Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 3 - LỚP 12(4 SÁCH).pdf
1 BẢNG TỪ UNIT 3 - SGK LỚP 12 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 3- GREEN LIVING (SÁCH GLOBAL SUCCESS) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Ecotour /ˈiːkəʊtʊr/ n chuyến du lịch sinh thái 2 Resource /ˈriːsɔːrs/ n nguồn, tài nguyên 3 Efficient Efficiency Efficiently /ɪˈfɪʃnt/ /ɪˈfɪʃnsi/ /ɪˈfɪʃntli/ a n adv có hiệu quả hiệu suất một cách hiệu quả 4 Decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/ v phân hủy 5 Refill /ˌriːˈfɪl/ v nạp lại, đổ đầy 6 Reusable /ˌriːˈjuːzəbl/ a tái sử dụng 7 Waste /weɪst/ n rác thải, chất thải 8 Landfill /ˈlændfɪl/ n bãi rác 9 Leaking tap /liːkɪŋ tæp/ np vòi nước rò rỉ 10 Takeaway food /ˈteɪkəweɪ fuːd/ np đồ ăn mang về 11 Container /kənˈteɪnər/ n thùng hàng, thùng chứa 12 Recycle Recyclable /ˌriːˈsaɪkl/ /ˌriːˈsaɪkləbl/ v a tái chế có thể tái chế 13 Cardboard box /ˈkɑːrdbɔːrd bɑːks/ np thùng các – tông, hộp bìa cứng 14 Packaging /ˈpækɪdʒɪŋ/ n bao bì 15 Vending machine /ˈvendɪŋ məʃiːn/ np máy bán hàng tự động 16 Drinking fountain /ˈdrɪŋkɪŋ faʊntn/ np vòi nước uống công cộng
2 17 Water filling station /ˈwɔːtər ˈfɪlɪŋ steɪʃn/ np trạm cấp nước 18 Leftover /ˈleftəʊvər/ a thức ăn thừa 19 Contaminated /kənˈtæmɪneɪtɪd/ a bị ô nhiễm 20 Compost pile /ˈkɑːmpəʊst paɪl/ np đống phân ủ tổng hợp 21 Layer /ˈleɪər/ n tầng, lớp 22 Household waste /ˌhaʊshəʊld weɪst/ np rác thải sinh hoạt 23 Fruit peel /ˈfruːt piːl/ np vỏ trái cây 24 Pile /paɪl/ n đống 25 Chemical fertilizer /ˌkemɪkl ˈfɜːrtəlaɪzər/ np phân bón hóa học 26 Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ a tự động 27 Sensor /ˈsensər/ n cảm biến 28 Spectacular /spekˈtækjələr/ a hùng vĩ, ấn tượng STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Throw away vứt bỏ đi 2 Rush out lao ra, vội vã đi 3 Ask about sth hỏi về cái gì đó 4 Care about sth quan tâm tới cái gì đó 5 Talk about sth nói về điều gì đó 6 Think of/about sth nghĩ về điều gì đó 7 Learn about sth tìm hiểu về điều gì đó 8 Apply for sth nộp đơn xin, đăng ký làm việc gì đó 9 Introduce sb to sb giới thiệu với ai đó với ai 10 Refer to sth đề cập đến cái gì đó 11 Respond to sth trả lời/hồi đáp/phản ứng lại cái gì đó 12 Work out sth tìm ra, giải quyết cái gì 13 Carry out sth tiến hành, thực hiện việc gì đó 14 Rinse out sth rửa sạch thứ gì đó
3 UNIT 3- WORLD OF WORK (I learn smart world) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Accountant /əˈkaʊntənt/ n kế toán viên 2 Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ n nhân viên lễ tân 3 Architect /ˈɑːrkɪtekt/ n kiến trúc sư 4 Organized /ˈɔːrɡənaɪzd/ a có tổ chức 5 Adaptable /əˈdæptəbl/ a có thể thích nghi 6 Patient /ˈpeɪʃnt/ a/n kiên nhẫn/bệnh nhân 7 Confident Confidence /ˈkɑːnfɪdənt/ /ˈkɑːnfɪdəns/ a n tự tin sự tự tin 8 Work-life balance /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ np cân bằng giữa công việc và cuộc sống 9 Leadership /ˈliːdərʃɪp/ n sự lãnh đạo 10 Problem-solving skills /ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ skɪlz/ n kỹ năng giải quyết vấn đề 11 Multitasking /ˌmʌltiˈtæskɪŋ/ n đa nhiệm 12 Stress management /stres ˈmænɪdʒmənt/ np kiểm soát căng thẳng 13 Pilot /ˈpaɪlət/ n phi công 14 Calmly /ˈkɑːmli/ adv một cách điềm tĩnh 15 Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ n kỹ sư 16 Construction worker /kənˈstrʌkʃn wɜːrkər/ np công nhân xây dựng 17 Building regulation /ˈbɪldɪŋ ˌreɡjuˈleɪʃn/ np quy định xây dựng 18 Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/ n nhà báo 19 Game-designer /ˈɡeɪm dɪˈzaɪnər/ n nhà thiết kế trò chơi 20 Vlogger /ˈvlɑːɡər/ n vlogger (người làm ra các video vlog để đăng tải) 21 Lawyer Law Lawful /ˈlɔɪər/ /lɔː/ /ˈlɔːfl/ n n a luật sư pháp luật hợp pháp 22 Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ n thợ điện
4 23 Counselor /ˈkaʊnsələr/ n người cố vấn 24 Surgeon /ˈsɜːrdʒən/ n bác sĩ phẫu thuật 25 Creative Creation Creativity Create Creator /kriˈeɪtɪv/ /kriˈeɪʃn/ /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ /kriˈeɪt/ /kriˈeɪtər/ a n n v n sáng tạo sự sáng tạo tính sáng tạo tạo ra người sáng tạo 26 Nine-to-five /naɪn tuː faɪv/ a theo giờ hành chính 27 Perk /pɜːrk/ n đặc quyền, quyền lợi 28 Company outing /ˈkʌmpəni ˈaʊtɪŋ/ np chuyến dã ngoại của công ty 29 Health insurance /helθ ɪnˈʃʊrəns/ np bảo hiểm y tế STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Make changes to sth thực hiện các thay đổi đối với cái gì 2 Stay calm giữ bình tĩnh 3 Come up xảy ra 4 Need to do sth cần phải làm gì đó 5 Argue with sb about sth tranh luận với ai đó về điều gì đó 6 Discuss with sb about sth thảo luận với ai đó về điều gì 7 Provide sb with sth Provide sth to/for sb cung cấp cho ai đó cái gì cung cấp cái gì đó cho ai đó 8 Confuse sb with sth khiến ai nhầm lẫn cái gì 9 Study sth under sb học cái gì đó dưới sự hướng dẫn của ai 10 Prepare sth for sb/sth chuẩn bị cái gì đó cho ai/cái gì 11 Thank sb for sth/doing sth cảm ơn ai đó vì việc gì/làm việc gì 12 Pay sth for sb trả cái gì đó cho ai đó 13 Ask sb for sth yêu cầu ai đó về cái gì 14 Apologize to sb for sth/doing sth xin lỗi ai vì việc gì/làm việc gì 15 Escape from thoát ra khỏi 16 Recover from phục hồi từ, khôi phục từ 17 Prevent sb from doing sth ngăn cản ai đó làm điều gì 18 Believe in sb tin vào ai đó 19 Succeed in sth/doing sth thành công trong việc gì/làm việc gì