Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 01.docx
4. Study in a quiet place. 5. (15) ___________ to your teachers' advice and follow it. 6. Review your notes if you are (16) ___________ for a test. Question 13: A. on B. in C. at D. from Question 14: A. x (no article) B. a C. the D. an Question 15: A. Speak B. Listen C. Look D. Write Question 16: A. ready B. readily C. readiness D. readied Question 13: Attend (13) ___________ your classes regularly. Attend có nghĩa là tham dự hoặc đi học. Bạn cần chọn giới từ phù hợp để diễn tả việc tham dự các lớp học. A. on: Không phù hợp vì "on" thường dùng với các ngày trong tuần hoặc thời gian cụ thể. B. in: Thích hợp để diễn tả việc tham dự một môi trường hoặc tình huống như lớp học. C. at: Thường dùng để chỉ địa điểm cụ thể, nhưng không phải là cách chính xác để nói về việc tham dự lớp học. D. from: Không phù hợp vì "from" không thường được sử dụng với việc tham dự lớp học. Đáp án đúng: B. in Question 14: Ask questions if you don't understand (14) ___________ lesson. Understand có nghĩa là hiểu bài học. Cần chọn mạo từ phù hợp để hoàn thành câu. A. x (no article): Có thể đúng nếu nói chung về bài học nói chung, nhưng thường cần mạo từ để cụ thể hơn. B. a: Thích hợp nếu chỉ một bài học cụ thể trong số nhiều bài học. C. the: Thích hợp nếu bạn đang nói đến một bài học cụ thể đã được đề cập trước đó. D. an: Không phù hợp vì "an" dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm và không phù hợp trong trường hợp này. Đáp án đúng: C. the Question 15: (15) ___________ to your teachers' advice and follow it. Listen có nghĩa là lắng nghe. Cần chọn động từ phù hợp để hoàn thành câu về việc chú ý đến lời khuyên của giáo viên. A. Speak: Không phù hợp vì nó có nghĩa là nói chuyện, không phải lắng nghe. B. Listen: Phù hợp vì nó có nghĩa là lắng nghe lời khuyên. C. Look: Không phù hợp vì nó có nghĩa là nhìn, không phải lắng nghe. D. Write: Không phù hợp vì nó có nghĩa là viết, không phải lắng nghe. Đáp án đúng: B. Listen Question 16: Review your notes if you are (16) ___________ for a test. Ready có nghĩa là sẵn sàng. Cần chọn từ phù hợp để diễn tả trạng thái sẵn sàng cho bài kiểm tra. A. ready: Thích hợp vì nó là tính từ mô tả trạng thái sẵn sàng. B. readily: Không phù hợp vì nó là trạng từ và không đúng ngữ pháp trong câu này. C. readiness: Không phù hợp vì nó là danh từ, không phải tính từ mô tả trạng thái. D. readied: Không phù hợp vì nó là dạng quá khứ của động từ "ready", không đúng ngữ pháp trong câu này. Đáp án đúng: A. ready Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text. We had an interesting workshop on artificial intelligence (AI) last week. Things didn’t go as smoothly as we had hoped. __________. a. By the time we finished the workshop, we discovered that the AI software we were supposed to use had several bugs. b. It all started when our instructor announced that we would be working with AI technology. c. We were very excited about the workshop, but as soon as we started, the projector broke down.