PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH NGHỀ NGHIỆP.docx

Từ vựng tiếng Trung trong công việc – Từ vựng chuyên nghành 保安; 普通劳动力 Bǎo’ān; pǔ tōng láo dòng lì An ninh; Lao động phổ thông 公务员; 事业单位 Gōng wù yuán; shìyè dān wèi công chức; đơn vị hành chính sự nghiệp 农; 林; 牧; 渔业 Nóng; lín; mù; yúyè Nông nghiệp; lâm nghiệp; chăn nuôi; thủy sản 毕业生; 实习生; 培训生 Bìyè shēng; shíxí shēng; péixùn shēng Tốt nghiệp; thực tập; thực tập sinh 兼职; 临时 Jiān zhí; lín shí Bán thời gian; tạm thời 销售管理 Xiāo shòu guǎn lǐ Quản lý bán hàng 销售支持; 商务 Xiāo shòu zhī chí; shāng wù Hỗ trợ bán hàng; kinh doanh 客户服务; 售前; 售后; 技术支持 Kè hù fú wù; shòu qián; shòu hòu; jì shù zhī chí Dịch vụ khách hàng; hỗ trợ trước bán hàng; hỗ trợ sau bán hàng; kỹ thuật 采购; 贸易 Cǎi gòu; mào yì Mua sắm; Thương mại 计算机软件; 系统 集成 Jì suàn jī ruǎn jiàn; xìtǒng jí chéng Phần mềm máy tính; tích hợp hệ thống 互联网; 电子商务; 网游 Hù lián wǎng; diàn zǐ shāng wù; wǎng yóu Internet; thương mại điện tử; trò chơi trực tuyến
计算机硬件 Jì suàn jī yìng jiàn_ Phần cứng máy tính 电子 Diàn zǐ điện tử 建筑装修; 市政建 设 Jiàn zhú zhuāng xiū; shì zhèng jiàn shè Xây dựng cải tạo; xây dựng đô thị 房地产开发; 经纪; 中介 Fáng dì chǎn kāi fā; jīngjì; zhōng jiè Phát triển Địa ốc; môi giới; trung gian môi giới, cò 物业管理 Wù yè guǎn lǐ Quản lý tài sản 财务; 审计; 税务 Cái wù; shě njì; shuì wù Tài chính; Kiểm toán; Thuế 银行 Yín háng ngân hàng 金融; 证券; 投资 Jīn róng; zhèng quàn; tóuzī Tài chính; Chứng khoán; đầu tư 保险 Bǎo xiǎn Bảo hiểm 汽车; 摩托车 Qì chē; mó tuō chē ô tô; xe máy 工程机械 Gōng chéng jīxiè Máy móc công trình 生产; 加工; 制造 Shēng chǎn; jiā gōng; zhì zào Sản xuất; gia công; chế tạo 交通运输服务 Jiāo tōng yùn shū fú wù Dịch vụ vận tải 服装; 纺织; 食品 饮料; 皮革 Fú zhuāng; fǎng zhī; shí pǐn yǐn liào; pígé May mặc; dệt; Thực phẩm và đồ uống; da giày
技工 Jì gōng Cơ khí chế tạo 质量管理 Zhì liàng guǎn lǐ Quản lý chất lượng 媒介 mé ijiè truyền thông 美术; 设计; 创意 Měi shù; shèjì Mỹ thuật; Thiết kế 广告; 会展 Guǎng gào; huì zhǎn Quảng cáo; Triển lãm 传媒; 影视; 报刊; 出版; 印刷 Chuán méi; yǐng shì; bào kān; chū bǎn; yìn shuā Phương tiện truyền thông; truyền hình; báo chí; Nhà xuất bản; In ấn 人力资源 Rénlì zīyuán nhân sự, nhân lực 行政; 后勤; 文秘 Xíng zhèng; hòu qín; wénmì Hành chính; Hậu cần; thư ký 咨询; 顾问 Zī xún; gù wèn Tư vấn; CSKH 教育; 培训 Jiào yù; péi xùn Giáo dục; Đào tạo 律师 Lǜ shī luật sư 翻译(口译与笔 译) Fānyì kǒuyì yǔ bǐyì Phiên Dịch biên, phiên dịch 零售; 百货 Líng shòu; bǎi huò Bán lẻ; cửa hàng bách hóa 酒店; 餐饮; 旅游; 娱乐 Jiǔ diàn; cānyǐn; lǚ yóu; yúlè Khách sạn; nhà hàng; Du lịch; Giải trí
保健; 美容; 美发; 健身 Bǎo jiàn; měi róng; měi fǎ; jiàn shēn Sức khỏe; Làm đẹp; làm Tóc; Thể dục Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghề nghiệp các Nghành nghề hiện nay Nghề nghiệp không chỉ mang lại nguồn thu nhập mà còn là niềm vui cho con người. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp chưa cùng tìm hiểu bộ từ vựng về nghề nghiệp dưới đây nhé ? Diễn viên nam Nán yǎn yuán 男演员 Diễn viên nữ Nǚ yǎn yuán 女演员 Ca sỹ Gē shǒu 歌手 Vũ công Wǔ dǎo jiā 舞蹈家 Nhạc sỹ Yīn yuè jiā 音乐家 Nghệ sỹ piano Gāng qín jiā 钢琴家 Thợ sơn, hoạ sỹ Huà jiā, yóuqī jiàng 画家,油漆匠 Giáo viên Jiào shī 教师 Giáo sư Jiào shòu 教授 Hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎo xué xiào zhǎng 中小学校长 Nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎo xué nǚ xiào zhǎng 中小学女校长 Hiệu trưởng Xiào zhǎng 校长

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.