Nội dung text ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 17. docx.docx
ĐÁP ÁN 2025 FORMAT- ĐỀ THAM KHẢO SỐ 17 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 50 phút Looking to improve your English? Our courses are perfect for learners of all levels, whether you’re a beginner or more (1) We offer interactive lessons, practical exercises, and real-life scenarios to build your confidence in speaking, writing, and listening. Study with our (2) teachers, who have years of experience teaching English to international students. Our flexible classes, (3) online and in person, allow you to learn at your own pace. You can join us (4) any of our convenient locations or attend virtual sessions from the comfort of your home. Don’t delay—(5) your English learning journey today and begin (6) fluently like a native speaker. Your success starts here! Bạn đang tìm cách cải thiện tiếng Anh của mình? Các khóa học của chúng tôi hoàn hảo cho người học ở mọi cấp độ, cho dù bạn là người mới bắt đầu hay hơn (1) . Chúng tôi cung cấp các bài học tương tác, bài tập thực tế và các tình huống thực tế để xây dựng sự tự tin của bạn khi nói, viết và nghe. Học với (2) giáo viên của chúng tôi, những người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên quốc tế. Các lớp học linh hoạt của chúng tôi, (3) trực tuyến và trực tiếp, cho phép bạn học theo tốc độ của riêng mình. Bạn có thể tham gia cùng chúng tôi (4) bất kỳ địa điểm thuận tiện nào của chúng tôi hoặc tham dự các buổi học ảo một cách thoải mái tại nhà của bạn. Đừng trì hoãn—(5) hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay và hãy bắt đầu (6) trôi chảy như người bản xứ. Thành công của bạn bắt đầu từ đây! Question 1. A. advanced B. advancement C. advancing D. advance • Dịch nghĩa: "Bạn là người mới bắt đầu hay đã ở mức độ (1) ?" • Phân tích: o A. advanced: đúng. "Advanced" là tính từ, chỉ trình độ cao, phù hợp với "more" trước đó để chỉ người học có trình độ cao hơn. o B. advancement: sai. "Advancement" là danh từ, không thể dùng trong ngữ cảnh này. o C. advancing: sai. "Advancing" là động từ hoặc phân từ hiện tại, không hợp ngữ pháp. o D. advance: sai. "Advance" là động từ, không phù hợp ngữ pháp. • Chọn đáp án: A. advanced Question 2. A. skilled highly dedicated B. dedicated highly skilled
C. highly skilled dedicated D. highly dedicated skilled • Dịch nghĩa: "Chúng tôi cung cấp các bài học với các giáo viên (2) đã có nhiều năm kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho học sinh quốc tế." • Phân tích: o C. highly skilled teachers: đúng. : giáo viên có kĩ năng cao Question 3. A. which offered B. are offered C. offering D. offered • Dịch nghĩa: "Các lớp học linh hoạt của chúng tôi, (3) trực tuyến và trực tiếp, cho phép bạn học theo tốc độ của chính mình." • Phân tích: o D. offered: đúng; Rút gọn MĐQH dạng bị động: được cung cấp Question 4. A. at B. of C. on D. by • Dịch nghĩa: "Bạn có thể tham gia chúng tôi (4) bất kỳ địa điểm thuận tiện nào của chúng tôi hoặc tham gia các buổi học trực tuyến từ sự thoải mái của ngôi nhà bạn." • Phân tích: o A. at: đúng. "At" là giới từ thích hợp chỉ địa điểm cụ thể, đúng trong ngữ cảnh. At the location Chọn đáp án: A. at Question 5. A. make B. plan C. start D. take • Dịch nghĩa: "Đừng trì hoãn—(5) hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay và bắt đầu (6) như người bản xứ." • Phân tích: o A. make: sai. "Make" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
o B. plan: sai. "Plan" không phù hợp trong ngữ cảnh này. o C. start: đúng. "Start" là động từ chính xác để nói về việc bắt đầu hành trình học. o D. take: sai. "Take" không phù hợp trong ngữ cảnh này. • Chọn đáp án: C. start Question 6. A. to speaking B. speak C. speaking D. spoke • Dịch nghĩa: . và bắt đầu (6) như người bản xứ." • Phân tích: o A. to speaking: sai. "To speaking" không đúng ngữ pháp. o B. speak: sai. "Speak" không phù hợp ở đây vì chúng ta cần một danh động từ. o C. speaking: đúng. "Speaking" là danh động từ, đúng ngữ pháp trong trường hợp này. o D. spoke: sai. "Spoke" là quá khứ đơn, không phù hợp. • Chọn đáp án: C. speaking Read the following leaflet and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Explore Nature Like Never Before! Our national parks offer a unique chance to connect with nature. o Important Information: Every year, millions of visitors come to admire the breathtaking landscapes. However, not everyone understands the impact of littering and the delicate balance of ecosystems. Parks are home to thousands of plant species and (7) animals. Throwing away plastic waste can harm animals that (8) these habitats. o What You Can Do: • Carry your rubbish out with you and reduce the (9) of waste left behind. Khám phá thiên nhiên hơn bao giờ hết! Các công viên quốc gia của chúng tôi mang đến cơ hội duy nhất để kết nối với thiên nhiên. o Thông tin quan trọng: Mỗi năm có hàng triệu du khách đến chiêm ngưỡng cảnh quan ngoạn mục. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ tác động của việc xả rác và sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái. Công viên là nơi sinh sống của hàng ngàn loài thực vật và (7) động vật . Vứt bỏ rác thải nhựa có thể gây hại cho động vật (8) những môi trường sống này. o Bạn có thể làm gì: • Mang rác theo mình và giảm (9) rác thải để lại. • Sử dụng những con đường được chỉ định để giảm thiểu tác động của bạn. (10) đi bộ đường dài ngoài đường mòn, đi theo những con đường được đánh dấu rõ ràng.
Question 7. A. another B. others C. other D. the others • Parks are home to thousands of plant species and (7) animals. • Dịch nghĩa: "Các công viên là nơi sinh sống của hàng nghìn loài thực vật và (7) động vật." • Phân tích: o A. another: sai. "Another" chỉ một cái khác, không thể dùng cho danh từ số nhiều như "animals". o B. others: sai. "Others" là đại từ, không phù hợp trong trường hợp này. o C. other: đúng. "Other" là tính từ miêu tả danh từ "animals", hợp ngữ pháp và ngữ nghĩa. o D. the others: sai. "The others" chỉ những đối tượng cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này. • Chọn đáp án: C. other Question 8. A. Turning up B. Relying on C. Carrying on D. Bringing back • Dịch nghĩa: Throwing away plastic waste can harm animals that (8) these habitats. . có thể gây hại cho các loài động vật (8) những môi trường sống này." • Phân tích: o A. Turning up: sai. "Turning up" không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này. o B. Relying on: đúng. "Relying on" có nghĩa là phụ thuộc vào, phù hợp trong ngữ cảnh. o C. Carrying on: sai. "Carrying on" có nghĩa là tiếp tục, không hợp ngữ nghĩa. o D. Bringing back: sai. "Bringing back" có nghĩa là mang về, không hợp với nghĩa trong câu. • Use designated trails to minimize your impact. (10) hiking off-trail, stick to paths that are clearly marked. • Participate in park clean-up events to ensure the (11) of these beautiful places for future generations. • Remember to respect wildlife and avoid feeding them human food, as it disturbs their natural (12) . • Tham gia vào các sự kiện dọn dẹp công viên để đảm bảo (11) những địa điểm xinh đẹp này cho thế hệ tương lai. • Hãy nhớ tôn trọng động vật hoang dã và tránh cho chúng ăn thức ăn của con người, vì nó làm xáo trộn khả năng tự nhiên (12) của chúng.