HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 5 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. How Gen Alpha and Boomers Connect in 2025 The amazing digital bridge effortlessly connects distant generations today. Elderly grandparents (1)_________ to use modern social apps feel incredibly proud. Modern technology (2)_________ helps everyone in meaningful ways. We enthusiastically bring the essential knowledge directly (3)_________ you and your family. Young children truly enjoy (4)_________ their curious grandparents about digital trends. Seniors and kids definitely (5)_________ it off immediately when sharing technological discoveries together. Join our program today! Families grow closer with (6)_________. No age limits. Easy to start! Question 1:A. which learned B. learn C. learning D. was learned Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which learned – SAI: Đây là một mệnh đề quan hệ sử dụng "which", nhưng cấu trúc câu không cho phép. Chủ ngữ "Elderly grandparents" đang cần một phân từ hiện tại làm bổ nghĩa, chứ không cần một mệnh đề quan hệ. Việc dùng “which learned” vừa sai ngữ pháp, vừa làm rối cấu trúc vì "which" không rõ đang thay cho cụm nào trong câu. B. learn – SAI: “Learn” là động từ nguyên thể, nhưng ở đây ta cần một phân từ hiện tại (V-ing) để đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “grandparents.” Dùng “learn” sẽ khiến câu sai cấu trúc vì không có động từ chính phù hợp để hoàn tất ý. C. learning – ĐÚNG: Cấu trúc chính xác ở đây là sử dụng phân từ hiện tại “learning” để bổ nghĩa cho “Elderly grandparents.” Nó giống như nói "Grandparents who are learning to use..." → rút gọn mệnh đề quan hệ. Câu hoàn chỉnh: "Elderly grandparents learning to use modern social apps feel incredibly proud." Đây là dạng phổ biến và đúng ngữ pháp khi dùng phân từ hiện tại để mô tả hành động đang diễn ra. D. was learned – SAI: Đây là bị động ở quá khứ đơn nhưng sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp lẫn ý nghĩa trong câu. “Was learned” không thể đứng ngay sau danh từ để làm chủ ngữ được. Tạm dịch: Elderly grandparents learning to use modern social apps feel incredibly proud. (Ông bà lớn tuổi đang học cách sử dụng các ứng dụng xã hội hiện đại cảm thấy vô cùng tự hào.) Question 2:A. effective B. effectively C. effection C. effectiveness Giải Thích: Kiến thức về từ loại
của câu cũng tự nhiên và hợp lý: trẻ em cảm thấy thích thú khi dạy ông bà của mình – một hình ảnh tích cực và phổ biến trong kỷ nguyên số. Tạm dịch: Young children truly enjoy teaching their curious grandparents about digital trends. (Trẻ nhỏ thật sự rất thích dạy cho những ông bà tò mò của mình về các xu hướng kỹ thuật số.) Question 5:A. hit B. take C. put D. make Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. hit – ĐÚNG: Cụm “hit it off” là một thành ngữ cố định trong tiếng Anh, mang nghĩa hợp nhau ngay lập tức, kết nối dễ dàng ngay từ đầu, thường dùng trong các mối quan hệ xã hội. Câu này nói về việc trẻ em và người lớn tuổi “hợp cạ” khi cùng chia sẻ về công nghệ, nên việc dùng “hit it off” là hoàn toàn tự nhiên và chính xác cả về cấu trúc lẫn ngữ nghĩa. Tạm dịch: Seniors and kids definitely hit it off immediately when sharing technological discoveries together. (Người lớn tuổi và trẻ em chắc chắn rất hợp nhau ngay lập tức khi cùng nhau chia sẻ các khám phá công nghệ.) Question 6:A. technology simple lessons B. simple lessons technology C. simple technology lessons D. lessons simple technology Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ C. simple technology lessons – ĐÚNG: Cấu trúc “simple technology lessons” tuân theo đúng thứ tự tính từ trong tiếng Anh: “opinion + descriptive adjective + noun”. “Simple” là tính từ mô tả mức độ phức tạp, “technology” là danh từ dùng như định ngữ (danh từ bổ nghĩa cho danh từ khác), và “lessons” là danh từ chính. Cụm này có nghĩa là “những bài học công nghệ đơn giản” – rất phù hợp với nội dung khuyến khích các thế hệ khác nhau cùng học công nghệ. Tạm dịch: Families grow closer with simple technology lessons. (Các gia đình trở nên gắn bó hơn nhờ những bài học công nghệ đơn giản.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Premium Spaces In Self-Sustaining Communities The impressive (7)_________ of our eco-villages makes them truly special. (8)_________ higher costs, our green homes sell very quickly. (9)_________ of our residents happily use clean energy daily. Some homes have solar panels, while (10)_________ include beautiful wind systems. Our team will carefully (11)_________ all investment options with you. The community (12)_________ provide fresh vegetables for all families living here. Contact:
[email protected] | 555-0123 Limited spaces - Reserve now! Question 7:A. beauty B. architecture C. location D. sustainability Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ
A. beauty – SAI: “Beauty” (vẻ đẹp) nghe có vẻ hợp lý ở bề mặt nghĩa, nhưng lại không đủ chính xác về mặt ngữ cảnh. Câu nhấn mạnh sự đặc biệt của những khu sinh thái, và tiêu chí “vẻ đẹp” không phản ánh đúng giá trị cốt lõi của mô hình “eco-village” – tức là làng sinh thái, nơi đề cao tính bền vững và tự duy trì. B. architecture – SAI: “Architecture” (kiến trúc) tuy cũng có thể là một điểm gây ấn tượng, nhưng không phải là đặc điểm nổi bật nhất khiến những ngôi làng sinh thái này “truly special”. Ngoài ra, “architecture” mang nghĩa cụ thể, còn câu này yêu cầu một khái niệm mang tính khái quát và giá trị dài hạn hơn. C. location – SAI: “Location” (vị trí) không phải là điều khiến các “eco-villages” đặc biệt. Một khu sinh thái có thể nằm ở nhiều địa điểm khác nhau, nhưng tính “đặc biệt” mà câu muốn nhấn mạnh đến từ bản chất của chính mô hình cộng đồng. D. sustainability – ĐÚNG: “Sustainability” (tính bền vững) là yếu tố cốt lõi và nổi bật nhất của các cộng đồng sinh thái. Từ này không chỉ phản ánh lối sống thân thiện với môi trường mà còn thể hiện khả năng tự duy trì lâu dài mà không gây hại đến hệ sinh thái – đúng với tinh thần của toàn đoạn văn. Tạm dịch: The impressive sustainability of our eco-villages makes them truly special. (Tính bền vững ấn tượng của các làng sinh thái của chúng tôi khiến chúng trở nên thật đặc biệt.) Question 8:A. In spite of B. As opposed to C. On account of D. As compared with Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. In spite of – ĐÚNG: Cấu trúc “In spite of + noun/gerund” mang nghĩa “mặc dù”, rất phù hợp trong ngữ cảnh này để diễn đạt rằng mặc dù giá cao hơn, những ngôi nhà xanh của họ vẫn bán rất nhanh. Câu này nêu bật sự hấp dẫn vượt trội của sản phẩm bất chấp yếu tố bất lợi là “higher costs” (chi phí cao hơn). B. As opposed to – SAI: “As opposed to” mang nghĩa “trái ngược với” hoặc “khác với”, dùng để so sánh hai đối tượng. Tuy nhiên, câu trên không đưa ra sự đối chiếu trực tiếp giữa “higher costs” và một đối tượng thứ hai, nên dùng cụm này sẽ sai cả về mặt logic và ngữ pháp. C. On account of – SAI: “On account of” nghĩa là “bởi vì”, dùng để chỉ nguyên nhân. Nếu dùng cụm này thì câu sẽ có nghĩa là vì giá cao nên bán chạy, điều này hoàn toàn trái ngược với ý định truyền đạt. D. As compared with – SAI: “As compared with” dùng để so sánh, nhưng cấu trúc này thường phải đi kèm với một mệnh đề so sánh rõ ràng (ví dụ: “as compared with traditional homes…”). Trong câu này, không có đối tượng nào để so sánh, khiến cách dùng trở nên không phù hợp và rối nghĩa. Tạm dịch: In spite of higher costs, our green homes sell very quickly. (Mặc dù chi phí cao hơn, những ngôi nhà xanh của chúng tôi vẫn được bán rất nhanh.) Question 9:A. Many B. Most C. Some D. All Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. Many – SAI: “Many” (nhiều người) là một lựa chọn khả dĩ nhưng chưa đủ mạnh để thể hiện mức độ phổ biến rộng rãi như câu đang nhấn mạnh. Ngoài ra, “many” thường dùng với danh từ đếm được số nhiều và không mang tính tổng quát cao như “most”. Dùng “many” ở đây khiến mức độ lan tỏa của hành động “use clean energy” bị giảm nhẹ, không đúng với tinh thần tích cực và quy mô trong văn bản quảng cáo. B. Most – ĐÚNG: “Most” (đa số, phần lớn) là lựa chọn chính xác và tự nhiên nhất. Cấu trúc “Most of our residents” nhấn mạnh rằng đại đa số người dân trong cộng đồng đều sử dụng năng lượng sạch mỗi ngày —