Nội dung text TỪ VỰNG UNIT 1.docx
TỪ VỰNG UNIT 1 WORD MEANING Global success admire (v) ngưỡng mộ be admired for something được ngưỡng mộ vì điều gì account (n) câu chuyện accessible (a) dễ tiếp cận achievement (n) thành tích, thành tựu admire (v) ngưỡng mộ adopt (v) nhận con nuôi ambitious (a) tham vọng animated (a) hoạt hình attack (n,v) cuộc tấn công, tấn công attend (school/ college) (v) đi học (trường, trường đại học, cao đẳng) battle (n) chiến trường biography (n) tiểu sử biological (a) (quan hệ) ruột thịt blockbuster (n) phim bom tấn bond (v) kết thân (với ai) cancer (n) ung thư carry out tiến hành childhood (n) tuổi thơ Communist Party of Vietnam Đảng Cộng Sản Việt Nam creative (a) sáng tạo cutting-edge (a) hiện đại death (n) cái chết be dedicated to something cống hiến cho thứ gì defeat (v) đánh bại determination (n) lòng quyết tâm devote something to (doing) something cống hiến cho thứ gì/việc gì be diagnosed with something được chẩn đoán mắc bệnh gì
diary (n) nhật ký drop out (of) bỏ học duty (n) nghĩa vụ, nhiệm vụ enemy (n) kẻ thù experience (n) trải nghiệm field hospital (n) bệnh viện tạm thời gần chiến trường genius (n) thiên tài hero (n) anh hùng impressive (a) đầy ấn tượng marriage (n) cuộc hôn nhân military/army (n) quân đội on cloud nine/ on top of the world/ over the moon rất vui sướng, hạnh phúc pancreatic (a) liên quan tới tuyến tuỵ pass away qua đời poem (n) bài thơ poetry (n) thơ ca rare (a) hiếm resign (v) từ chức resistance war cuộc kháng chiến rule (n, v) sự trị vì, trị vì stylish (a) kiểu cách surgeon (n) bác sĩ phẫu thuật touchscreen (n) màn hình chạm visionary (a) có tầm nhìn volunteer (v) tình nguyện youth (n) tuổi trẻ iLearn Smart World amazed (a) kinh ngạc anxious (a) lo lắng depressed (a) buồn rầu, chán nản embarrassed (a) xấu hổ grateful (a) biết ơn
itinerary (n) lịch trình react (v) phản ứng relieved (a) cảm thấy nhẹ nhõm selfie (n) ảnh tự chụp (be) a blessing in disguise (idiom) trong cái rủi có cái may a fish out of water cá mắc cạn (không thoải mái) a piece of cake dễ như ăn bánh (be/get) bent out of shape (idiom) giận tím người, rất tức giận, buồn (be) beyond (one’s) wildest dreams (idiom) có mơ cũng không dám nghĩ đến (have/get) butterflies in (one’s) stomach (idiom) hồi hộp, lo lắng cost an arm and a led (idiom) đắt cắt cổ go round in circles (idiom) vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ (one’s) life depends on it (idiom) bán sống bán chết look/feel like a million bucks (idiom) đáng giá nghìn vàng (be) on cloud nine (idiom) vui sướng tột độ (be) the end of the world (idiom) giống như tận thế (can/can’t) wrap (one’s) head around it (idiom) có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận việc gì asylum (n) bệnh viện tâm thần expose (v) phơi bày, vạch trần mentally unwell (a) có vấn đề tâm lý, bất an inspiring (a) có tính truyền cảm hứng investigative (a) liên quan đến điều tra journalist (n) nhà báo reject (v) từ chối soldier (n) người lính Friends Global adore (v) rất yêu thích ai aggressive (a) hung dữ
attached (a) gắn kết, thân thiết balance (v) cân bằng bond (n) mối quan hệ buddy (n) người bạn buddy movie (n) phim về tình bạn cherish (v) trân trọng (nhớ đến) compliment (v) khen ngợi confide (v) thổ lộ, tâm sự count (v) có giá trị, quan trọng deduce (v) suy ra, suy diễn enhance (v) cải thiện, nâng cao envy (v) ganh tị, ghen tị extend (v) liên quan, bao gồm extended family (n) đại gia đình flatter (v) tâng bốc, nịnh hót have something in common (idiom) có điểm chung insult (v) xúc phạm isolation (n) sự cách li, cô lập leisure somebody (v) chỉ trích, phê bình ai