Nội dung text Cách Mô tả xu hướng trong Writing Task 1.docx
Tham khảo sách học IELTS biên soạn bởi IELTS Thanh Loan tại: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet MÔ TẢ XU HƯỚNG TRONG WRITING TASK 1 Table of Contents Hướng dẫn viết CÂU mô tả xu hướng 1 Hướng dẫn viết ĐOẠN VĂN mô tả xu hướng 8 Bài tập viết ĐOẠN VĂN mô tả xu hướng 10 Đáp án tham khảo viết đoạn văn mô tả xu hướng 12 Hướng dẫn viết CÂU mô tả xu hướng Eg: The period between 2011 and 2016 / witnessed/ a/ significant/ increase/ in the number of people commuting by car/ from 1 to 5 million.
Tham khảo sách học IELTS biên soạn bởi IELTS Thanh Loan tại: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet 3. Danh từ và động từ mô tả xu hướng trong Writing task 1 Tăng Động từ Danh từ To rise – rose – risen A rise To increase – increased – increased An increase To grow – grew – grown A growth To climb – climbed – climbed A climb To go up – went up – gone up No To surge – surged – surged A surge To soar – soared – soared A soar To rocket – rocketed – rocketed A rocket To boom – boomed – boomed A boom Giảm Động từ Danh từ To decrease – decreased – decreased A decrease To fall – fell – fallen A fall To reduce – reduced – reduced A reduction To go down – went down – gone down No To decline – declined - declined A decline To plummet – plummeted – plummeted A plummet To slump – slumped – slumped A slump To crash – crashed – crashed A crash Giữ nguyên Động từ Danh từ To remain unchanged/ constant/ steady
Tham khảo sách học IELTS biên soạn bởi IELTS Thanh Loan tại: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet To stabilize A stability Dao động Động từ Danh từ To oscillate – oscillated – oscillated To fluctuate – fluctuated – fluctuated To vacillate – vacillated - vacillated An oscillation A fluctuation A vacillation 4. Các tính từ và trạng từ cần dùng Degree Adj – Tính từ Adv – Trạng từ Very extensive Dramatic Dramatically Enormous Enormously Tremendous Tremendously Extensive Substantial Substantially Considerable Considerably Remarkable Remarkably Significant Significantly Average Gradual Gradually Moderate Moderately Small Slight Slightly Minimal Minimally