Nội dung text UNIT 7 GRADE 11 TEST 1 KEY.docx
UNIT 7 Education options for school-leavers TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where Traditional Paths Meet Unconventional Dreams The innovative approach transforms ordinary careers into (1)_________ achievements. The (2)_________ opens endless possibilities. The professionals (3)_________ in our program achieved remarkable success. We provide students (4)_________ personalized guidance. It's time to (5)_________ outside the box and create your unique journey. Starting your own business requires you to develop strong leadership skills. Join us today and discover how we can help you bridge the gap between traditional education and your innovative career aspirations. Our expert mentors are ready (6)_________ you toward success in any field you choose to pursue. Let's design your future together! Question 1:A. extraordinary B. extraordinaryness C. extraordinarily D. extraordinaire Cần một tính từ để mô tả "achievements". "Extraordinary" (phi thường) là tính từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này. Question 2:A. path creative career B. career path creative C. creative career path D. path career creative Đây là cụm danh từ đúng ngữ pháp tiếng Anh, trong đó "creative" là tính từ bổ nghĩa cho "career path" (con đường sự nghiệp sáng tạo). Question 3:A. working B. which worked C. worked D. was worked "Working" ở đây là hiện tại phân từ (present participle) được dùng như một phân từ rút gọn (reduced relative clause) Câu đầy đủ sẽ là: "The professionals who are/were working in our program..." Việc rút gọn mệnh đề quan hệ này là phổ biến trong tiếng Anh và mang tính trang trọng, phù hợp với văn phong quảng cáo Question 4:A. for B. with C. about D. to "Provide someone with something" là cấu trúc đúng trong tiếng Anh, có nghĩa là "cung cấp cho ai đó điều gì". Question 5:A. create B. make C. feel D. think Thành ngữ "think outside the box" (tư duy đột phá) là cách diễn đạt chuẩn trong tiếng Anh. Question 6:A. guiding B. guide C. to guide D. to guiding Sau "ready", ta dùng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive). "Ready to guide" là cấu trúc đúng ngữ pháp.
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Future in Focus: 2024 Education Roadmap While some students prefer traditional learning paths, (7)_________ opt for innovative online programs that combine flexibility and excellence. Our program helps students (8)_________ their limitations and reach their full potential. The (9)_________ offers a perfect blend of theoretical knowledge and practical experience. (10)_________ international standards, our programs are designed to meet global education requirements. Our state-of-the-art (11)_________ provide an optimal learning environment for all students. A (12)_________ of our graduates achieve remarkable success in their chosen careers. Question 7:A. the others B. another C. others D. other "others" dùng để chỉ "những người khác" một cách tổng quát, phù hợp với ngữ cảnh so sánh giữa hai nhóm học sinh (một nhóm thích học truyền thống, nhóm khác thích học online). Question 8:A. break through B. bring in C. burn out D. come about "break through" có nghĩa là "vượt qua", phù hợp với ngữ cảnh về việc vượt qua giới hạn để đạt được tiềm năng tối đa. Question 9:A. curriculum B. schedule C. textbook D. syllabus "curriculum" (chương trình giảng dạy) là từ phù hợp nhất khi nói về sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và thực hành. Question 10:A. In addition to B. In spite of C. In place of D. In accordance with "In accordance with" có nghĩa là "phù hợp với/tuân theo", đúng với ngữ cảnh về việc thiết kế chương trình theo tiêu chuẩn quốc tế. Question 11:A. equipment B. facilities C. technology D. resources "facilities" (cơ sở vật chất) là từ phù hợp nhất khi nói về môi trường học tập hiện đại, bao gồm tất cả các trang thiết bị và điều kiện học tập. Question 12:A. lot B. plenty C. majority D. most "majority" (đa số) phù hợp với ngữ cảnh nói về số lượng lớn sinh viên tốt nghiệp thành công trong sự nghiệp. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Alex: "Actually, I've been researching different paths. It's not just about traditional universities anymore, you know?" b. Sarah: "Hey Alex, have you thought about what you're going to do after graduation next month?" c. Sarah: "Really? What other options have you found?" A. a-b-c B. b-a-c C. c-b-a D. c-a-b Đầu tiên là Sarah hỏi Alex về kế hoạch sau tốt nghiệp (b) Alex trả lời đang nghiên cứu các lựa chọn khác nhau (a)
Sarah tò mò hỏi thêm về các lựa chọn đó (c) Question 14: a. Jordan: "Hold up—you mean you don't have to commit to a 4-year degree? That's actually genius. I've been stressing about traditional college costs." b. Jordan: "Micro-what now? Is that even a real thing?" c. Maya: "Guess what? I just enrolled in this crazy cool micro-credential program!" d. Maya: "Exactly! Plus, I'm joining this virtual reality campus where I can attend classes with students from around the world. It's like being in a sci-fi movie!" e. Maya: "Totally! It's like bite-sized specialized education. I'm doing one in AI and Machine Learning through this global tech platform. The best part? I can learn at my own pace while working." A. e-d-c-b-a B. a-e-b-c-d C. c-d-b-a-e D. c-b-e-a-d Maya thông báo về việc đăng ký chương trình micro-credential (c) Jordan không hiểu khái niệm này (b) Maya giải thích về chương trình (e) Jordan bày tỏ sự thích thú về tính linh hoạt của chương trình (a) Maya chia sẻ thêm về campus ảo (d) Question 15: Dear Emma, a. How's that going? Maybe we could combine our skills someday—your business expertise with my tech knowledge would make an awesome startup duo! b. Just wanted to share something exciting! Instead of following the traditional university path, I've joined this amazing "hybrid learning program." c. I saw on Instagram that you're doing that innovative digital business program in Melbourne. d. It's a mix of online courses from Silicon Valley and hands-on workshops here in Singapore. The coolest part? I'm learning AI development while working on real projects with a tech company! e. Miss our coffee chats. Let's catch up on a video call soon. Take care, LK A. b-d-c-a-e B. a-b-c-d-e C. d-a-b-c-e D. c-e-d-a-b Mở đầu bằng việc chia sẻ tin hào hứng về chương trình học mới (b) Giải thích chi tiết về chương trình (d) Nhắc đến chương trình của Emma ở Melbourne (c) Đề xuất kết hợp kỹ năng (a) Kết thúc bằng lời hẹn gặp (e) Question 16: a. Short, focused programs called micro-credentials are changing the game. Students can quickly gain specific skills and certificates that employers actually want, without spending years in school.
b. The future of learning is flexible and personal. Whether through virtual classes, apprenticeships, or online courses, students can now choose their own path to success. c. Many companies now offer "learn-and-earn" programs. This lets young people work and study at the same time, gaining real experience while avoiding student debt. d. Education today has moved beyond traditional university paths. Young people now have access to exciting new ways to learn and grow through digital platforms and hands-on experiences. e. Virtual learning has revolutionized education. Students attend classes in metaverse spaces, work with global teammates, and learn from anywhere in the world, breaking down old classroom barriers. A. a-d-c-e-b B. d-e-a-c-b C. c-a-e-d-b D. e-c-d-a-b Giới thiệu tổng quan về giáo dục hiện đại (d) Nói về học tập ảo (e) Giải thích về micro-credentials (a) Đề cập đến chương trình "learn-and-earn" (c) Kết luận về tính linh hoạt của giáo dục tương lai (b) Question 17: a. Her morning starts with a holographic coding session, where she manipulates 3D data models in mid- air. By afternoon, she's testing her latest app with a Silicon Valley startup, earning both money and credits for her tech portfolio. b. Her classmates are scattered across five continents, but they meet daily in their virtual campus café. They share ideas, solve problems, and even celebrate project milestones together in their digital space. c. Meet Sarah, a 19-year-old who turned her bedroom into a global classroom. With VR goggles and a laptop, she's learning robotics from Tokyo experts while building AI projects with friends in Berlin. d. Instead of textbooks, she uses adaptive learning software that adjusts to her pace. The AI tutor knows when she's struggling with algorithms and provides extra help through interactive simulations. e. Last month, she earned three micro-degrees without stepping into a traditional classroom. Next week, she's joining a Mars colonization simulation project—all while enjoying breakfast in her pajamas. A. c-e-b-a-d B. c-d-a-b-e C. c-b-d-e-a D. c-a-d-b-e c - Giới thiệu Sarah và setup cơ bản: một cô gái 19 tuổi biến phòng ngủ thành lớp học toàn cầu với VR và laptop a - Mô tả chi tiết buổi sáng của Sarah: làm việc với mô hình 3D và thực tập với startup Silicon Valley d - Giải thích về phương pháp học tập: sử dụng phần mềm học tập thích ứng với AI tutor b - Mô tả về tương tác với bạn học: kết nối với bạn học từ 5 châu lục trong campus ảo e - Kết thúc bằng thành tựu và dự án tương lai: đạt được ba micro-degrees và chuẩn bị tham gia dự án mô phỏng Read the following passage about Unconventional Paths That Turn Passion into Profession and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.