PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. File bài giảng.pdf

Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Cô Vũ Thị Mai Phương TÀI LIỆU ĐỘC QUYỀN ĐI KÈM KHÓA HỌC 48 NGÀY LẤY GỐC TOÀN DIỆN TIẾNG ANH UNIT 44: LUYỆN NGHE VỀ CÔNG NGHỆ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương A. VOCABULARY 1. Một số danh từ thông dụng mobile phone (điện thoại di động) tablet (máy tính bảng) account (tài khoản) app (ứng dụng) AI (trí tuệ nhân tạo) mouse (con chuột) microphone (mic) MP3 player (máy chơi nhạc) headphones (tai nghe) Wi-Fi (mạng không dây) air conditioner (điều hoà) washing machine (máy giặt) remote control (điều khiển từ xa) microwave (lò vi sóng) oven (lò nướng) iron (bàn là) cooker (nồi nấu) hairdryer (máy sấy tóc) dishwasher (máy rửa bát) charger (cái sạc) 2. Một số động từ thông dụng download (tải xuống) turn off (tắt đi) B. PRONUNCIATION Danh từ Phát âm mobile phone (điện thoại di động) /ˌməʊbaɪl ˈfəʊn/ tablet (máy tính bảng) /ˈtæblət/ account (tài khoản) /əˈkaʊnt/ app (ứng dụng) /æp/ AI (trí tuệ nhân tạo) /ˌeɪ ˈaɪ/ mouse (con chuột) /maʊs/ microphone (mic) /ˈmaɪkrəfəʊn/ MP3 player (máy chơi nhạc) /ˌem piː ˈθriː pleɪə(r)/ TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! headphones (tai nghe) /ˈhedfəʊnz/ Wi-Fi (mạng không dây) /ˈwaɪ faɪ/ air conditioner (điều hoà) /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ washing machine (máy giặt) /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ remote control (điều khiển từ xa) /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ microwave (lò vi sóng) /ˈmaɪkrəweɪv/ oven (lò nướng) /ˈʌvn/ iron (bàn là) /ˈaɪən/ cooker (nồi nấu) /ˈkʊkə(r)/ hairdryer (máy sấy tóc) /ˈheədraɪə(r)/ dishwasher (máy rửa bát) /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ charger (cái sạc) /ˈtʃɑːdʒə(r)/ Động từ Phát âm download (tải xuống) /ˌdaʊnˈləʊd/ turn off (tắt đi) /tɜːn ɒf/ C. LISTENING Bài tập 1: Nghe và khoanh tròn các thiết bị điện tử được nhắc tới. (mp3.1) 1. A. cooker B. washing machine 2. A. mobile phone B. microwave 3. A. headphones B. air conditioner 4. A. hairdryer B. dishwasher Bài tập 2: Nghe và hoàn thành các câu sau. (mp3.2) 1. There is an _______ in the kitchen. 2. My brother uses his _______ every day. 3. He downloaded an _____. 4. Her _____________ are new. Bài tập 3: Nghe 3 đoạn hội thoại sau nói về công nghệ và các thiết bị điện tử. Hãy khoanh tròn vào đáp án được nhắc tới. (mp3.3) 1. A. account B. AI 2. A. air conditioner B. MP3 player 3. A. iron B. mouse Bài tập 4: Hãy nghe bạn Tom nói về những thiết bị có trong nhà. Khoanh tròn những thiết bị bạn Tom đề cập. (mp3.4) remote control washing machine dishwasher microwave laptop Wi-Fi hairdryer chargers TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Bài tập 5: Nghe 3 người sau nói về các thiết bị điện tử. Sau đó, đánh dấu tick (✔) vào thiết bị tương ứng với mỗi người. Có 2 thiết bị không được nhắc đến. (2 lần) (mp3.5) Matthew Vic Sam cooker hairdryer headphones mobile phone microphone TMGROUP - ZALO 0945179246

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.