PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH Ý TẾ.docx

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện 1 Aids 艾滋病 àizī bìng 2 Bác sĩ 医生 yī shēng 3 Bác sĩ điều trị 住院医生 zhùyuàn yīshēng 5 Bác sĩ dinh dưỡng 营养师 yíng yǎng shī 6 Bác sĩ gây mê 麻醉师 má zuì shī 7 Bác sĩ khoa ngoại 外科医生 wàikē yīshēng 8 Bác sĩ khoa nội 内科医生 nèikē yīshēng 9 Bác sĩ ngoại khoa 外科医生 wài kē yīshēng 10 Bác sĩ thực tập 实习医生 shíxí yī shēng 11 Bác sĩ xét nghiệm 化验师 huàyàn shī 12 Băng dán cá nhân 邦 迪创可贴 bāng dí chuāng kětiē 13 Bắp đùi 腿筋 tuǐ jīn 14 Bệnh nhân 患者 huàn zhě 15 Bệnh tật 疾病 jí bìng


46 Chuyên gia về tim mạch 心血管专家 xīn xiě guǎn zhuān jiā 47 Cổ 脖子 bózi 48 Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn 49 Cổ tay 手腕 shǒu wàn 50 Cuống họng 喉咙 hóu long 51 Dạ dày 胃 wèi 52 Dái tai 耳垂 ěr chuí 53 Đầu gối 膝盖 xīgài 54 Dây đeo 吊带 diào dài 55 Đầy hơi 胃 气, 胀 气 wèi qì, zhàng qì 56 Đồ dùng cấp cứu 急救 装备 jíjiù zhuāng bèi 57 Động mạch 动脉 dòng mài 58 Đồng tử 瞳孔 tóng kǒng 59 Đông y 中医 zhōng yī 60 Đốt ngón tay 指关节 zhǐ guān jié 61 Đùi dà tuǐ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.