PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GB9 - UNIT 7 - BÀI TẬP BỔ TRỢ.docx

/sl/ /sn/ sleep /sli:p/ sneakers /'sni:kərz/ 1. SOUND /sl/ 1.1. Cách phát âm /sl/ Bước 1: Bắt đầu với âm /s/, đặt lưỡi ở phía sau răng cửa, giữ khoảng không gian nhỏ giữa lưỡi và phần trên của miệng. Khí sẽ đi qua không gian này, tạo ra âm /s/. Bước 2: Chuyển sang âm /l/, di chuyển đầu lưỡi lên và chạm vào phần trên của miệng, gần hơn với vòm miệng, tạo ra âm /l/. Để đạt được âm /l/ rõ ràng, hãy nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi gần phần thịt của nướu trên. Các em luyện phát âm các ví dụ sau: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa sleep v /sli:p/ ngủ slice v, n /slaɪs/ lát, cắt lát slow adj /sləʊ/ chậm slope v, n /sləʊp/ dốc, con dốc slave n /sleɪv/ nô lệ 2. SOUND /sn/ 2.1. Cách phát âm /sn/ Bước 1: Bắt đầu với âm /s/, đặt lưỡi ở phía sau răng cửa, giữ khoảng không gian nhỏ giữa lưỡi và phần trên của miệng. Khí sẽ đi qua không gian này, tạo ra âm /s/. Bước 2: Chuyển sang âm /n/, sau khi phát âm /s/ xong, di chuyển lưỡi về phía trước và đặt nó lên phần trên của miệng, gần hơnn với vòm miệng, để tạo ra âm /n/. Đây là âm thanh mà lưỡi tiếp xúc với phần trên của miệng. Các em luyện phát âm các ví dụ sau: Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa snack n /snæk/ đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ UNIT 7 NATURAL WONDERS OF THE WORLD PRONOUNCIATION
snow n /snəʊ/ tuyết sneakers n /'sni:kərz/ giày thể thao sneeze n /sni:z/ hắt hơi snake n /sneɪk/ con rắn 1. A. sleepy B. snowy C. urgent D. dislike 2. A. snorkel B. crazy C. bottom D. conserve 3. A. grassland B. explore C. snowman D. landscape 4. A. develop B. contribute C. annual D. discover 5. A. marine B. slowdown C. coral D. slowly 6. A. locate B. occur C. follow D. permit 7. A. coral B. feature C. police D. access 8. A. majestic B. paradise C. nomadic D. religion 9. A. destination B. sustainable C. diversity D. embarrassing 10. A. adventurer B. community C. magnificent D. underwater 1. ______________________ 2. ______________________ 3. ______________________ Task 1. Find the word which has a different stress pattern from the others. Task 2: Look at the photo and write the correct word with /sl/ or /sn/.
4. ______________________ 5. ______________________ 6. ______________________ 7. ______________________ 8. ______________________ 9. ______________________ 10. ______________________ 11. ______________________ 12. ______________________ WORD PRONUNCIATION MEANING access (n) /ˈækses/ tiếp cận, đến được annual (adj) /ˈænjuəl/ (xảy ra) hằng năm biodiversity (n) /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng sinh học VOCABULARY
coral (n, adj) /ˈkɒrəl/ san hô crazy (adj) (about something) /ˈkreɪzi/ thích mê destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái feature (n) /ˈfːtʃə/ đặc điểm locate (v) /ləʊˈkeɪt/ định vị, đặt ở location (n) /ləʊˈkeɪʃn/ địa điểm, nơi chốn majestic (adj) /məˈdʒestɪk/ uy nghi, tráng lệ occur (v) /əˈkɜː/ xảy ra paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần peak (n) /piːk/ đỉnh, đỉnh núi permission (n) /pəˈmɪʃn/ sự cho phép permit (v) /pəˈmɪt/ cho phép possess (v) /pəˈzes/ có, sở hữu support (v) /səˈpɔːt/ ủng hộ, giúp đỡ sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững travel destination /ˈtrævl ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến du lịch urgent (adj) /ˈɜːdʒənt/ gấp, cấp bách WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning access (n, v) /ˈækses/ lối vào; truy cập, tiếp cận inaccessibility (n) /ˌɪnækˌsesəˈbɪləti/ sự không thể tiếp cận, không thể đăng nhập được inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ khó hoặc không thể đăng nhập, tiếp cận accessible (adj) /ækˈsesəbl/ có thể đăng nhập, có thể vào

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.