PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 23 - CỤM TỪ CỐ ĐỊNH.docx


22 ▪ Be made redundant ▪ bị sa thải 23 ▪ Be on the level ▪ thật thà, chân thật, nói điều thật 24 ▪ Be part and parcel ▪ phần cơ bản, quan trọng, thiết yếu 25 ▪ Be put on probation ▪ chịu án treo, đang trong thời gian quản chế 26 ▪ Be terminally ill ▪ bị bệnh nan y, vô phương cứu chữa 27 ▪ Be wide awake ▪ hoàn toàn tỉnh táo 28 ▪ Begin from scratch ▪ bắt đầu từ đầu, từ con số không 29 ▪ Bite your tongue ▪ giữ im lặng, nhẫn nhịn không nói điều gì 30 ▪ Box - top ▪ phòng vé 31 ▪ Brain drain ▪ chảy máu chất xám 32 ▪ Breach of contract ▪ vi phạm hợp đồng 33 ▪ Break into the market ▪ thâm nhập thị trường 34 ▪ break the ice ▪ làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau. 35 ▪ Brink of collapse ▪ bờ vực phá sản, sụp đổ 36 ▪ By the same token ▪ vì lẽ ấy, đông thời 37 ▪ Capacity for something ▪ năng lực, khả năng làm gì 38 ▪ Catch a glimpse of something ▪ nhìn thoáng qua, lướt qua 39 ▪ Clap/lay/set eyes on sb/sth ▪ Để ý, để mắt cái gì/ai đó ngay từ lần đầu gặp 40 ▪ Come to pass ▪ xảy ra như dự định 41 ▪ Con (someone) out of sth ▪ lừa gạt ai đó 42 ▪ Continuously throughout the night ▪ liên tục suốt đêm 43 ▪ Corporal punishment ▪ hình phạt về thể xác, hành hạ thê xác 44 ▪ Cost the earth ▪ chi phí đắt đỏ, tốn kém 45 ▪ Count something on (the fingers of) one hand ▪ điều gì đó mà xảy ra rất hiếm hoặc tồn tại với số lượng rất nhỏ 46 ▪ Creaking board ▪ tấm ván kẽo kẹt

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.