Nội dung text UNIT 8.docx
TIẾNG ANH 11 I-LEARN SMART WORLD UNIT 8: INDEPENDENT LIFE VOCABULARY Lesson 1 1. basic /ˈbeɪsɪk/ (adj) cơ bản, căn bản Eg: The basic problem is the inadequacy of our school budget. (Vấn đề cơ bản là sự thiếu hụt ngân sách trường học của chúng ta). basically /ˈbeɪsɪkəli/ (adv) về cơ bản Eg: Basically, I've got to get more organized (Về cơ bản, tôi phải ngăn nắp hơn). 2. budgeting /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ (n) quá trình lập ngân sách 3. campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên trường học 4. deadline /ˈdedlaɪn/ (n) hạn cuối 5. productively /prəˈdʌktɪvli/ (adv) một cách có năng suất, có ích Eg: Her students worked less productively than the teacher hoped. Học sinh của cô làm việc kém hiệu quả hơn giáo viên mong đợi. product /ˈprɒdʌkt/ (n) sản phẩm product manager: giám đốc sản phẩm Eg: Product managers (PM) oversee product development, the process of launching a new product to market or improving an existing one, from ideation to release. (Giám đốc sản phấm (PM) giám sát việc phát triển sản phẩm, quá trình tung sản phẩm mới ra thị trường hoặc cải tiến sản phẩm hiện có, từ ý tưởng đến phát hành). Production /prəˈdʌk.ʃən/ việc sản xuất Eg: We watched a video showing the various stages in the production of glass. (Chúng tôi đã xem một đoạn video trình bày các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất thủy tinh). Productive /prəˈdʌk.tɪv/ (adj) có năng suất Eg: What was once desert has become productive farmland. (Nơi từng là sa mạc đã trở thành đất nông nghiệp hiệu quả). Productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ (n) năng suất Eg: Studies show that if a working environment is pleasant, productivity increases. (Các nghiên cứu cho thấy nếu môi trường làm việc dễ chịu thì năng suất sẽ tăng lên).
6. remind /rɪˈmaɪnd/ (v) nhắc nhở 7. society /səˈsaɪəti/ (n) đoàn thể, hội nhóm 8. time management /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/ (n) việc quản lí thời gian Lesson 2 9. career /kəˈrɪr/ (n) sự nghiệp 10. eat out /iːt aʊt/ (v phr) đi ăn (ở nhà hàng) 11. independent (of) /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) tự lập, độc lập Eg: Your questions should be independent of each other. (Các câu hỏi của bạn phải độc lập với nhau). independence /ˌɪn.dɪˈpen.dəns/ (n) sự độc lập gain independence from: giành được độc lập từ Eg: Mexico gained its independence from Spain in 1821. (Mexico giành được độc lập từ Tây Ban Nha vào năm 1821). 12. part-time job /ˌpɑːrt ˈtaɪm dʒɑːb/ (n) công việc bán thời gian 13. recipe /ˈresəpi/ (n) công thức (nấu ăn) 14. rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/ (v phr) phụ thuộc vào 15. stressful /ˈstresfl/ (adj) căng thẳng 16. take care of /teɪk ker əv/ (v phr) chăm sóc, trông nom Lesson 3 17. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) cảm kích appreciate doing something Eg: My little daughter, Alice, appreciate having the opportunity to discuss these important issues with her teachers. (Con gái tôi, Alice, đánh giá cao việc có cơ hội thảo luận những vấn đề quan trọng này với thầy cô giáo). appreciate somebody doing something Eg: We would appreciate you letting us know of any problems. (Chúng tôi sẽ đánh giá cao việc bạn cho chúng tôi biết bất kỳ vấn đề nào). appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ (n) Việc đánh giá cao