PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Đề cương CK1 Toán 8 CTST - Có đ.án.docx

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I MÔN: TOÁN LỚP 8 CTST A. LÝ THUYẾT I. Đại số - Thống kê và xác suất: 1. Nêu định nghĩa đơn thức, đa thức, đơn thức thu gọn, đa thức thu gon, hai đơn thức đồng dạng? 2. Phát biểu quy tắc cộng, trừ đơn thức đồng dạng? 3. Phát biểu quy tắc cộng, trừ, nhân hai đa thức? 4. Phát biểu quy tắc chia đa thức cho đơn thức? 5. Nêu định nghĩa hằng đẳng thức? 6. Viết được 7 hằng đẳng thức đáng nhớ? 7. Nêu định nghĩa phân tích đa thức thành nhân tử? 8. Nêu các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử? 9. Nêu định nghĩa phân thức đại số? 10. Nêu điều kiện xác định của một phân thức? 11. Hai phân thức bằng nhau khi nào? 12. Phát biểu tính chất cơ bản của phân thức? 13. Phát biểu quy tắc cộng, trừ hai phân thức cùng mẫu? 14. Phát biểu quy tắc cộng, trừ hai phân thức khác mẫu? 15. Phát biểu quy tắc nhân, chia hai phân thức? 16. Nêu các phương pháp thu thập dữ liệu? 17. Nêu tên các loại biểu đồ và cách lựa chọn biểu đồ thường dùng? II. Hình học: 1. Nêu đặc điểm nhận dạng hình chóp tam giác đều, hình chóp tứ giác đều? 2. Phát biểu công thức tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, thể tích của hình chóp tam giác đều, tứ giác đều? 3. Phát biểu định lí Pythagore, định lí Pythagore đảo? 4. Phát biểu định nghĩa tứ giác, tứ giác lồi? 5. Phát biểu định nghĩa hình thang, hình thang cân, hình bình hành, hình thoi, hình chữ nhật, hình vuông? 6. Nêu dấu hiệu nhật biết hình thang, hình thang cân, hình bình hành, hình thoi, hình chữ nhật, hình vuông? B. BÀI TẬP I. Phần trắc nghiệm (chọn đáp án đúng nhất) Câu 1. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức? A. 21 5xy B. 2 xy C. 1 2x D. 1 x Câu 2. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức thu gon? A. 22xyx B. 2.5xy C. 2xyz D. 2xyxy Câu 3. Hệ số của đơn thức 34510xyz là: A. 10 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 4. Đơn thức 34xy có bậc là: A. 3 B. 4 C. 7 D. 12
Câu 5. Đa thức 234326xyy có bậc là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 6. Đơn thức đồng dạng với đơn thức 235xy là: A. 23xy B. 25x C. 35y D. 5xy Câu 7. Bậc của đơn thức 2 3 x 2 y 3 z là A. 9. B. 8. C. . D. 5. Câu 8. Trong những biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức? A. 1 3 B. 32xyz C. 2 x y D. 23xy Câu 9. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải là đơn thức? A. 59x B. 32xy C. 2 D. x Câu 10. Trong các biểu thức đại số sau, biểu thức nào không phải đơn thức? A. 2 B. x 3 y 2 C. 5x + 9 D. x Câu 11. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức? A. 292 xy 5 B. 53 xy10 C. y x5y D. 23 xxyy Câu 12. Sau khi thu gọn đơn thức 4510.(2xyz)y ta được đơn thức: A. 5720xyz B. 4620xyz C. 4510.xyzy D. 462xyz Câu 13. Thu gọn đa thức A= x 2 y + 3x + x 2 y + xy – 5x 2 y + 4x ta được A. 2A3xyxy B. 2A3xyxy7x C. 2A3xy D. 2A3xyxy7x Câu 14. Cho đa thức P = 5x 2 y 4 − 2x 5 y 3 − 3x 2 y 4 + 2x 5 y 3 . Bậc của đa thức P là: A. 6 B. 8 C. 14 D. 28 Câu 15. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải là đa thức? A. 32 xy B. 1x C. 1 27x y D. 8 Câu 16. Giá trị của đa thức xy + 2x 2 y 2  − x 4 y tại x = y = −1 là A. 0 B. -1 C. 2 D. 4 Câu 17. So sánh A = 202322.202324 và B = 202323 2 . A. A = B   B. A ≥ B         C. A > B     D. A < B Câu 18. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không phải là đa thức? A. 2x 2 y + 3 + xy. B. xy 3 C.2 - D. x+2y Câu 19 Thực hiện phép nhân ta được kết quả A A. 32624xxx . B. 3624xx . C. 32624xxx . D. 32624xxx . Câu 20. Thương của phép chia ( 6x 5 - 2x 3 + 4x 2 ) : 2x 2  bằng 
A. 3x 5 - x 3 + 2x 2  .               B. 3x 3 – x + 2 .                     C. 3x 3 - 2x + 4. D. 3x 3 + x + 2. Câu 21. Kết quả của phép tính 25xyxy là : A. 2210xy B. 7xy C. 227xy D. 10xy Câu 22. Dạng rút gọn của biểu thức A = (2x - 3)(4 + 6x) - (6 - 3x)(4x - 2) là A. 0 B.40x C. - 40x D. 24x 2 – 40x Câu 23. Thu gọn đa thức A = - 5x 2 y - 6xy 3 + 5x 2 y + 9xy 3 ta được: A. A = - 10x 2 y - 6xy 3 B. A = - 15xy 3 C. A = 3xy 3 D. A = - 10x 2 y - 15xy 3 Câu 24. Kết quả thu gọn của đa thức 22454xyxy là: A. 4249xy B. 2554xy C. 249xy D. 259xy Câu 25. Trong biểu thức 226.......(3)xxyxy , đơn thức còn thiếu tại ... là A. 3y B. 23y C. 23y D. 29y Câu 26. Kết quả của phép tính 22237xyxy là : A. 245xy B. 4245xy C. 249xy D. 259xy Câu 27. Kết quả của phép tính 53xyxy là : A. 42xy B. 64xy C. 64xy D. 44xy Câu 28. Kết quả của phép tính 223xyxy là : A. 2325xyxy B. 2233xyy C. 2326xyxy D. 2335xyxy Câu 29. Kết quả của phép tính 24210:5xyxy A. 35y B. 32y C. 32xy D. - 32y Câu 30. Phép tính 22xyxxyy có kết quả là A. 33xy B. 33xy C. 2xyxy D. 3xy Câu 31. Thực hiện phép tính 323129:(3)xyxyxy được kết quả là A. 2243xxy B. 243xxy C. 2243xxy D. 2243xxy Câu 32. Phân tích đa thức 34xx thành nhân tử ta được kết quả là A. 22xxx B. 44xxx C. 42xxx D. 22xxx Câu 33. Khai triển hằng đẳng thức 225x ta được kết quả là A. 55xx B. 55xx C. 55xx D. 55xx Câu 34. Biểu thức được khai triển là A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Khai triển hằng đẳng thức (x - 2) 2 ta được: A. x 2 - 2x + 4 B. x 2 – 4x + 4 C. x 2 - 4x + 2 D. x 2 + 4x + 4 Câu 36. Khai triển 21x theo hằng đẳng thức ta được: A. 221xx B. 11xx C. 221xx D. 221xx Câu 37. Khai triển 249x theo hằng đẳng thức ta được: A. 223x B. 2323xx C. 4343xx D. 243x Câu 38. Hằng đẳng thức bình phương của một hiệu là: A. 2222ABAABB B. 2222ABAABB C. 2222ABAABB D. 222ABAABB Câu 39. Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức: A. 1x B. 2 3x C. 3 5 x xy D. xy xy   Câu 40. Phân thức 2 3 xy xy bằng phân thức nào sau đây? A. 2 1 x B. 2 xy x C. 1 x D. y x Câu 41. Phân thức 2 21 41 x x   bằng phân thức nào sau đây? A. 1 21x B. 1 2x C. 1 21x D. 2 21 x x Câu 42. Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức ? A. 3 2yxz B. 2 xy 5z C. x 5 D. xy xy   Câu 43. Chọn câu đúng. Với đa thức B ≠ 0 ; M ≠ 0 ta có : A. AA.M BB.M B. AAM BBM    C. AA BB   D. AAM BBM    Câu 44. Phân thức 2 2 (x3) x9   bằng phân thức nào trong các phân thức sau : A. 1 x9 B. x3 x3 - + C. x3 x3 - + D. x3 x + Câu 45. Với điều kiện nào của x thì phân thức có nghĩa? A. x ≠ 3 B. x ≠ - 3 C. x = 3 D. x = - 3 Câu 46. Với điều kiện nào của x thì phân thức  có nghĩa? A. 1x    B. 2x     C. 1x và 2x    D. 2x

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.