PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Lí thuyết_Unit 1.docx


21 P.E (Physical Education) n /pi: i:/ (/ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/) Môn Thể dục 22 Pencil case n /ˈpensl keɪs/ Hộp bút 23 Pencil sharpener n /ˈpensl ʃɑːrpnər/ Gọt bút chi 24 Remember = Recall = Recollect v /rɪ'membər/ = /rɪˈkɔːl/ = /ˌrekəˈlekt/ Nhớ, ghi nhớ 25 Rubber = Eraser n /'rʌbər/ = /ɪˈreɪsər/ Cục tẩy 26 School bag n /sku:l bæɡ/ Cặp sách 27 Share v /ʃeə/ Chia sẻ 28 Sign up v. phr. /saɪn ʌp/ Đăng ký 29 Smart = Intelligent = Clever adj /smɑːt/ = /ɪnˈtelɪdʒənt/ = /ˈklevər/ Thông minh 30 Swimming pool n /'swɪmɪη pu:l/ Bể bơi 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Brush up on Ôn tập 2 Cross out Gạch bỏ, xóa 3 Fill in Điền vào (thường đề cập đến từng phần) 4 Hand in Nộp 5 Hand out Đưa cho 6 Jot down Ghi nhanh, ghi sơ lược 7 Miss out Bỏ lỡ, bỏ qua 8 Scrape through Vượt qua (thường một cách khó khăn) 9 Sign up Đăng ký, ghi danh 10 Work out Tìm ra, làm 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Act v Hành động, diễn xuất Active adj Tích cực, năng động Actively adv Một cách năng động

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.