định có nghĩa là "lật ngược tình thế" hoặc "thay đổi hoàn toàn tình hình". Đây là lựa chọn đúng vì "turn the tables" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh. Tạm Dịch: This program is a game changer that turns the tables on traditional learning. (Chương trình này là một bước đột phá, đảo ngược hoàn toàn cách học truyền thống.) Question 6:A. embracing B. to embrace C. to embracing D. embrace Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết Đáp án đúng: A. embracing. Sau "requires", ta cần một danh động từ (gerund), và "embracing" là danh động từ hợp lý của động từ "embrace". Tạm Dịch: Starting to transform your life requires embracing bold changes. (Để bắt đầu thay đổi cuộc sống, bạn cần phải thực hiện những thay đổi táo bạo.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Our Heritage Lives On  Our cultural heritage stands as a testament to the wisdom of our ancestors, while (7)_________ may fade away with time. As we delve into our rich traditions, we (8)_________ countless treasures that
have been passed down through generations. The preservation of these ancient (9)_________ serves as a cornerstone of our identity. (10)_________ modernization, our heritage continues to thrive and inspire new generations. The authenticity of our cultural (11)_________ remains a beacon for future generations. A (12)_________ of sacred traditions flows through the veins of our society. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: Đây là lựa chọn đúng, vì từ "others" dùng để chỉ những thứ khác không xác định. Trong câu này, "others" ám chỉ những thứ khác (không phải là văn hóa của chúng ta) có thể phai mờ theo thời gian. B. another: "Another" dùng để chỉ một cái khác, nhưng nó chỉ có thể dùng với danh từ đếm được số ít, ví dụ "another day". Trong ngữ cảnh này, "another" không phù hợp vì chúng ta đang nói về một nhóm đối tượng tổng thể, không phải một cái cụ thể. C. the others: "The others" dùng để chỉ một nhóm các đối tượng đã được đề cập trước đó, nhưng ở đây không có sự so sánh với một nhóm cụ thể nào đó, nên không phù hợp. D. other: Mặc dù "other" có thể dùng với danh từ số nhiều, nhưng trong câu này "others" là lựa chọn chính xác hơn để diễn đạt ý nghĩa "những thứ khác có thể phai mờ theo thời gian". Tạm Dịch: Our cultural heritage stands as a testament to the wisdom of our ancestors, while others may fade away with time. (Di sản văn hóa của chúng ta là minh chứng cho sự khôn ngoan của tổ tiên, trong khi những di sản khác có thể phai nhạt theo thời gian.) Question 8:A. stumble upon B. come across C. run into D. bump into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ  Phân tích chi tiết A. stumble upon: "Stumble upon" có nghĩa là tình cờ gặp phải. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, không phải chỉ là tình cờ mà chúng ta tìm thấy những kho báu, mà là quá trình khám phá có chủ đích. Mặc dù cũng có thể sử dụng trong một số tình huống, nhưng không phù hợp nhất với câu này. B. come across: "Come across" có nghĩa là tình cờ phát hiện hoặc gặp phải, rất phù hợp trong trường hợp này khi nói về việc phát hiện những kho báu vô giá trong quá trình tìm hiểu các truyền thống. Đây là lựa chọn chính xác. C. run into: "Run into" nghĩa là gặp phải ai đó hoặc cái gì đó tình cờ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó không phù hợp, vì "run into" chủ yếu được dùng khi gặp người hoặc tình huống, không phải là khi khám phá một điều gì đó mang tính vật chất như "countless treasures". D. bump into: "Bump into" cũng giống như "run into", nghĩa là gặp phải điều gì đó tình cờ, nhưng lại không phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: As we delve into our rich traditions, we come across countless treasures that have been passed down through generations. (Khi chúng ta đi sâu vào truyền thống phong phú của mình, chúng ta sẽ tìm thấy vô số báu vật được truyền qua nhiều thế hệ.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.