PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [ Cô Vũ Mai Phương ] Chắt lọc Từ vựng và cấu trúc quan trọng trong các đề thi thử trọng điểm 2025 (03.5.2025).pdf


PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô. ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC 34 recognizable adj /ˌrekəɡˈnaɪzəbl/ có thể nhận ra 35 similarity n /ˌsɪməˈlærɪti/ sự tương đồng, sự giống nhau 36 sophisticated adj /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ tinh vi, phức tạp 37 symbolism n /ˈsɪmbəlɪzəm/ biểu tượng học, tượng trưng 38 unforgettable adj /ˌʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên, khó quên BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1 be able to do something có thể làm gì 2 be famous for something nổi tiếng vì điều gì 3 belong to thuộc về 4 capable of doing something có khả năng làm gì 5 date back có từ, bắt nguồn từ 6 depend on phụ thuộc vào 7 focus on tập trung vào 8 give up từ bỏ 9 in terms of xét về mặt, về phương diện 10 make a mistake phạm sai lầm 11 make up bịa đặt, làm hòa 12 pick somebody up đón ai đó 13 pull down kéo xuống, phá hủy 14 reliant on phụ thuộc vào 15 separated from something tách biệt khỏi cái gì 16 serve as làm vai trò, đóng vai trò như 17 slow down làm chậm lại 18 worth doing something xứng đáng để làm gì

PRO3M & PRO 3MPLUS: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô. ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC 35 misleading adj /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/ gây hiểu lầm 36 modernism n /ˈmɒd.ən.ɪ.zəm/ chủ nghĩa hiện đại 37 movement n /ˈmuːv.mənt/ phong trào 38 movement n /ˈmuːv.mənt/ sự chuyển động, di chuyển 39 navigation n /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ sự điều hướng, dẫn đường 40 packaging n /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ bao bì 41 penalty n /ˈpen.əl.ti/ hình phạt 42 population n /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ dân số 43 practical adj /ˈpræk.tɪ.kəl/ thiết thực, thực tế 44 previous adj /ˈpriː.vi.əs/ trước đó 45 production n /prəˈdʌk.ʃən/ sự sản xuất 46 professor n /prəˈfes.ər/ giáo sư 47 recyclability n /ˌriː.saɪ.kləˈbɪl.ə.ti/ khả năng tái chế 48 recyclable adj /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ có thể tái chế 49 reusable adj /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng 50 rigid adj /ˈrɪdʒ.ɪd/ cứng nhắc, không linh hoạt 51 shortage n /ˈʃɔː.tɪdʒ/ sự thiếu hụt 52 snakebot n /ˈsneɪk.bɒt/ rô-bốt hình rắn 53 successfully adv /səkˈses.fəl.i/ một cách thành công 54 suggestion n /səˈdʒes.tʃən/ sự gợi ý, đề xuất 55 technology n /tekˈnɒl.ə.dʒi/ công nghệ 56 unemployment n /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ thất nghiệp 57 urbanization n /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ đô thị hóa 58 widely adv /ˈwaɪd.li/ rộng rãi, phổ biến 59 worldwide adv/adj /ˈwɜːld.waɪd/ trên toàn thế giới BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1 access to something/somebody quyền truy cập vào cái gì/ai 2 call for somebody/something kêu gọi, yêu cầu ai/cái gì 3 contribute to something đóng góp, góp phần vào cái gì 4 count on somebody/something dựa vào ai/cái gì 5 cut down (on) something cắt giảm cái gì 6 end up kết thúc, kết cục, cuối cùng thì 7 find out something (about something/somebody) tìm hiểu điều gì đó (về cái gì/ai) 8 interact (with somebody) tương tác (với ai) 9 make sure chắc chắn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.