Nội dung text FG 12 - UNIT 1 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
3 7. confide + in /kənˈfaɪd/ (v) : thổ lộ, tâm sự 8. agree /əˈɡriː/ (v) : đồng ý # disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ (v) : không đồng ý => agreement /əˈɡriːmənt/ (n) : sự thỏa thuận, hợp đồng # disagreement (+ about / on) /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ (n) : sự bất đồng 9. face /feɪs/ (v) : đối mặt với, hướng về, đối diện với => face /feɪs/ (n) : gương mặt => face a serious problem : đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng 10. be aware of /əˈweə(r)/ (adj) : biết, nhận biết LESSON 1C 1. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) : anh chị em ruột 2. rivalry /ˈraɪvlri/ (n) : sự tranh đua 3. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (n) : cá nhân => individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (adj) : cá nhân 4. parent /ˈpeərənt/ (n) : ba, mẹ => parents /ˈpeərənts/ (n) : ba mẹ => parental /pəˈrentl/ (adj) : thuộc cha / mẹ / cha mẹ => parentally /pə'rentli/ (adv) : như cha mẹ 5. strengthen /ˈstreŋkθn/ (v) : củng cố, tăng cường => strength /streŋkθ/ (n) : sức mạnh => strong /strɒŋ/ (adj) : mạnh mẽ, vững chắc, khỏe => strongly /ˈstrɒŋli/ (adv) : một cách mạnh mẽ, một cách vững chắc 6. kind /kaɪnd/ (adj) : tử tế, có lòng tốt # unkind /ˌʌnˈkaɪnd/ (adj) : không tử tế, không tốt => kindness /ˈkaɪndnəs/ (n) : sự tử tế, lòng tốt # unkindness /ˌʌnˈkaɪndnəs/ (n) : lòng không tử tế, lòng không tốt => kindly /ˈkaɪndli/ (adv) : một cách tử tế # unkindly /ˌʌnˈkaɪndli/ (adv) : một cách không tử tế 7. define /dɪˈfaɪn/ (v) : định nghĩa, định rõ => definition /ˌdefɪˈnɪʃn/ (n) : định nghĩa, sự xác định rõ 8. separate /ˈseprət/ (adj) : khác biệt, tách rời, riêng => separately /ˈseprətli/ (adv) : một cách riêng rẽ 9. fair /feə(r)/ (adj) : công bằng, không thiên vi # unfair /ˌʌnˈfeə(r)/ (adj) : bất công => fairly /ˈfeəli/ (adv) : một cách công bằng, một cách đúng đắn