Nội dung text ĐỀ SỐ 5(GV) TNPT.docx
Website tai tai lieu mien phi hay cho giao vien - Kenhgiaovien.edu.vn Kenhgiaovien.edu.vn - Chia se tai lieu giang day. Vao thu ngay! ĐỀ SỐ 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. FEEL BEAUTIFUL AT GLOW BEAUTY STUDIO! Want a fresh, simple look that still makes you (1) _______? Glow Beauty Studio is here to help! Our team offers (2) _______ made just for you, with a wide range of options. From (3) _______ haircuts and natural colouring to gentle facials, we make sure you feel and look amazing with every visit. Each treatment (4) _______ with quality products will care (5) _______ your skin and hair. Whether you’re preparing for a special day or simply treating yourself, we’re here to give you the best experience. Just let us bring out your glow in a relaxing and friendly space. (6) _______ your appointment right now at (555) 222-3333 and get ready to shine! Tỏa sáng cùng Glow Beauty Studio! Bạn muốn có một diện mạo tươi mới, đơn giản nhưng vẫn khiến bạn toả sáng? Glow Beauty Studio sẵn sàng giúp bạn! Đội ngũ của chúng tôi cung cấp các dịch vụ làm đẹp cá nhân hóa, được thiết kế riêng cho bạn với nhiều lựa chọn đa dạng. Từ các kiểu tóc thời thượng và nhuộm màu tự nhiên đến liệu trình chăm sóc da mặt nhẹ nhàng, chúng tôi đảm bảo bạn luôn cảm thấy tuyệt vời sau mỗi lần ghé thăm. Mỗi liệu trình được tạo nên bằng các sản phẩm chất lượng sẽ chăm sóc cho làn da và mái tóc của bạn. Dù bạn đang chuẩn bị cho một ngày đặc biệt hay đơn giản là tự thưởng cho bản thân, chúng tôi luôn sẵn sàng mang đến cho bạn trải nghiệm tuyệt vời nhất. Hãy để chúng tôi giúp bạn tỏa sáng trong không gian thư giãn và thân thiện. Đặt lịch hẹn ngay qua số (555) 222-3333 và sẵn sàng tỏa sáng nhé! Question 1. A. shining B. shine C. to shine D. to shining Kiến thức về động từ nguyên mẫu: make somebody + V (nguyên mẫu): khiến ai đó làm điều gì đó Tạm dịch: Want a fresh, simple look that still makes you shine? (Bạn muốn có một diện mạo tươi mới, đơn giản nhưng vẫn khiến bạn toả sáng?) → Chọn đáp án B Question 2. A. beauty personalised services B. beauty services personalised C. services personalised beauty D. personalised beauty services Trật tự từ: beauty services (cụm danh từ): các dịch vụ làm đẹp Ta cần một tính từ trước cụm danh từ nên 'personalised' là tính từ phù hợp. 'personalised beauty services' là cụm từ đúng trật tự từ, các đáp án còn lại không chính xác. Tạm dịch: Our team offers personalised beauty services made just for you, with a wide range of options. (Đội ngũ của chúng tôi cung cấp các dịch vụ làm đẹp cá nhân hóa dành riêng cho bạn với nhiều lựa chọn đa dạng.) → Chọn đáp án D Question 3. A. style B. stylist C. stylish D. stylishly Kiến thức từ loại: A. style (n): phong cách Chỉ 100k/12 tháng, bạn tải rất nhiều tài liệu tiếng anh file word hay tại: kenhgiaovien.edu.vn Mong bạn ghé ủng hộ !
Website tai tai lieu mien phi hay cho giao vien - Kenhgiaovien.edu.vn Kenhgiaovien.edu.vn - Chia se tai lieu giang day. Vao thu ngay! B. stylist (n): nhà tạo mẫu C. stylish (adj): hợp thời trang, sang trọng D. stylishly (adv): một cách hợp thời trang, sang trọng Trước danh từ 'haircuts' ta cần một tính từ nên 'stylish' là tính từ phù hợp. Tạm dịch: From stylish haircuts and natural colouring to gentle facials, we make sure you feel and look amazing with every visit. (Từ các kiểu tóc thời thượng và nhuộm màu tự nhiên đến liệu trình chăm sóc da mặt nhẹ nhàng, chúng tôi đảm bảo bạn luôn cảm thấy tuyệt vời sau mỗi lần ghé thăm.) Chọn đáp án C Question 4. A. created B. creating C. which created D. to create Kiến thức rút gọn mệnh đề quan hệ: Ta rút gọn mệnh đề quan hệ “Each treatment which is created' thành 'created'. Tạm dịch: Each treatment created with quality products will care for your skin and hair. (Mỗi liệu trình được tạo nên bằng các sản phẩm chất lượng sẽ chăm sóc cho làn da và mái tóc của bạn.) → Chọn đáp án A Question 5. A. in B. for C. out D. with Kiến thức về cụm động từ: care for: chăm sóc cho Tạm dịch: Each treatment created with quality products will care for your skin and hair. (Mỗi liệu trình được tạo nên bằng các sản phẩm chất lượng sẽ chăm sóc cho làn da và mái tóc của bạn.) → Chọn đáp án B Question 6. A. Lend B. Keep C. Raise D. Make Collocation: make an appointment: sắp xếp, lên lịch một cuộc hẹn Tạm dịch: Make your appointment right now at (555) 222-3333 and get ready to shine! (Đặt lịch hẹn ngay qua số (555) 222-3333 và sẵn sàng tỏa sáng nhé!) → Chọn đáp án D Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. WHY SHOULD WE SUPPORT CHARITY? Together, even small acts can lead to meaningful change! Reasons to Give Back: Helping those in need is (7) _______, but there’s more to it. Every day, many people struggle with issues like poverty or lack of resources. By supporting charities, you can build empathy and be part of a solution. (8) _______ your contributions to charity work, communities become closer, which creates a positive impact on everyone involved. How You Can Make a Difference: ● (9) _______ clothes, food, or other essentials to those in need. ● Donate a (10) _______ of your income to trusted charity organisations. ● Volunteer your time, offering skills or assistance that could benefit (11) _______. ● Join local charity events that promote (12) _______ and raise funds.
Website tai tai lieu mien phi hay cho giao vien - Kenhgiaovien.edu.vn Kenhgiaovien.edu.vn - Chia se tai lieu giang day. Vao thu ngay! Tại sao chúng ta nên ủng hộ từ thiện? Cùng nhau, ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể mang lại thay đổi ý nghĩa! • Lý do để sẻ chia: Giúp đỡ những người khó khăn không chỉ là một việc làm đáng quý, mà còn hơn thế nữa. Mỗi ngày, nhiều người phải đối mặt với những vấn đề như nghèo đói hoặc thiếu thốn tài nguyên. Bằng cách hỗ trợ các tổ chức từ thiện, bạn có thể xây dựng lòng trắc ẩn và trở thành một phần của giải pháp. Nhờ vào sự đóng góp của bạn, các cộng đồng trở nên gắn kết hơn, tạo ra những ảnh hưởng tích cực cho tất cả mọi người. • Bạn có thể tạo sự khác biệt như thế nào: - Quyên góp quần áo, thực phẩm hoặc các nhu yếu phẩm cho những người có hoàn cảnh khó khăn. - Quyên góp một phần thu nhập của bạn cho các tổ chức từ thiện đáng tin cậy. - Tình nguyện dành thời gian, cung cấp kỹ năng hoặc hỗ trợ mà có thể có lợi cho những người khác. - Tham gia các sự kiện từ thiện địa phương để nâng cao nhận thức và gây quỹ. Question 7. A. accessible B. rewarding C. visionary D. ambitious Kiến thức từ vựng: A. accessible (adj): có thể tiếp cận, dễ tiếp cận B. rewarding (adj): đáng giá, đáng làm C. visionary (adj): có tầm nhìn xa D. ambitious (adj): tham vọng, có khát vọng lớn Tạm dịch: Helping those in need is rewarding. (Giúp đỡ những người khó khăn không chỉ là một việc làm đáng quý.) Chọn đáp án B Question 8. A. Thanks to B. In addition to C. Regardless of D. With regard to Kiến thức về từ nối: A. Thanks to: nhờ vào, nhờ có B. In addition to: ngoài ra, thêm vào C. Regardless of: bất chấp D. With regard to: liên quan đến, về vấn đề Tạm dịch: Thanks to your contributions to charity work, communities become closer. (Nhờ vào sự đóng góp của bạn cho công việc từ thiện, các cộng đồng trở nên gắn kết hơn.) Chọn đáp án A Question 9. A. Put on B. Take out C. Give away D. Turn up Kiến thức cụm động từ: A. Put on: mặc vào B. Take out: đồ, mang ra ngoài C. Give away: tặng, cho đi D. Turn up: xuất hiện Tạm dịch: Give away clothes, food, or other essentials to those in need. (Quyên góp quần áo, thực phẩm hoặc các nhu yếu phẩm cho những người có hoàn cảnh khó khăn.) Chọn đáp án C Question 10. A. variety B. range C. number D. portion Kiến thức từ vựng: A. a variety of + N (số nhiều): đa dạng, nhiều
Website tai tai lieu mien phi hay cho giao vien - Kenhgiaovien.edu.vn Kenhgiaovien.edu.vn - Chia se tai lieu giang day. Vao thu ngay! B. a range of + N (số nhiều): nhiều, da dạng C. a number of + N (số nhiều): nhiều D. a portion of + N (đếm được/không đếm được): một phần Ta có 'income' là danh từ không đếm được nên ta dùng 'proportion'. Tạm dịch: Donate a portion of your income to trusted charity organisations. (Quyên góp một phần thu nhập của bạn cho các tổ chức từ thiện đáng tin cậy.) → Chọn đáp án D Question 11. A. another B. other C. others D. the others Kiến thức về từ chỉ lượng: A. another + N (đếm được số ít): một cái/người khác B. other + N (số nhiều/không đếm được): những người khác, cái khác C. others: những người khác, cái khác D. the others: những người hoặc vật còn lại. Tạm dịch: Volunteer your time, offering skills or assistance that could benefit other people. (Quyên góp một phần thu nhập của bạn cho các tổ chức từ thiện đáng tin cậy.) → Chọn đáp án B Question 12. A. awareness B. experience C. achievement D. diversity Kiến thức từ vựng: A. awareness (n): sự nhận thức, hiểu biết B. experience (n): trải nghiệm, kinh nghiệm C. achievement (n): thành tựu D. diversity (n): sự đa dạng Tạm dịch: Join local charity events that promote awareness and raise funds. (Tham gia các sự kiện từ thiện địa phương để nâng cao nhận thức và gây quỹ.) Chọn đáp án A Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange of text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13. a. Katie: Hi, Mia! Everything’s great! I just started gardening, and it’s surprisingly relaxing. b. Mia: That’s so cool! I might try it, too. I’ve heard plants can really brighten up a space. c. Mia: Hi, Katie! Nice to see you again! How’s everything? A. b – a – c B. c – a – b C. a – c – b D. c – b – a Mia: Chào Katie! Rất vui được gặp lại cậu! Mọi thứ sao rồi? Katie: Chào Mia! Mọi thứ đều ổn! Mình mới bắt đầu trồng cây và thật sự thấy việc này rất thư giãn. Mia: Thật tuyệt vời! Mình có lẽ nên thử trồng cây. Mình nghe nói cây cối có thể làm sáng bừng không gian đấy → Chọn đáp án B Question 14. a. Ben: I’ve found a few options, but nothing final yet. I'm still considering it. b. Sophie: Good choice! I’m sure something will come up soon. c. Ben: Probably marketing roles, since I have several months of experience there. d. Sophie: Which positions are you most interested in? e. Sophie: How’s the job search going, Ben?